| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 41801 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -48/12 | |
| 41802 | Vẽ Đồ Thị | y<-5x+2 | |
| 41803 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/14 | |
| 41804 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/12 | |
| 41805 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 441/20 | |
| 41806 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 445/4 | |
| 41807 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 447/50 | |
| 41808 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 447/7 | |
| 41809 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 448/4 | |
| 41810 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 448/9 | |
| 41811 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -45/2 | |
| 41812 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/27 | |
| 41813 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/30 | |
| 41814 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/37 | |
| 41815 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 43/40 | |
| 41816 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 44/35 | |
| 41817 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -44/5 | |
| 41818 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 44/5 | |
| 41819 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4400/140 | |
| 41820 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4400/6 | |
| 41821 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 43/14 | |
| 41822 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 43/18 | |
| 41823 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 43/2 | |
| 41824 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -43/2 | |
| 41825 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 42/21 | |
| 41826 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 42/25 | |
| 41827 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 42/4 | |
| 41828 | Vẽ Đồ Thị | y-(-3)=2/3*(x-6) | |
| 41829 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 42/5 | |
| 41830 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -42/5 | |
| 41831 | Vẽ Đồ Thị | y>=-4x+2 | |
| 41832 | Vẽ Đồ Thị | y=4/3x+6 | |
| 41833 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 431/7 | |
| 41834 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4312/21 | |
| 41835 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4312/3 | |
| 41836 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 432/35 | |
| 41837 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4320/120 | |
| 41838 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 433/12 | |
| 41839 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 435/4 | |
| 41840 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 435/8 | |
| 41841 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 437/23 | |
| 41842 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 437/48 | |
| 41843 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 437/6 | |
| 41844 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 437/8 | |
| 41845 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 439/16 | |
| 41846 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 44/1 | |
| 41847 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -44/12 | |
| 41848 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 44/13 | |
| 41849 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x-1 | |
| 41850 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 44/25 | |
| 41851 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 44/27 | |
| 41852 | Vẽ Đồ Thị | -16<=2x-6<=-6 | |
| 41853 | Vẽ Đồ Thị | -1<=x<=3 | |
| 41854 | Vẽ Đồ Thị | |-2x+1|>5 | |
| 41855 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -4/2 | |
| 41856 | Vẽ Đồ Thị | -3<=y<5 | |
| 41857 | Vẽ Đồ Thị | -5x+4y=-20 | |
| 41858 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/4 | |
| 41859 | Tìm Hàm Số Mũ | (0,-4) | |
| 41860 | Trừ | 1/3-1/6 | |
| 41861 | Cộng | -6+15 | |
| 41862 | Cộng | 2 3/5+1 3/7 | |
| 41863 | Cộng | 1/2+1/5 | |
| 41864 | Cộng | 1/15+3/12 | |
| 41865 | Cộng | 1/6+5/12 | |
| 41866 | Cộng | -100%+0.58 | |
| 41867 | Cộng | 16.7-3.3 | |
| 41868 | Phân Tích Nhân Tử | 9x^2-6x-3x+2 | |
| 41869 | Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm | -x^2y^2+x^4+4y^2-4x^2 | |
| 41870 | Quy đổi sang một Hỗn Số | (4/9)÷3 | |
| 41871 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 40/10 | |
| 41872 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -40/10 | |
| 41873 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 40/11 | |
| 41874 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -40/12 | |
| 41875 | Phân Tích Nhân Tử | 5x^3-80x | |
| 41876 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 40/2 | |
| 41877 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 40/20 | |
| 41878 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 40/26 | |
| 41879 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 40/27 | |
| 41880 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -40/28 | |
| 41881 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | x-8y=40 | |
| 41882 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 6x+3y=6 | |
| 41883 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 6x-y=7 | |
| 41884 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | y=1/2x-5 | |
| 41885 | Phân Tích Nhân Tử | x^3y^2+x^2y-12x | |
| 41886 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 3x-3y=12 | |
| 41887 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 41/20 | |
| 41888 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 41/21 | |
| 41889 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 41/25 | |
| 41890 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 41/3 | |
| 41891 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 41/30 | |
| 41892 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 41/33 | |
| 41893 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 41/35 | |
| 41894 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 41/40 | |
| 41895 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 4x+3y=7 | |
| 41896 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 403/60 | |
| 41897 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 405/30 | |
| 41898 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 406/24 | |
| 41899 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 406/5 | |
| 41900 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4096/16 |