| 34201 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
500*( logarit tự nhiên của 2*2^t)+2^t=1000 |
|
| 34202 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
54 , 0 logarit tự nhiên của 6x+8=215 , 0 |
, , |
| 34203 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
5 logarit tự nhiên của 4x=20 |
|
| 34204 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
5 logarit tự nhiên của 4x=8 |
|
| 34205 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
5=11- logarit tự nhiên của 19x+8 |
|
| 34206 |
Giải x |
căn bậc hai của 2 căn bậc hai của 22x+5 = căn bậc hai của 5x+4 |
|
| 34207 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x-1=3 |
|
| 34208 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của n^2+12 = logarit tự nhiên của -9n-2 |
|
| 34209 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của P/100=-h/7 |
|
| 34210 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của (theta-15)/200=-0.15t |
|
| 34211 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
6 logarit cơ số 9 của x=24 |
|
| 34212 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
6+10 logarit tự nhiên của x=4 |
|
| 34213 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của e^x=11 |
|
| 34214 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của e^x=14.6 |
|
| 34215 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của e^x=15.5 |
|
| 34216 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của e^x=16 |
|
| 34217 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của e^x=18.4 |
|
| 34218 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
6.05=0.65 logarit của 0.39e |
|
| 34219 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
6.4 = logarit của a/5+4 |
|
| 34220 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
6.6 = logarit của x/4.8 |
|
| 34221 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
6.6=- logarit của x |
|
| 34222 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
6 logarit cơ số 2 của x=- logarit cơ số 2 của 64 |
|
| 34223 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-6 logarit cơ số 3 của 2x-15=-24 |
|
| 34224 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
5 logarit tự nhiên của x=-15 |
|
| 34225 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
5 logarit tự nhiên của x=-20 |
|
| 34226 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 1.14 = logarit tự nhiên của e^(10^r) |
|
| 34227 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 1.2t = logarit tự nhiên của 50 |
|
| 34228 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 10x-1=5 |
|
| 34229 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 12.8=0.3387x logarit tự nhiên của 1.8208 |
|
| 34230 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 12-9x-2 logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của 3 |
|
| 34231 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 12y=2.303 |
|
| 34232 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 1-4x = logarit tự nhiên của 2x-7 |
|
| 34233 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 16=-0.00121x |
|
| 34234 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2=0.015 |
|
| 34235 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2=0.015t |
|
| 34236 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2=0.05x |
|
| 34237 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2=(1+0.19/4)^(4t) |
|
| 34238 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x^2=5 |
|
| 34239 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x^2-3x = logarit tự nhiên của 28 |
|
| 34240 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x^2-4x-18=9 logarit tự nhiên của e |
|
| 34241 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x-3=5 |
|
| 34242 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x-9=2 |
|
| 34243 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x-9=4 |
|
| 34244 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x^2=16 |
|
| 34245 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=-1/0.0277* logarit tự nhiên của 1/3 |
|
| 34246 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 112/119.2)/0.008 |
|
| 34247 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 310/284)/( logarit tự nhiên của 1.008)+1995 |
|
| 34248 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 4/5.1)/0.035 |
|
| 34249 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 58000/48000)/(2( logarit tự nhiên của 1+0.05/2)) |
|
| 34250 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 690/686.2)/0.001 |
|
| 34251 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 1)/0.048 |
|
| 34252 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 2)/0.04 |
|
| 34253 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 2)/0.085 |
|
| 34254 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 2)/(24 logarit tự nhiên của 1+0.095/24) |
|
| 34255 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 2)/(365 logarit tự nhiên của 1+0.065/365) |
|
| 34256 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 2)/(365 logarit tự nhiên của 1+0.115/365) |
|
| 34257 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 2)/(366 logarit tự nhiên của 1+0.085/366) |
|
| 34258 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 2)/( logarit tự nhiên của 0.115) |
|
| 34259 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 3)/0.062 |
|
| 34260 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 3)/(12 logarit tự nhiên của 1+0.2/12) |
|
| 34261 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của 3)/(4 logarit tự nhiên của 1+0.07/4) |
|
| 34262 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của A- logarit tự nhiên của B)/r |
|
| 34263 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit tự nhiên của m)/(n logarit tự nhiên của 1+r/n) |
|
| 34264 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit của 1/10)/( logarit của 1/4) |
|
| 34265 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit của 0.2)/-0.0001238 |
|
| 34266 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=( logarit của 2)/( logarit của 1.05) |
|
| 34267 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=50 logarit của 18000/(18000-4000) |
|
| 34268 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
theta=53.4 logarit tự nhiên của 2 |
|
| 34269 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t=56.1 logarit tự nhiên của 2 |
|
| 34270 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t = logarit của 58344/4800=2(t) logarit của 1.025 |
|
| 34271 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
W=k logarit tự nhiên của b/a |
|
| 34272 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit của 2)/( logarit của 1.09) |
|
| 34273 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x* logarit tự nhiên của 3.3+x* logarit tự nhiên của 0.6=0 |
|
| 34274 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x+5 = log base 4 of 256 |
|
| 34275 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=1/0.01* logarit tự nhiên của 40/36 |
|
| 34276 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=1/0.013* logarit tự nhiên của 43/38 |
|
| 34277 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=2^( logarit của (2)^10) |
|
| 34278 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=2^( logarit cơ số 2 của 9) |
|
| 34279 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=3^( logarit của 3*8) |
|
| 34280 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=4/5* logarit cơ số 6 của căn bậc hai của 108-1 logarit cơ số 6 của 2/( căn bậc hai của 3)+2 logarit cơ số 6 của 9+ logarit cơ số 6 của 64 |
|
| 34281 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=5^( logarit cơ số 5 của 27) |
|
| 34282 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=6/7*( logarit cơ số 6 của căn bậc hai của 108-1 logarit cơ số 6 của 2/( căn bậc hai của 3)+3 logarit cơ số 6 của 9+ logarit cơ số 6 của 256) |
|
| 34283 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=9^( logarit cơ số 9 của 21) |
|
| 34284 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit tự nhiên của 7/5)/( logarit tự nhiên của 7+6) |
|
| 34285 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit tự nhiên của 0.2)/-0.023 |
|
| 34286 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit tự nhiên của 18)/( logarit tự nhiên của 3) |
|
| 34287 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit tự nhiên của 5)/(6 logarit tự nhiên của 5) |
|
| 34288 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit tự nhiên của 7)/( logarit tự nhiên của 3) |
|
| 34289 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit tự nhiên của 9-8)/5 |
|
| 34290 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit của 12)/( logarit của 6) |
|
| 34291 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit của 22)/( logarit của 7) |
|
| 34292 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x = logarit cơ số 2 của 5=( logarit tự nhiên của 5)/( logarit tự nhiên của 2) |
|
| 34293 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của X+132- logarit của X+2 = logarit của X |
|
| 34294 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+5 = logarit của 4x-4 |
|
| 34295 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của 7x+5 = logarit cơ số 9 của 7x+2 |
|
| 34296 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+8 = logarit của 3x-3 |
|
| 34297 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+8 = logarit của x+ logarit của 8 |
|
| 34298 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+9 = logarit của 10x- logarit của x-2 |
|
| 34299 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+9- logarit của 2 = logarit của 3x+4 |
|
| 34300 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x- logarit của 3 = logarit của x+12- logarit của x-3 |
|