Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
6001 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=5(x+7)^2(x-7)^3
6002 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=50x^4-150x^3-450x^2+1350x
6003 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=6(x-7)(x-9)^2
6004 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=x^4+3x^2-4
6005 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=x^4-4x^2
6006 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=2x^4-13x^3+6x^2+64x-32
6007 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) q(x)=x^4-7x^3-5x+10
6008 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^3-21x^2+36x
6009 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=12x^3-20x^2+x+3
6010 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=-2x^4-x^3+3x^2
6011 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=9x^4+28x^3+48x^2+140x+15
6012 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(9x-1)/(x-1)
6013 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2^x+3
6014 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=4x^3-12x^2-40x
6015 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên r(x)=(8x-8)/(x+2)
6016 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên r(x)=(2x^2+2x-4)/(x^2+x)
6017 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên r(x)=(2x+4)/(x-1)
6018 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên r(x)=(x^2-4x-5)/(x-3)
6019 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên p(x)=(2x-1)(x+1)(x-3)
6020 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên q(x)=(x-2)^2-6
6021 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên r(x)=(x^2+3x)/(x^2-x-6)
6022 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên s(x)=(x^3-x^2)/(x^3-3x-2)
6023 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên r(x)=(4x^2+16x-180)/(x^2+4x)
6024 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên r(x)=(x-1)/(x^2-4)
6025 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(x-1)^2-9
6026 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=|x|+9
6027 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = square root of 49-x^2
6028 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-6x+8
6029 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-7
6030 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-x^2+4x-5
6031 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-x^2-4
6032 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(6x-6)/(x+2)
6033 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = square root of 4x-x^2
6034 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = square root of x-6
6035 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = cube root of x+4
6036 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = căn bậc năm của x-4+2
6037 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-2 căn bậc hai của x-1+3
6038 Sử Dụng Định Lý Tách Nhân Tử để Xác Định xem +x=0 có phải là một Nhân Tử hay không f(x)=4x^2-2x-3 , x=0 ,
6039 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=16-(x-1)^2
6040 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2(x-1)^2-2
6041 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x-3
6042 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3+(1/10)^x
6043 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-4
6044 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=4x^2-2x+1
6045 Sử Dụng Định Lý Tách Nhân Tử để Xác Định xem x>=0 có phải là một Nhân Tử hay không f(x)=x^2-4 , x=0 ,
6046 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-2x^2-21x-18
6047 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(2/3)^(5x)
6048 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=5/6x-25
6049 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-2x^2-36x+72
6050 Vẽ Đồ Thị (x^2)/400+(y^2)/625=1
6051 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-13x^2-x-182
6052 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+6x^2-9x-14
6053 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có x^3-5x^2-4x+20
6054 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3(x-7)(x+5)^4
6055 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^3+39x^2+39x+27
6056 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3-13x^2+26x-10
6057 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=25x^4+126x^3+180x^2+882x+35
6058 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=25x^4+26x^3+51x^2+52x+2
6059 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^3-13x^2-59x+21
6060 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^5+6x^4-x-3
6061 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=4x^2+8x^3+2
6062 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=5x^3-17x^2-14x+8
6063 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=15x^3+14x^2-3x-2
6064 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-8x^3+17x^2-8x+16
6065 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-x^6+3x^4+4x^2
6066 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(x-4)/(x^2-16)
6067 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-12x^2-64
6068 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-14x^2-40x-75
6069 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-15x^2-16
6070 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-3x^2-x+2
6071 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(0)=0^2+2(0)
6072 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(-2)=2^(1-(-2))
6073 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(-2)=1
6074 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(-2)=2(-2)+3
6075 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(-1)=34
6076 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 3=pi/2+2pin , (3pi)/2+2pin ,
6077 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của x^2-9 , x=3sec(x) ,
6078 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 2/5 , y=5 ,
6079 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 10=f(-4)
6080 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 30uv+30u+36u^2+25v
6081 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 4x^2+19x-5
6082 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 4tan(x)^2-4
6083 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5x^3-10x^2+3x-6
6084 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5x^2-12x+7
6085 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm ax-5bx+5ay-25 by by
6086 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 4x-10
6087 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 7ax-7bx-2ay+2 by by
6088 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5ax-5bx-2ay+2 by by
6089 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm tan(x/2)
6090 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm y^3-4y^2+3y-12
6091 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho tan(x)=1/5 , csc(x) ,
6092 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho sin(-t)=3/8 , csc(t) ,
6093 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho y=10 , 0(1+0.055/4)^(0.055(4)) ,
6094 Tìm ƯCLN 14x^3+3x^2-19x-34
6095 Tìm ƯCLN 20x^3-16x^2+12
6096 Tìm ƯCLN 5x^4-35x^3+15x^2
6097 Tìm ƯCLN cos(77)cos(103)-sin(77sin(103))
6098 Tìm ƯCLN sin(54)cos(9)-cos(54)sin(9)
6099 Tìm ƯCLN a^3-27
6100 Tìm ƯCLN 5y^7+5y^6-10y^5+2y^8+8y^7+8y^6
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.