| 51101 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=-15/17 |
|
| 51102 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)=4/5 |
|
| 51103 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)=4 |
|
| 51104 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
180/pi |
|
| 51105 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(1pi)/6 |
|
| 51106 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4pi/3 |
|
| 51107 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
4cos(theta)^2-3=0 |
|
| 51108 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
3cos(theta)^2+cos(theta)=0 |
|
| 51109 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
(x+3)(x-3) |
|
| 51110 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/6rad |
rad |
| 51111 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(x/2+pi/4) |
|
| 51112 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi÷3 |
|
| 51113 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(u)-sec(u)=-(cos(u))/(1+sin(u)) |
|
| 51114 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
(51pi)/2 |
|
| 51115 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=0.4 |
|
| 51116 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
4cos(x)=-sin(x)^2+1 |
|
| 51117 |
Tìm Sin của Góc |
(5pi)/6 |
|
| 51118 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin(120 độ ) |
|
| 51119 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arctan(0) |
|
| 51120 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sec(pi/2-u) |
|
| 51121 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cot(x)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 51122 |
Tìm Sin của Góc |
pi/4 |
|
| 51123 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
405 |
|
| 51124 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(2x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 51125 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)=5/13 |
|
| 51126 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(theta)=-2 |
|
| 51127 |
Tìm Sin của Góc |
(5pi)/3 |
|
| 51128 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(7/25,-24/25) |
|
| 51129 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1+cos(3t))/(sin(3t))+(sin(3t))/(1+cos(3t))=2csc(3t) |
|
| 51130 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)(sin(x)+1)=0 |
|
| 51131 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)=3/4 |
|
| 51132 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
arctan(1) |
|
| 51133 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(2x)+cos(x)=0 |
|
| 51134 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)^2-1=0 |
|
| 51135 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(3/5,-4/5) |
|
| 51136 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
(-2pi)/3 |
|
| 51137 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(2theta)=-1/2 |
|
| 51138 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin((6pix)/7) |
|
| 51139 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-1 |
|
| 51140 |
Tìm Sin của Góc |
(11pi)/6 |
|
| 51141 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4cos((2pix)/3) |
|
| 51142 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
2cos(x)-1=0 |
|
| 51143 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
30 độ |
|
| 51144 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
8cos(12x)+4=-4 |
|
| 51145 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
6sin(3x)+1=7 |
|
| 51146 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(theta)=-15/8 |
|
| 51147 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(pi-x) |
|
| 51148 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos((8pix)/5) |
|
| 51149 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(theta)=3/5 |
|
| 51150 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(9/41,40/41) |
|
| 51151 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(cos(x))/(1+sin(x)) |
|
| 51152 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(theta)=- căn bậc hai của 3 |
|
| 51153 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(0,-1) |
|
| 51154 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)-2sin(x)cos(x)=0 |
|
| 51155 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(5/13,-12/13) |
|
| 51156 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cot(theta)=-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 51157 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
csc(x)=2 |
|
| 51158 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=0 |
|
| 51159 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(theta)=1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 51160 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)-1=0 |
|
| 51161 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
arcsin(-1/2) |
|
| 51162 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2tan(theta)^2+5tan(theta)=0 |
|
| 51163 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)=2 |
|
| 51164 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(theta)=-4 |
|
| 51165 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
-4cos(x)=-sin(x)^2+1 |
|
| 51166 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin(-(11pi)/12) |
|
| 51167 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cos(A) |
|
| 51168 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
5cos(theta)^2+cos(theta)=0 |
|
| 51169 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
4sin(x)^2=3 |
|
| 51170 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sec(x)^2-tan(x)^2 |
|
| 51171 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=-5/2 |
|
| 51172 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(csc(theta)-1)-1/(csc(theta)+1)=2tan(theta)^2 |
|
| 51173 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)^2=1 |
|
| 51174 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
2sin(theta)+3=2 |
|
| 51175 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2-cos(x)-1=0 |
|
| 51176 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5pi)/3rad |
radians |
| 51177 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=-2 |
|
| 51178 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
9tan(theta)^2-4=0 |
|
| 51179 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4sin((2pix)/3) |
|
| 51180 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2sec(theta)^2-tan(theta)^4=-1 |
|
| 51181 |
Tìm Sin của Góc |
pi/6 |
|
| 51182 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos(195 độ ) |
|
| 51183 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sec(x)-cos(x) |
|
| 51184 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(2pi)/7 |
|
| 51185 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cot(theta)=3 |
|
| 51186 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sec(pi/2-u) |
|
| 51187 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
arccos(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 51188 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 51189 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(sin(theta)^2)/(1+cos(theta)) |
|
| 51190 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
4sin(x)^2-3=0 |
|
| 51191 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin(210 độ ) |
|
| 51192 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
arccos(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 51193 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin(22.5) |
|
| 51194 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)=-1 |
|
| 51195 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=4/9 |
|
| 51196 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2pi)÷3 |
|
| 51197 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
tan(theta)^2=3 |
|
| 51198 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(10pi)/9rad |
rad |
| 51199 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(theta)=-5/3 |
|
| 51200 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
5cos(x)=-2sin(x)^2+4 |
|