| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 41601 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 35/18 | |
| 41602 | Ước Tính | (-7(-81+45))/-6 | |
| 41603 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3364/2 | |
| 41604 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3367/60 | |
| 41605 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3375/225 | |
| 41606 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 339/128 | |
| 41607 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3393/25 | |
| 41608 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 34/12 | |
| 41609 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 34/15 | |
| 41610 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 34/2 | |
| 41611 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 34/25 | |
| 41612 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 34/32 | |
| 41613 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 34/33 | |
| 41614 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 34/4 | |
| 41615 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -33/6 | |
| 41616 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 33/24 | |
| 41617 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 33/25 | |
| 41618 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 33/3 | |
| 41619 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 33/31 | |
| 41620 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -330/110 | |
| 41621 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 330/45 | |
| 41622 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 33000/100 | |
| 41623 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 331/36 | |
| 41624 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 332/21 | |
| 41625 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 332/4 | |
| 41626 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -334/15 | |
| 41627 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -37/24 | |
| 41628 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/6 | |
| 41629 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -37/6 | |
| 41630 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 380/14 | |
| 41631 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3808080/7 | |
| 41632 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 382/2 | |
| 41633 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3833/500 | |
| 41634 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 384/74 | |
| 41635 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 38400/8 | |
| 41636 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 385/10 | |
| 41637 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 385/15 | |
| 41638 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 385/205 | |
| 41639 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 385/4 | |
| 41640 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -37/8 | |
| 41641 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 370/7 | |
| 41642 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 375/10 | |
| 41643 | Ước Tính | -2(4/5)^0 | |
| 41644 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 375/128 | |
| 41645 | Ước Tính | -12÷3*4+(3+2) | |
| 41646 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 375/75 | |
| 41647 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 375/8 | |
| 41648 | Ước Tính | 12 5/8 | |
| 41649 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3751/3751 | |
| 41650 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 377/28 | |
| 41651 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -3775/18 | |
| 41652 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 378/5 | |
| 41653 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 38/14 | |
| 41654 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 38/25 | |
| 41655 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 38/4 | |
| 41656 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/16 | |
| 41657 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 38/5 | |
| 41658 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 389/5 | |
| 41659 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3893/56 | |
| 41660 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/11 | |
| 41661 | Ước Tính | 3(-2)^4+5(-2)^3-2*-2-2 | |
| 41662 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/25 | |
| 41663 | Ước Tính | 70÷3 | |
| 41664 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/3 | |
| 41665 | Ước Tính | (8.6*10^8)÷3.2*10^3 | |
| 41666 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/6 | |
| 41667 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -39/8 | |
| 41668 | Tìm Thể Tích | hình cầu (pi) | |
| 41669 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (5)(9)(7) | |
| 41670 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 390/12 | |
| 41671 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 390/5 | |
| 41672 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 390/6 | |
| 41673 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39000/1200 | |
| 41674 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 391/12 | |
| 41675 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 391/60 | |
| 41676 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 392/2 | |
| 41677 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 392/5 | |
| 41678 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3948/14 | |
| 41679 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 395/18 | |
| 41680 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 395/21 | |
| 41681 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 395/33 | |
| 41682 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 396/55 | |
| 41683 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3967/29 | |
| 41684 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 399/4 | |
| 41685 | Viết ở Dạng Tổng Quát | y=3/14x+16/21 | |
| 41686 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | 3x-y=13 | |
| 41687 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | 4x+3y=12 | |
| 41688 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -36/6 | |
| 41689 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/7 | |
| 41690 | Viết ở Dạng Tổng Quát | y=1/2x+2 | |
| 41691 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | y=5-x | |
| 41692 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | y=-2x+7 | |
| 41693 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/30 | |
| 41694 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/35 | |
| 41695 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/4 | |
| 41696 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/21 | |
| 41697 | Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc | (1,1) , (0,-2) | |
| 41698 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/11 | |
| 41699 | Quy đổi sang Phần Trăm | 2^3 | |
| 41700 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 360/143 |