| 49201 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
If f(x)=2x and g(x)=2x^2-1 find f(g(x)) |
If and find |
| 49202 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2-11x+18 and g(x)=x-9 ; find f(x)+g(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
| 49203 |
Tìm Tập Xác Định |
(5x)/(3x(x+12)) |
|
| 49204 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4/(1-2 logarit tự nhiên của x) |
|
| 49205 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+3)/((x-1)(x+3)) |
|
| 49206 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-8x-9 ; find f(-3) |
; find |
| 49207 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
If f(x)=x+7 and g(x)=3x-5 ; what is (f+g)(x) ? |
If and ; what is ? |
| 49208 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 9-x^2 |
|
| 49209 |
Tìm ƯCLN |
10x and 25 |
and |
| 49210 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(x-2)^2-1 if x!=0; 4 if x=0 Find f(0) |
Find |
| 49211 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=2x-5 h(x)=4x+5 Find g(3)-h(3) |
Find |
| 49212 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-x^3 , (f(a+h)-f(a))/h |
, |
| 49213 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x-6)/(x^2-6x) |
|
| 49214 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=2x^2-5x+10 g(x)=-2x-3 Find: f(g(x)) |
Find: |
| 49215 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3-2x^2-8x)/(3x^2-27) |
|
| 49216 |
Tìm Tập Xác Định |
2tan(x)^2=2cot(x)+1 |
|
| 49217 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-3x-14 g(x)=3x^2-x+15 Find: (fog)(x) |
Find: |
| 49218 |
Tìm Tập Xác Định |
(a^2)/(ax-x^2)+x/(x-a) |
|
| 49219 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(a)=3a+2 f(a)=2a-4 Find (g/f)(3) |
Find |
| 49220 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=2x^2-5x-8 g(x)=-5x+4 Find: (gof)(x) |
Find: |
| 49221 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(9x^2)/((x-1)(x+2)) |
|
| 49222 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
cos(theta)=-24/25 , theta in quadrant II |
, in quadrant |
| 49223 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(25x^2-64)/(10x^2+16x) |
|
| 49224 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
F(x)=-x^4+2x^2+8 |
|
| 49225 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-(x+2)^2+8 if x!=-5; 0 if x=-5 Find f(1) |
Find |
| 49226 |
Tìm Tập Xác Định |
(a-2)/(8a)+(2a+5)/(8a)-(3-a)/(8a) |
|
| 49227 |
Tìm Tập Xác Định |
(a^3-b^3)/((a-b)^2)+(3ab)/(b-a) |
|
| 49228 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2+5x-11 g(x)=-2x+1 Find: f(g(x)) |
Find: |
| 49229 |
Tìm Độ Dốc |
(9,8) and (5,1) |
and |
| 49230 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=2x^2-2x+4 g(x)=x+6 Find: (fog)(x) |
Find: |
| 49231 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2+7x-1 g(x)=-2x-9 Find: (fog)(x) |
Find: |
| 49232 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-2x+10 g(x)=3x^2+5x+14 Find: f(g(x)) |
Find: |
| 49233 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=2x^2+6x-7 g(x)=-2x-3 Find: (fog)(x) |
Find: |
| 49234 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2-2 if x!=0; -6 if x=0 Find f(-1) |
Find |
| 49235 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=2x^2-x+12 g(x)=-3x-4 Find: (gof)(x) |
Find: |
| 49236 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^3+2 ; find f^-1(x) |
; find |
| 49237 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(x+9)^3 ; find f^-1(x) |
; find |
| 49238 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Let f(x)=x^2-16 and g(x)=x+4 Find f/g and its domain. |
Let and Find and its domain. |
| 49239 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x) = căn bậc năm của x+2 ; find f^-1(x) |
; find |
| 49240 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(5x^2-45x+100)/(-4x^2+20x) |
|
| 49241 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
If f(x)=4x-3 ; what is f(x)^-1 ? |
If ; what is ? |
| 49242 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-2x-5 g(x)=x^2+6x+2 Find: (gof)(x) |
Find: |
| 49243 |
Tìm Độ Dốc |
(-1,-6) and (-5,10) |
and |
| 49244 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-4 if 2<=x<6; 4 if x=6; -(x-7)^2 if x>6 Find f(3) |
Find |
| 49245 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x+bx-2y-by)/(7x-7y) |
|
| 49246 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=10 căn bậc bốn của x ; find f^-1(x) |
; find |
| 49247 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2+17x+70 and g(x)=x+10 ; find (f+g)(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
| 49248 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(1+x^2)/(2-e^(3x+1)) |
|
| 49249 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-1/2x-1 if x<-2; x+2 if -2<=x<=3; -2x+7 if x>3 Find f(-2) |
Find |
| 49250 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2-4x+6 g(x)=-3x+1 Find: (gof)(x) |
Find: |
| 49251 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(x^(1/2))/7 ; find f^-1(x) |
; find |
| 49252 |
Tìm Tập Xác Định |
((a^2+ax+x^2)/(ax+2ay))÷((a^3-x^3)/(bx+2by)) |
|
| 49253 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(a)=2a-1 h(a)=3a-3 Find (g*h)(-4) |
Find |
| 49254 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2-4x+32 ; at (3,0) , t^3 |
; at , |
| 49255 |
Tìm ƯCLN |
14 and 28 |
and |
| 49256 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
F(x)=3^(x-2)+1 |
|
| 49257 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-x+1 if x!=4; 6 if x=4 Find f(-5) |
Find |
| 49258 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=3x^2+6x+5 g(x)=-x+3 Find: f(g(x)) |
Find: |
| 49259 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=tan(pi/2x) |
|
| 49260 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given h(x)=5x+2 ; find h(-6) |
Given ; find |
| 49261 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=x-11 ; Find g(25) |
; Find |
| 49262 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x-7 g(x)=3x^2-7x-10 Find: (fog)(x) |
Find: |
| 49263 |
Tìm Độ Dốc |
(9,-4) and (1,-4) |
and |
| 49264 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2-7x-9 g(x)=-5x-11 Find: (gof)(x) |
Find: |
| 49265 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given f(x)=-x-4 ; find f(4) |
Given ; find |
| 49266 |
Tìm Tập Xác Định |
g(t)=sin(e^t-4) |
|
| 49267 |
Tìm Độ Dốc |
(4,-7) and (2,-7) |
and |
| 49268 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given f(x)=5x+1 ; find f(-3) |
Given ; find |
| 49269 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(x^2+2)/(x^3-x) |
|
| 49270 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
cos(theta)=-12/13 , theta in Quadrant III |
, in Quadrant |
| 49271 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( logarit tự nhiên của x+1)/(x-2) |
|
| 49272 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=-x^2-1-2x f(x)=x+5 Find (g-f)(x) |
Find |
| 49273 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x/(1+x) , f(f(x)) |
, |
| 49274 |
Tìm Tập Xác Định |
(a-4)/(4a-8)+1/(2a-4) |
|
| 49275 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-2x+2 g(x)=x^2-5x+10 Find: g(f(x)) |
Find: |
| 49276 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,3) and (-9,5) |
and |
| 49277 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x-3 ; calcula (f(-6))/(f(6)) |
; calcula |
| 49278 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2)/(x^2-16)+(8(x-2))/(16-x^2) |
|
| 49279 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
What is (f-g)(x) if f(x)=10x+4 and g(x)=7x+4 ? |
What is if and ? |
| 49280 |
Tìm Tập Xác Định |
R(x)=(x^2-25)/(x^4-16) |
|
| 49281 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,7) and (3,-1) |
and |
| 49282 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=10x^(1/3) ; find f^-1(x) |
; find |
| 49283 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=3x+5 g(x)=4x^2-2 h(x)=x^2-3x+1 Find f(x)+g(x)-h(x) |
Find |
| 49284 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Find (g*h)(x) if g(x)=x^2+4x+9 and h(x)=x^2-5x+10 |
Find if and |
| 49285 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 16+6x-x^2 |
|
| 49286 |
Tìm Tập Xác Định |
d(y)=y+3 |
|
| 49287 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x) = square root of x^2-7x+10 |
|
| 49288 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-x-4 ; find f(4) |
; find |
| 49289 |
Tìm Tập Xác Định |
(7b-14b^2)/(42b^2-21b) |
|
| 49290 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=6(x-9) ; find f^-1(x) |
; find |
| 49291 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
If f(x)=2x and g(x)=2x^2-1 find g(f(-1)) |
If and find |
| 49292 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
tan(pi/2x) |
|
| 49293 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(|x|+3) |
|
| 49294 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(x+3)^2-3 if x<-3; -1 if x=-3; -x-7 if x>-3 Find f(-4) |
Find |
| 49295 |
Tìm Độ Dốc |
(-8,-2) and (-4,6) |
and |
| 49296 |
Tìm ƯCLN |
18 and 27 |
and |
| 49297 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(x+3)^2+5 if x<-2; 6 if -2<=x<=2; 2x+2 if x>2 Find f(-1) |
Find |
| 49298 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2+7x+12)/(x^2-4) |
|
| 49299 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x)=-x^3+24x^2-179x+495 |
|
| 49300 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x) = square root of x+10 ; find f^-1(x) |
; find |