| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 41701 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 360/18 | |
| 41702 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 360/3 | |
| 41703 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 360/30 | |
| 41704 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 360/5 | |
| 41705 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 360/60 | |
| 41706 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3600/120 | |
| 41707 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -3613/28 | |
| 41708 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4/(d-4))((d-2)/(3d-9))((2d-6)/(2d-4)) | |
| 41709 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 363/32 | |
| 41710 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 365/100 | |
| 41711 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 365/5 | |
| 41712 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36504/2027 | |
| 41713 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3675/100 | |
| 41714 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 369/13 | |
| 41715 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/12 | |
| 41716 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/15 | |
| 41717 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/18 | |
| 41718 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -37/18 | |
| 41719 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 353/2 | |
| 41720 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 353/36 | |
| 41721 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 355/100 | |
| 41722 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 355/8 | |
| 41723 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3552/320 | |
| 41724 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3591/100 | |
| 41725 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/1 | |
| 41726 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/10 | |
| 41727 | Tìm Diện Tích | hình tròn (8.4) | |
| 41728 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 350/7 | |
| 41729 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3500/100 | |
| 41730 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3500/3 | |
| 41731 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3500/75 | |
| 41732 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 350000/7000 | |
| 41733 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 352/27 | |
| 41734 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 352/63 | |
| 41735 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 352/7 | |
| 41736 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -35/9 | |
| 41737 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/17 | |
| 41738 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/13 | |
| 41739 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/4 | |
| 41740 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/30 | |
| 41741 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -46/5 | |
| 41742 | Trừ | -12-(-3)-(-15) | |
| 41743 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 460/3 | |
| 41744 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 460/5 | |
| 41745 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 460/9 | |
| 41746 | Trừ | -10-(-6) | |
| 41747 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 46235/7 | |
| 41748 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 464/16 | |
| 41749 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -467/54 | |
| 41750 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 468/13 | |
| 41751 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4680/1716 | |
| 41752 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 46/23 | |
| 41753 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 46/36 | |
| 41754 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/9 | |
| 41755 | Trừ | 5/6-5/8 | |
| 41756 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 450/10 | |
| 41757 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 450/12 | |
| 41758 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 450/43 | |
| 41759 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 450/7 | |
| 41760 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4500/7 | |
| 41761 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45056/6 | |
| 41762 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45141/9 | |
| 41763 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4517/50 | |
| 41764 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 453/100 | |
| 41765 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 453/50 | |
| 41766 | Xác định Loại của Số | 4pi | |
| 41767 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -45746/3 | |
| 41768 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 458/65 | |
| 41769 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4589/72 | |
| 41770 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 459/12 | |
| 41771 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/6 | |
| 41772 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/7 | |
| 41773 | Xác định Loại của Số | -4pi | |
| 41774 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -45/43 | |
| 41775 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 48/2 | |
| 41776 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 48/20 | |
| 41777 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 48/24 | |
| 41778 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 48/32 | |
| 41779 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -48/6 | |
| 41780 | Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự | 5 1/4 | |
| 41781 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 480/15 | |
| 41782 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 480/390 | |
| 41783 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4800/1000 | |
| 41784 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/13 | |
| 41785 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -47/15 | |
| 41786 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/17 | |
| 41787 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/2 | |
| 41788 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/21 | |
| 41789 | Trừ | 99-32 | |
| 41790 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/25 | |
| 41791 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/28 | |
| 41792 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/3 | |
| 41793 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/32 | |
| 41794 | Trừ | 8-(-6) | |
| 41795 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/6 | |
| 41796 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47391/3509 | |
| 41797 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 475/22 | |
| 41798 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 479/40 | |
| 41799 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -48/1 | |
| 41800 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 48/12 |