| 11601 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x^3+19=3 |
|
| 11602 |
Giải x |
5 = square root of 3x-2 |
|
| 11603 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 4x-9=2 |
|
| 11604 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 5x=4 |
|
| 11605 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 4x+5-2 = logarit cơ số 3 của 3-2x |
|
| 11606 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 2x-7=2 |
|
| 11607 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 11x=2 |
|
| 11608 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 216^x=-3 |
|
| 11609 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x-2=1- logarit cơ số 5 của x+2 |
|
| 11610 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x-2=3 |
|
| 11611 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x-4=2 |
|
| 11612 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+7+ logarit cơ số 5 của x-7=3 |
|
| 11613 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+9- logarit cơ số 5 của x-1=2 |
|
| 11614 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x=1/2 |
|
| 11615 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x=1- logarit cơ số 6 của x-5 |
|
| 11616 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x+24- logarit cơ số 6 của x-11=2 |
|
| 11617 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x+1- logarit cơ số 5 của x-2=2 |
|
| 11618 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x+28- logarit cơ số 6 của x-7=2 |
|
| 11619 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x+5+ logarit cơ số 6 của x+4=2 |
|
| 11620 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x+5=2 |
|
| 11621 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x-1+ logarit cơ số 6 của x-6=2 |
|
| 11622 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 4x+5=3 |
|
| 11623 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của x=4 |
|
| 11624 |
Giải x |
|x+5|=|x-3| |
|
| 11625 |
Giải x |
logarit cơ số 81 của 1/3=x |
|
| 11626 |
Giải x |
logarit cơ số 81 của 3=x |
|
| 11627 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của x=1- logarit cơ số 8 của x-2 |
|
| 11628 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của x+6=2 |
|
| 11629 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của x+3- logarit cơ số 7 của x=2 |
|
| 11630 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của 512^x=-3 |
|
| 11631 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của 5+ logarit cơ số 8 của x=1 |
|
| 11632 |
Giải x |
logarit cơ số 64 của x=4/6 |
|
| 11633 |
Giải x |
x-12 căn bậc hai của x+35=0 |
|
| 11634 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x-2=-2 |
|
| 11635 |
Giải x |
logarit cơ số 64 của x-11=2/3 |
|
| 11636 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 3x-11 = logarit cơ số 7 của x-3 |
|
| 11637 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1/3125=5 |
|
| 11638 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1/100=2 |
|
| 11639 |
Giải x |
logarit cơ số a của 5x-2- logarit cơ số a của 3x+4=0 |
|
| 11640 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1/4=-2/3 |
|
| 11641 |
Giải x |
logarit cơ số x của logarit cơ số 0.25 của 1/16=1 |
|
| 11642 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1024=5 |
|
| 11643 |
Giải x |
2x^-4-8x^-2+2=0 |
|
| 11644 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1/49=2 |
|
| 11645 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x+ logarit cơ số 9 của x-8=1 |
|
| 11646 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x+ logarit cơ số 9 của x+10=k |
|
| 11647 |
Giải x |
logarit cơ số 81 của x=-1/3 |
|
| 11648 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x+3+ logarit cơ số 9 của x+2=2 |
|
| 11649 |
Giải x |
logarit cơ số x của 256=-4/5 |
|
| 11650 |
Giải x |
logarit cơ số x của 5=2 |
|
| 11651 |
Giải x |
logarit cơ số x của 5=3 |
|
| 11652 |
Giải x |
logarit cơ số x của 9=-1 |
|
| 11653 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+3 = logarit tự nhiên của 28 |
|
| 11654 |
Giải x |
logarit cơ số x của 8=-3/5 |
|
| 11655 |
Giải x |
sec(x)^2+6tan(x)+4=0 |
|
| 11656 |
Giải x |
Pa^x=Qb^x |
|
| 11657 |
Giải x |
sec(x)^2=sec(x)+2 |
|
| 11658 |
Giải x |
sec(x)^2-2=tan(x)^2 |
|
| 11659 |
Giải x |
sec(x)^2-8sec(x)=0 |
|
| 11660 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x+9+1=x |
|
| 11661 |
Giải x |
căn bậc hai của 6x+12- căn bậc hai của 4x+9=1 |
|
| 11662 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+16+4=x |
|
| 11663 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+17- căn bậc hai của 2x+8=1 |
|
| 11664 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x-7- căn bậc hai của 2x-4=1 |
|
| 11665 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+5+1=4x |
|
| 11666 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-12=0 |
|
| 11667 |
Giải x |
căn bậc hai của 5-x-3=0 |
|
| 11668 |
Giải x |
căn bậc hai của 3tan(x-pi/9)-1=0 |
|
| 11669 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+1+x=9 |
|
| 11670 |
Giải x |
căn bậc hai của 32-4x=x |
|
| 11671 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+1=2x-1 |
|
| 11672 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+28=x+6 |
|
| 11673 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+34- căn bậc hai của x+31=1 |
|
| 11674 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x-2=x-4 |
|
| 11675 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x-4=1 |
|
| 11676 |
Giải x |
căn bậc hai của 4-6x=8 |
|
| 11677 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+1=4 |
|
| 11678 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+ căn bậc hai của 12=(x+7)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 11679 |
Giải x |
căn bậc hai của 3tan(2x)=1 |
|
| 11680 |
Giải x |
căn bậc hai của x+3 = căn bậc hai của 2x-3 |
|
| 11681 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x+10 = căn bậc hai của 7x-12 |
|
| 11682 |
Giải x |
căn bậc hai của x+5-2x=5 |
|
| 11683 |
Giải x |
căn bậc hai của x+14=x+8 |
|
| 11684 |
Giải x |
căn bậc hai của x+18=x-2 |
|
| 11685 |
Giải x |
căn bậc hai của 6x-11+4 = căn bậc hai của 12x+1 |
|
| 11686 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x+18=x |
|
| 11687 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x+2+x=6 |
|
| 11688 |
Giải x |
căn bậc hai của 8x-4+8=11 |
|
| 11689 |
Giải x |
căn bậc hai của a+x+ căn bậc hai của a-x = căn bậc hai của 20 |
|
| 11690 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x+46- căn bậc hai của x+31=3 |
|
| 11691 |
Giải x |
căn bậc hai của x+1 = căn bậc hai của 3x+1 |
|
| 11692 |
Giải x |
căn bậc hai của logarit của x-4 = logarit của x-4 |
|
| 11693 |
Giải x |
căn bậc hai của x+11=x+5 |
|
| 11694 |
Giải x |
căn bậc hai của 3cot(x)-1=0 |
|
| 11695 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-1-7=0 |
|
| 11696 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+40 = căn bậc hai của -16-2x |
|
| 11697 |
Giải x |
căn bậc hai của 1+18 căn bậc hai của x = căn bậc hai của x+1 |
|
| 11698 |
Giải x |
căn bậc hai của x^4-2x^2+1=10x-22 |
|
| 11699 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2+9-x=1 |
|
| 11700 |
Giải x |
căn bậc hai của 10-x+x=-2 |
|