| 46501 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
36x^2+9y^2+48x-36y+43=0 |
|
| 46502 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
36x^2+9y^2-144x-18y+9=0 |
|
| 46503 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
tan(x)(cot(x)-csc(x)) |
|
| 46504 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(a+b)sin(a-b) |
|
| 46505 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(arcsin(u)-arctan(v)) |
|
| 46506 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(x+pi/2) |
|
| 46507 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(4theta) |
|
| 46508 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2tan(A)cos(B) |
|
| 46509 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2cos(theta)^2-1 |
|
| 46510 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sec(arcsin(x)) |
|
| 46511 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
csc(x)^2-1 |
|
| 46512 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(pi+theta) |
|
| 46513 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(theta+2pi) |
|
| 46514 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(2pi-y) |
|
| 46515 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
1+cos(x) |
|
| 46516 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(270 độ -theta) |
|
| 46517 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(pi/2+theta) |
|
| 46518 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(sin(x+y))/(sin(x-y))= |
|
| 46519 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(s-5v)^5 |
|
| 46520 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(sin(3x))^4 |
|
| 46521 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 44 |
|
| 46522 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
3x-7-7z=76x+4y-3z=67-6x-3y+z=-62 |
|
| 46523 |
Tìm Phần Bù |
pi/14 |
|
| 46524 |
Tìm Phần Bù |
-131 độ |
|
| 46525 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 200 |
|
| 46526 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 225 |
|
| 46527 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 25 |
|
| 46528 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
29/(1-i) |
|
| 46529 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8+14i |
|
| 46530 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2 căn bậc hai của 2-2i căn bậc hai của 2 |
|
| 46531 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3+2i |
|
| 46532 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3-4i |
|
| 46533 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4+4 căn bậc hai của 3i |
|
| 46534 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(0,3) |
|
| 46535 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+i)(4-3i) |
|
| 46536 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-1.19*10^8 |
|
| 46537 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.30*10^9 |
|
| 46538 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6x+5 |
|
| 46539 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+16 |
|
| 46540 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+29 |
|
| 46541 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
csc(x)^3-csc(x)cot(x)^2 |
|
| 46542 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x(x-1)=30 |
|
| 46543 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
2x^3-4x^2-34x+68 |
|
| 46544 |
Tìm Số Dư |
(2x^3-7x^2+4x-5)/(x-3) |
|
| 46545 |
Tìm Số Dư |
(2x^4-5x^3+7x^2-3x+1)/(x-3) |
|
| 46546 |
Tìm Số Dư |
(3x^3-2x^2+x-5)/(x+2) |
|
| 46547 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-4x^2-11x+30 |
|
| 46548 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-4x^2-17x+60 |
|
| 46549 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^5-5x^3+4x |
|
| 46550 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^6-9x^4+24x^2-16=0 |
|
| 46551 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2x^4-x^3+49x^2-25x-25 |
|
| 46552 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=3x^4-7x^3-31x^2+167x-52 |
|
| 46553 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-6x-4 |
|
| 46554 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-2x^2-3=0 |
|
| 46555 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-4=0 |
|
| 46556 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+9x^2+23x+15=0 |
|
| 46557 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+cx+5=0 |
|
| 46558 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-8x-20=0 |
|
| 46559 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+10x^2-5x-42=0 |
|
| 46560 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+3x^2-4x-12=0 |
|
| 46561 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2(x+1)=4(2x+3) |
|
| 46562 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+2x-63=0 |
|
| 46563 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+3x-10=0 |
|
| 46564 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^2+13x+6=0 |
|
| 46565 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^3+5x^2-10x=0 |
|
| 46566 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^3+x^2+7x-28=0 |
|
| 46567 |
Tìm Số Dư |
(x^4+3x^3+x^2-3x+3)/(x+2) |
|
| 46568 |
Tìm Số Dư |
(4x^3-8x^2+2x-1)/(2x+1) |
|
| 46569 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2+5x-7=0 |
|
| 46570 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-2)^(2/3)=9 |
|
| 46571 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^3+x=2x^2+1 |
|
| 46572 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3+3x^2-8x+3=0 |
|
| 46573 |
Xác Định Tiến Trình |
11 , 22 , 44 , 88 |
, , , |
| 46574 |
Tìm Tập Xác Định |
e^(x^2)-1 |
|
| 46575 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của x^2-9 |
|
| 46576 |
Tìm Tập Xác Định |
5x+3 |
|
| 46577 |
Tìm Tập Xác Định |
|x^2-9|+3 |
|
| 46578 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x+3 |
|
| 46579 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x-14 |
|
| 46580 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x-7 |
|
| 46581 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc bốn của 2x-6 |
|
| 46582 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của (3x+1)-4 |
|
| 46583 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4+x |
|
| 46584 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+4)^2+4 |
|
| 46585 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2)/(x-4) |
|
| 46586 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2)/(1-x^2) |
|
| 46587 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2)/(x^2+x-30) |
|
| 46588 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-3)/2 |
|
| 46589 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+1)/(x^2-8) |
|
| 46590 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của 20-x-x^2 |
|
| 46591 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của x-5 |
|
| 46592 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của 5-3x |
|
| 46593 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x^2-16)/((x^2)/(x^2+1)) |
|
| 46594 |
Tìm Tập Xác Định |
(f/g)(x) |
|
| 46595 |
Tìm Tập Xác Định |
((x-5)(x+2))/((3x^2-13x-10)(x+2)) |
|
| 46596 |
Tìm Tập Xác Định |
2/(2/x) |
|
| 46597 |
Tìm Tập Xác Định |
(4x^2)/((x-2)(x+9)) |
|
| 46598 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x^3+125) |
|
| 46599 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x+4)/(x^2) |
|
| 46600 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x)/(x(x^2-25)) |
|