| 101 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(315) |
|
| 102 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((5pi)/6) |
|
| 103 |
Ước Tính |
cos(60 độ ) |
|
| 104 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(330) |
|
| 105 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
330 |
|
| 106 |
Rút gọn |
arcsin(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 107 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(210) |
|
| 108 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(300) |
|
| 109 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((11pi)/6) |
|
| 110 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3pi)/2 |
|
| 111 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(30) |
|
| 112 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(135) |
|
| 113 |
Rút gọn |
(sin(theta)-cos(theta))^2 |
|
| 114 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/3) |
|
| 115 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(315) |
|
| 116 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((5pi)/4) |
|
| 117 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(2pi) |
|
| 118 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-pi/3) |
|
| 119 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((3pi)/2) |
|
| 120 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(240) |
|
| 121 |
Ước Tính |
tan(60 độ ) |
|
| 122 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/12) |
|
| 123 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(120) |
|
| 124 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
210 |
|
| 125 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-18 độ |
|
| 126 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
315 |
|
| 127 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(120 độ ) |
|
| 128 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(pi) |
|
| 129 |
Rút gọn |
arctan(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 130 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(pi/6) |
|
| 131 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=-2/3*sin(6t) |
|
| 132 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((3pi)/2) |
|
| 133 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(60) |
|
| 134 |
Ước Tính |
sin(45 độ ) |
|
| 135 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
90 |
|
| 136 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
240 |
|
| 137 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(1) |
|
| 138 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(105) |
|
| 139 |
Rút gọn |
1/(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 140 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(270) |
|
| 141 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(60) |
|
| 142 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(1/2) |
|
| 143 |
Rút gọn |
arccos(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 144 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(90) |
|
| 145 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(pi/6) |
|
| 146 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(240) |
|
| 147 |
Rút gọn |
arctan(-( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 148 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(150) |
|
| 149 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(0) |
|
| 150 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(pi/6) |
|
| 151 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(pi/3) |
|
| 152 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(135 độ ) |
|
| 153 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 154 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(135 độ ) |
|
| 155 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(330) |
|
| 156 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 157 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
178 độ |
|
| 158 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2 |
|
| 159 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(315) |
|
| 160 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(45) |
|
| 161 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((4pi)/3) |
|
| 162 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
179 độ |
|
| 163 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 164 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(20) |
|
| 165 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((5pi)/4) |
|
| 166 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/4) |
|
| 167 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(1) |
|
| 168 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(4pi)/3 |
|
| 169 |
Giải ? |
sin(x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 170 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-540 độ |
|
| 171 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(pi/3) |
|
| 172 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((2pi)/3) |
|
| 173 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
77 độ |
|
| 174 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
810 độ |
|
| 175 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 176 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((11pi)/12) |
|
| 177 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(120) |
|
| 178 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(pi/6) |
|
| 179 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-(7pi)/6) |
|
| 180 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((11pi)/6) |
|
| 181 |
Rút gọn |
sin(2x)*cos(x) |
|
| 182 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((4pi)/3) |
|
| 183 |
Ước Tính |
cos(-1.9967) |
|
| 184 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((2pi)/3) |
|
| 185 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(pi/2) |
|
| 186 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(pi/8) |
|
| 187 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(210 độ ) |
|
| 188 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
45 độ |
|
| 189 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(pi/3) |
|
| 190 |
Giải x |
tan(x)=1 |
|
| 191 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((3pi)/4) |
|
| 192 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
90 độ |
|
| 193 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(pi/2) |
|
| 194 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((7pi)/6) |
|
| 195 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(135) |
|
| 196 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(150 độ ) |
|
| 197 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((4pi)/3) |
|
| 198 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((3pi)/4) |
|
| 199 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((5pi)/12) |
|
| 200 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
67 độ |
|