Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
12201 Rút gọn tan(x)^2-cot(x)^2
12202 Rút gọn arctan(tan((5pi)/4))
12203 Rút gọn (tan(10x)+tan(3x))/(1-tan(10x)tan(3x))
12204 Rút gọn (tan(11))/5280
12205 Rút gọn (tan(x))/(1-cos(x))
12206 Rút gọn (tan(x))/(cos(x))
12207 Rút gọn (tan(pi/2-x)csc(x)^2)/(csc(x)^3)
12208 Rút gọn (tan(175)-tan(55))/(1+tan(175)tan(55))
12209 Rút gọn sin(A)^4-cos(A)^4
12210 Rút gọn (sec(x)cos(x))/(tan(x))
12211 Rút gọn (sec(x)csc(x))/(tan(x)cot(x))
12212 Rút gọn sec(x)^2(1-cos(x)^2)
12213 Rút gọn sec(0)^2-tan(0)^2
12214 Rút gọn (sin(14x))/(sin(13x)+sin(x))
12215 Rút gọn (x-4)/(x/4-4/x)
12216 Rút gọn (sin(x)-cot(x))/(cot(x)sin(x))
12217 Rút gọn (sin(x)cos(x))/(1-(sin(x)+cos(x))(sin(x)+cos(x)))
12218 Rút gọn i^9+i^-5
12219 Rút gọn (m-8)/(4m)*(4m^2-12m)/(m-8)
12220 Rút gọn (-pi)/6.2
12221 Rút gọn pi/3+pi
12222 Rút gọn pi/6+pi/3
12223 Rút gọn (5x^2z^6)^3(5x^2z^6)^-3
12224 Rút gọn (sin(x))/(1-cos(x))+(1-cos(x))/(sin(x))
12225 Rút gọn (sin(theta))/(cos(theta))+(sin(theta))/(cos(theta))
12226 Rút gọn (25-x^2)/(x^3-125)
12227 Rút gọn (sin(-x))/(tan(-x))
12228 Rút gọn (sin(x))/(csc(x+1))
12229 Rút gọn (sin(x))/(sec(x))-(sin(x)-1)/(sec(x))
12230 Rút gọn arcsin(pi/4)
12231 Rút gọn (sin(x-1))/(x-1)
12232 Rút gọn (sin(x)+sin(9x))/(cos(x)+cos(9x))
12233 Rút gọn (sin(x+pi))/(cos(x-pi))
12234 Rút gọn sin(40)^2+cos(40)^2
12235 Rút gọn arcsin(-0.5)
12236 Rút gọn arcsin(4/9)
12237 Rút gọn arcsin(0.7)
12238 Rút gọn arcsin((sin(3pi))/2)
12239 Rút gọn (8a^6b^(3/2))^(2/3)
12240 Rút gọn x^4(2x)^5
12241 Rút gọn x^-5*x^10
12242 Rút gọn (x+h)/(x+h+2)-x/(x+2)
12243 Rút gọn (x+h)/(x+h-2)-x/(x-2)
12244 Rút gọn (x-4)/(5xy)-(3x+1)/(y^2)
12245 Rút gọn x^3y-100xy^3
12246 Rút gọn a^3aa^4
12247 Rút gọn x^3-7x-6
12248 Rút gọn x^2-8x+7
12249 Rút gọn x^2-5x+4/(x-1)
12250 Rút gọn x^2-3x+2
12251 Rút gọn (x+(5+x^2))(x-(5+x^2))
12252 Rút gọn x^2+5x+x^2+7x-10
12253 Rút gọn căn bậc ba của x^7* căn bậc ba của x^2
12254 Rút gọn căn bậc hai của x-1+ căn bậc hai của 4-x
12255 Rút gọn căn bậc ba của x^3-3+3
12256 Rút gọn căn bậc ba của 128xy^3+y căn bậc ba của 16x
12257 Rút gọn căn bậc hai của x*sin(x)
12258 Rút gọn căn bậc hai của x+3x-5
12259 Rút gọn căn bậc hai của x-x-12
12260 Rút gọn x/(x^2-10x+25)-(x-4)/(2x-10)
12261 Rút gọn x/(x^2+x-2)-6/(x^2-5x+4)
12262 Rút gọn x/(x^2+x-2)-7/(x^2-5x+4)
12263 Rút gọn x/(x^2-x-30)-1/(x+5)
12264 Rút gọn x/4-3/x
12265 Rút gọn căn bậc ba của 2a* căn bậc hai của b
12266 Rút gọn căn bậc bốn của 32x+ căn bậc bốn của 2x^5
12267 Rút gọn (1+8x)(x^2-9x+1)
12268 Rút gọn (x(x+4)^(-3/4)+x^2(x+4)^(1/4))/(x(x+4))
12269 Rút gọn x^2(x-3)(x+4)
12270 Rút gọn (1/(x+h+3)-1/(x+3))/h
12271 Rút gọn x^(7/6)x^(2/6)
12272 Rút gọn x^2+2x(5x(x))
12273 Rút gọn x^2-1/4x
12274 Rút gọn x^2e^x-64e^x
12275 Rút gọn x^(3/2*( căn bậc hai của x-1/( căn bậc hai của x)))
12276 Rút gọn x^(1/2)x^(1/7)
12277 Rút gọn x^(3/4)-x^(1/4)
12278 Rút gọn x^(2/3)x^(1/5)
12279 Rút gọn x^(3/2)(x+x^(5/2)-x^2)
12280 Rút gọn x/(x-3)-(x+1)/(x^2+5x-24)
12281 Rút gọn x^(-1/2)(x^(5/2)-2x^(3/2))
12282 Rút gọn x^(1/4)(2x^(3/4)-x^(1/4))
12283 Rút gọn x^(2/3)(x+x^(5/2)-x^2)
12284 Rút gọn x^(-1/5)*x^(6/5)
12285 Rút gọn x/(x-4)-3/(x+6)
12286 Rút gọn x/y-y/x*(x^2y^2)
12287 Rút gọn (csc(x)^2-cot(x)^2)/(sin(x)^2)
12288 Rút gọn (cot(t)^3)/(csc(t))
12289 Rút gọn (cot(x)^3)/(csc(x))
12290 Rút gọn (csc(x-1)^2)/(csc(x-1))
12291 Rút gọn cot(x)^2(x)(csc(x)-1)
12292 Rút gọn (cos(x)^3-sin(x)^3)/(sin(x)-cos(x))
12293 Rút gọn (cos(x)^2+tan(x)^2-1)/(sin(x)^2)
12294 Rút gọn (csc(x)^2sec(x))/(sec(x)^2+csc(x)^2)
12295 Rút gọn (csc(x-1)^2)/(csc(x)^2)
12296 Rút gọn (e^(3x)*e^-5)/(e^(2x))
12297 Rút gọn 3/(2x-3)-1/((2x-3)^2)
12298 Rút gọn (r/s+s/r)/((r^2)/(s^2)-(s^2)/(r^2))
12299 Rút gọn (sec(u)^2-tan(u)^2)/(cos(v)^2+sin(v)^2)
12300 Rút gọn ((sin(x))/(cos(x)))/(1/(cos(x)))
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.