Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9001 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-cot(3x)
9002 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = logarit của x-2+5
9003 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=csc(-1/2x)
9004 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=csc(2x-pi)
9005 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = natural log of x^2-x
9006 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3sec(2pix)
9007 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = natural log of x+3+2
9008 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=sec(2x+pi)
9009 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=sec(x-pi)
9010 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = square root of x-3
9011 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng căn bậc hai của 2x-3+3-x
9012 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^3+3x^2-13x-15
9013 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(x/2)
9014 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(2x)
9015 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^4-81
9016 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^5-25x^3
9017 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 8
9018 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 12x^4+6x^3-9/4x^2-3/4x+3/16
9019 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 9x^5-21x^4+10x^3+6x^2-3x-1
9020 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^2+10x+25
9021 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^2-6x+9
9022 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^3+3x^2-4x-12
9023 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^2e^x-4e^x
9024 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^3+343
9025 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4+6x^2-27
9026 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4-8x^3+16x^2
9027 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x-6)/((x+8)(x-7))
9028 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x+5)/(x+5)
9029 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2)/(x-1)
9030 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = square root of 9-x
9031 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=x/(x^2-4)
9032 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=x/(x^2-9)
9033 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = square root of x+2
9034 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=x/(2x^2-x-3)
9035 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=x/(x-5)
9036 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=x/(x-7)
9037 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = log base 4 of x
9038 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = log base 4 of x-1
9039 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-e^x
9040 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-e^(-x)
9041 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=e^(x-2)
9042 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = log base 3 of x-1+2
9043 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = log base 2 of x-1
9044 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = logarit của 1-x^2
9045 Tìm Các Đường Tiệm Cận x/(x-1)
9046 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3^x-2
9047 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(3x)/(2x^2+1)
9048 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=a^x
9049 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=5/(x^2-5x)
9050 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=5/(1+4x)
9051 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3^(x-5)+2
9052 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(5x)/(1-x^2)
9053 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(5x)/(1-2x^2)
9054 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(1-x)/(x+2)
9055 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3^(-x)+1
9056 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3^(-x)
9057 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-3/(x-2)
9058 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/4*csc(x+pi/4)
9059 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^3+4x)/(x^3-2x^2+4x-8)
9060 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^3-4x^2+2x-5)/(x^2+2)
9061 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/(x+2)
9062 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/(x-3)
9063 Tìm Các Đường Tiệm Cận s(x)=(6x^2+1)/(2x^2+7x-4)
9064 Tìm Các Đường Tiệm Cận s(x)=6/(x^2-5x-6)
9065 Tìm Các Đường Tiệm Cận t(x)=(x^2)/(x^4-256)
9066 Tìm Các Đường Tiệm Cận sin(( căn bậc hai của 5)/4)
9067 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(x-2)/((x+1)^2)
9068 Tìm Các Đường Tiệm Cận t=pi/4
9069 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-4)/(x^2-1)
9070 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-9)/(x^2+2x-3)
9071 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-1)/(x^2+1)
9072 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-2x+3)/(x-5)
9073 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2+1)/x
9074 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(x^3-64)/(x^2-2x-8)
9075 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2+2x-3)/(x-3)
9076 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-9)/(x-3)
9077 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-x-20)/(x^2-25)
9078 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^3)/(x^2-4)
9079 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-9)/(4x^2-1)
9080 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(3x)/(x-4)
9081 Giải x y=sec(x/4)
9082 Giải x y=2cos(x)^pi
9083 Giải x y=2x+7
9084 Giải y (-1/3)^2+y^2=1
9085 Giải y (1/5)^y=1/x
9086 Giải y (y^2+4y)^2+7(y^2+4y)+12=0
9087 Giải y (2x-y)-16i=10+4yi
9088 Giải y (y-7)-(y+4)=6y
9089 Giải x y=sin(x+pi/6)
9090 Giải x y=tan(x+pi/4)
9091 Giải x y=(7-4x)/(x+7)
9092 Giải x y=ab^x
9093 Giải x y=3/2*sin(5x+1)
9094 Giải x y=x^2+6x
9095 Giải x y=x^3+4
9096 Giải x x-7 căn bậc hai của x+12=0
9097 Giải x y=(e^x+e^(-x))/2
9098 Giải x xy=1
9099 Giải x y=(10^x+10^(-x))/2
9100 Giải x y=1/x+1
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.