Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3701 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5x^2+4y=20
3702 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^3-3x
3703 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+9x+20
3704 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^2+3x-7
3705 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-2x-4
3706 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^2-3x+4
3707 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^2-3x+5
3708 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^2-3x-1
3709 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=- logarit tự nhiên của x
3710 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x=12-y
3711 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x+2)^2
3712 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc xy=4
3713 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(1-x)/(1+x)
3714 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=- logarit cơ số 6 của x
3715 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = square root of 16-x^2
3716 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = square root of 2x-1
3717 Giải x 2+3=vx+3
3718 Giải y 3+3=vy
3719 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức x=(4pi)/3
3720 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+16x-18=0
3721 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-(x+2)(x-3)=12
3722 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+15x-8=0
3723 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2+100=0
3724 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-0.5=-0.06x
3725 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-0.9=-0.09x
3726 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x+17=0
3727 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2/5x^2+2x+11/5=0
3728 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (1- căn bậc hai của 3i)^5
3729 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-3x^2-25x+75
3730 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x^3-7x^2-75x+175
3731 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x^4+8x^3+6x^2+3x-2
3732 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4+7x^3-87x^2-395x-175
3733 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4-7x^3-8x^2+14x+8
3734 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^3+11x^2-7x-6
3735 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^3+6x^2+5x+2
3736 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 18x^4-15x^3+14x^2-20x+8
3737 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ arctan( căn bậc hai của 3/3)
3738 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ arcsin( căn bậc hai của 3/2)
3739 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 1000
3740 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ 2x căn bậc ba của x^2y
3741 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ sin(arccos(-9/( căn bậc hai của 145)))
3742 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ tan(-( căn bậc hai của 3)/3)
3743 Giải Phép Tính Hàm Số if (x)=1/(x-2) , g(x)=(2x)/(x-3) , h(x)=(5-x)/(x+2) if , ,
3744 Rút gọn căn bậc hai của 175- căn bậc hai của 7+3 căn bậc hai của 63
3745 Rút gọn căn bậc hai của 75- căn bậc hai của 3+2 căn bậc hai của 27
3746 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |(x-1)/6|<1
3747 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-8x^2<0
3748 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^4>144x^2
3749 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^4>225x^2
3750 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+7)/(x-4)>0
3751 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-9>0
3752 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+8x>6x^2
3753 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-10x^2>0
3754 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+x^2+36x+36<0
3755 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2<9
3756 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-12x>0
3757 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-2x+1>0
3758 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+x>0
3759 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+21>10x
3760 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x/(x+1)>6x
3761 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |7x|<3
3762 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |4-3x|-2<4
3763 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 1/2x-2/3>3
3764 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2-3x<11
3765 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2-4x+5(x-1)<-6(x-2)
3766 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (2x-2)/(x+5)>0
3767 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (2x)/4-(5x+1)/3>3
3768 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+2x^2-3x>0
3769 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-100<0
3770 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+3x-4>0
3771 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+3x-18>0
3772 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+5x-14<0
3773 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |13x-8|<-3
3774 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |6-9x|<24
3775 Ước tính Hàm Số f(x+1)=3x^2+2x-4
3776 Giải ? cos(theta)=1
3777 Ước tính Hàm Số f(2)=(1/3)^x
3778 Ước tính Hàm Số f(-6)=x^3+4x^2-8x-10
3779 Ước tính Hàm Số f(6.4)=((x-1)-|x-5|)/2
3780 Ước tính Hàm Số -f(x) , f(x)=x^2-4x ,
3781 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 5x^2-10x-5
3782 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có csc(x)
3783 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 5x^3-7x^2-45x+63
3784 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 9x^3-21x^2+4x+4
3785 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có x^3-64
3786 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^3-6x^2+9x
3787 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^3-27
3788 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^2+x+1
3789 Tìm BCNN 4/3 , 8/3 , 16/3 , 32/3 , 64/3 , , , ,
3790 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 2x^4-17x^3+35x^2+9x-45
3791 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 2x^4-7x^3+3x^2+8x-4
3792 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 4x^5-8x^4-5x^3+10x^2+x-2
3793 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 5x^3-9x^2+28x+6
3794 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 3x^3-7x^2-75x+175
3795 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3+3x^2-33x-35
3796 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3-4x^2-4x+16
3797 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^4-9x^2+4x+12
3798 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3-3x^2-25x+75
3799 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3-7x^2+9x-24
3800 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có x^6+16x^3+64
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.