Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
36901 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (x(x^2+7))/( căn bậc hai của x^2-7)
36902 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của x^5y^4
36903 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của x^8 căn bậc hai của y/(z^7)
36904 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của xy^3
36905 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 0.8
36906 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 100
36907 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 11y
36908 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 11y
36909 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 13*3
36910 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 17w
36911 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 17z
36912 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 2.3
36913 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (x^2-1)/(x^3)
36914 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (x^3w)/(y^2z^4)
36915 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (y^4 căn bậc hai của x)/(wz^4)
36916 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 3 căn bậc ba của 11*8
36917 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 35
36918 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 36
36919 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 60
36920 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (8xy^3)/(z^4)
36921 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (13x^2)/(y^5)
36922 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (x^6)/(y^6)
36923 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của u*v*w^3
36924 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của x căn bậc hai của y
36925 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của z căn bậc ba của x*y
36926 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 99 của 4
36927 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (z^3)/(x^2y)
36928 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của ( căn bậc hai của xy^3)/(z^3)
36929 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của 100)^5
36930 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của 12)/(2^5)
36931 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của 13)/10
36932 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của 3)/(y^2z^3)
36933 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của 3)^81
36934 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của 3x)/(7y^3)
36935 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của a)/(bc^2)
36936 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của xy^3)/(z^4)
36937 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của xy^3)/(z^9)
36938 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của xz^4)/(y^5)
36939 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/( căn bậc ba của y^5)
36940 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/(100y^3)
36941 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/(100y^5)
36942 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/(100y^7)
36943 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/(10000y^6)
36944 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (a^2)/(b^(7 căn bậc hai của c))
36945 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (a^3)/(b^4)
36946 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (a^3)/(10b)
36947 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (a^4)/(b^5)
36948 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (a^5)/(b^7 căn bậc hai của c)
36949 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (a^5)/(b^9 căn bậc hai của c)
36950 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (a^6)/(b^3 căn bậc hai của c)
36951 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (a^8)/(b^9 căn bậc hai của c)
36952 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (a^9)/(b^3 căn bậc hai của c)
36953 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (a^9)/(b^6 căn bậc hai của c)
36954 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (c^3)/(a^9b^3)
36955 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (m^3n)/( căn bậc hai của y)
36956 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của xyz)/z
36957 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của xz)/(z^5)
36958 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của y)/(x^3 căn bậc ba của z)
36959 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của y)/(x^4 căn bậc ba của z)
36960 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc ba của a^2b)/c
36961 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc ba của x^2y^2)/(3z)
36962 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc ba của x^2+1)/(x^2-1)
36963 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/(100000y^6)
36964 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (v(x^6+10))/((x^8+9)(x^2-4)^8)
36965 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc bốn của x^3y^2)/z
36966 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc bốn của x^3)/(y^7z^8)
36967 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^10y^9)/(z^20)
36968 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^14y^21)/(z^9)
36969 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^15y^13)/(z^20)
36970 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^2y^3z^5)/(a^4b^6c^7)
36971 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^2y^3)/(z^4)
36972 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^2y^5)/(z^4)
36973 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^8y^3)/(z^8)
36974 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^8y^7)/(z^5)
36975 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^8z)/(y^2)
36976 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (xy^5)/(z^3)
36977 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^6y^7)/(z^9)
36978 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^6)/(y^4)
36979 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^6)/y
36980 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^6)/z
36981 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^4z)/(y^9)
36982 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^5)/( căn bậc hai của yz^3)
36983 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^5)/( căn bậc ba của z^8y^2)
36984 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^5)/y
36985 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^5)/(y-z)
36986 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^4(7-x)^(2/3))/( căn bậc hai của x^2+x+1)
36987 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^4 căn bậc hai của z)/(y^3)
36988 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^4y^2)/( căn bậc hai của z)
36989 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^4)/( căn bậc hai của yz^9)
36990 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^4)/( căn bậc hai của zy^9)
36991 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^4)/( căn bậc hai của zy^7)
36992 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^4)/(y^3)
36993 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^4)/(y^7 căn bậc hai của z)
36994 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^2-x-2)/(x^2+3x-4)
36995 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc ba của x)^2*( căn bậc bốn của y)^7
36996 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc ba của x(2x+1))/(x^5(x^(2-5)))
36997 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^(3 căn bậc hai của x+1))/((x-2)^2)
36998 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^3* căn bậc hai của y^5)/(10000* căn bậc hai của z^3)
36999 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^3 căn bậc hai của y)/(z^2*8^(-2/3))
37000 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^3y^2)/(z^3)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.