| 34501 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4x+ logarit của x-7=2 |
|
| 34502 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4-x=0.5 |
|
| 34503 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4x- logarit của 4(2x-1)=1/2 |
|
| 34504 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4x+6=1+ logarit của x-8 |
|
| 34505 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4x+8 = logarit của 3x+ logarit của 4 |
|
| 34506 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 32=( logarit của 32)/( logarit của 8) |
|
| 34507 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 512=x |
|
| 34508 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 75 = logarit của 75/8 |
|
| 34509 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 81 của 3=x |
|
| 34510 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 81 của x=3/4 |
|
| 34511 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 6561=4 |
|
| 34512 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 7x+5 = logarit cơ số 9 của 7x+2 |
|
| 34513 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 8000=3 |
|
| 34514 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 343=3/4 |
|
| 34515 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 6=2 |
|
| 34516 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 11=2 |
|
| 34517 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 4x-1=c |
|
| 34518 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số d của 29=3 |
|
| 34519 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 1/27=x |
|
| 34520 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của s = logarit tự nhiên của q-mx+px^3 |
|
| 34521 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số m của n=p |
|
| 34522 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/256=4 |
|
| 34523 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/8=-3 |
|
| 34524 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/9=-2/3 |
|
| 34525 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 16=-4 |
|
| 34526 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 2=0.301 |
|
| 34527 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 2=1/4 |
|
| 34528 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 512=3 |
|
| 34529 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 64=4 |
|
| 34530 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 729=3 |
|
| 34531 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(arctan(5/8)) |
|
| 34532 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1 = logarit của 10 |
|
| 34533 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 4 của x+3 = logarit cơ số 4 của 4+1 |
|
| 34534 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 5 của x+2 = logarit cơ số 5 của 25+2 |
|
| 34535 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 7 của 0-2r=0 |
|
| 34536 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 = logarit của (4)^16 |
|
| 34537 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của cd-k=u |
|
| 34538 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-cos(-73) |
|
| 34539 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x=7 |
|
| 34540 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 1/1296=-4 |
|
| 34541 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 216=y |
|
| 34542 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 25=2 logarit cơ số 6 của x |
|
| 34543 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 64=3 |
|
| 34544 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của x=-3 |
|
| 34545 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của x=-4 |
|
| 34546 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 64 của 4=1/3 |
|
| 34547 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 64 của 8=1/2 |
|
| 34548 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 343=x |
|
| 34549 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 27 của A-5=-1/3 |
|
| 34550 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 1/243=-5 |
|
| 34551 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 16=3x+1 |
|
| 34552 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 2x=-1 |
|
| 34553 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 2x+5=3 |
|
| 34554 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-x = log base 9 of 3.2 |
|
| 34555 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x = căn bậc hai của logarit tự nhiên của 130 |
|
| 34556 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x = log base 4 of 16 |
|
| 34557 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 35=5 |
|
| 34558 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 4(a-b)=y |
|
| 34559 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 8x+9=4 |
|
| 34560 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của c+27- logarit cơ số 2 của c+7 = logarit cơ số 2 của c |
|
| 34561 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của x-5=4 |
|
| 34562 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 225 của 15=1/2 |
|
| 34563 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 243 của 3=0.2 |
|
| 34564 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 243 của 729=6/5 |
|
| 34565 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 27 của 3=1/3 |
|
| 34566 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 20=( logarit của 20)/( logarit của 4) |
|
| 34567 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 29=x+1 |
|
| 34568 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x-4=3- logarit cơ số 4 của x+8 |
|
| 34569 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 42 của x^2-x=1 |
|
| 34570 |
Ước Tính |
(81^(3/4))/(81^(1/2)) |
|
| 34571 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 32 của 4=2/5 |
|
| 34572 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 0.0625=-2 |
|
| 34573 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = log base 6 of 36 |
|
| 34574 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = log base 8 of x |
|
| 34575 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = logarit của 6x+12 |
|
| 34576 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = logarit của 8X |
|
| 34577 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit của x)/( logarit của e) = logarit tự nhiên của x |
|
| 34578 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của (18)^(x+3)=7 |
|
| 34579 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của (13)^(x-2)=18 |
|
| 34580 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1/2 = logarit của 49^7 |
|
| 34581 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1/5*( logarit tự nhiên của 2-3x)=0 |
|
| 34582 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4^( logarit cơ số 3 của x)=16 |
|
| 34583 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của (10)^7=0.845 |
|
| 34584 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của (16)^2=1/4 |
|
| 34585 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của (3)^x=-2 |
|
| 34586 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit của 5x)/15.5=2 |
|
| 34587 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 0.5 của 16=-4 |
|
| 34588 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 0.5 của 4=-2 |
|
| 34589 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số căn bậc hai của 2 của 16=8 |
|
| 34590 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 0.01=-1 |
|
| 34591 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 125 của 5=3/( căn bậc ba của 125) |
|
| 34592 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 14 của x-1=5 |
|
| 34593 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 16 của 4=0.5 |
|
| 34594 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 16 của 64=3/2 |
|
| 34595 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+12x+36 |
|
| 34596 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 2=4x |
|
| 34597 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-16x<=0 |
|
| 34598 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y=12.5e^(( logarit tự nhiên của 2)*7) |
|
| 34599 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y=5 logarit của x+2 |
|
| 34600 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = natural log of -7/10 |
|