| 33501 |
Giải x |
4x-5(3x+2)-5=-2x-4(x+2) |
|
| 33502 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (LLww)(0.12) |
|
| 33503 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (L)(0.2w) |
|
| 33504 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(140) |
|
| 33505 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật ((5x^2-7x-4)m)((x^2+3x+1)m) |
|
| 33506 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật ((x+3)m)(2xm) |
|
| 33507 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x-3)(x+2) |
|
| 33508 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (0.09+0.022)(0.022) |
|
| 33509 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (120)(80) |
|
| 33510 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (1)(2) |
|
| 33511 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (1)(20) |
|
| 33512 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (1.2m)(0.6m) |
|
| 33513 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (1.3ft)(5.2ft) |
|
| 33514 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (1.5)(1.8) |
|
| 33515 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5x-3)(2x+7) |
|
| 33516 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5xw)(w) |
|
| 33517 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (6yd)(10yd) |
|
| 33518 |
Giải x |
4x-5y=6 |
|
| 33519 |
Giải x |
2.3x-5=7.2 |
|
| 33520 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5.5)(7.7) |
|
| 33521 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5.7)(2.8) |
|
| 33522 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5/4)(1/3) |
|
| 33523 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (50)(90) |
|
| 33524 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (52m)(16m) |
|
| 33525 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5x)(x) |
|
| 33526 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4.8)(9.5) |
|
| 33527 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4/63)(7/9) |
|
| 33528 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (42)(29) |
|
| 33529 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (45)(7) |
|
| 33530 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (45in)(43in) |
|
| 33531 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4x)(x) |
|
| 33532 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4x^2)(4x^3) |
|
| 33533 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (18)(30) |
|
| 33534 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (18)(9) |
|
| 33535 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (19)(17) |
|
| 33536 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2/3)(4/9) |
|
| 33537 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (20)(5) |
|
| 33538 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (23)(13) |
|
| 33539 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (24.4)(9.1) |
|
| 33540 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (25)(13.5) |
|
| 33541 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (25)(24) |
|
| 33542 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (25)(5) |
|
| 33543 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (250)(51) |
|
| 33544 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (25ft)(70ft) |
|
| 33545 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (260)(140) |
|
| 33546 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2in)(3in) |
|
| 33547 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x)(5) |
|
| 33548 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x)(6x-3) |
|
| 33549 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x)(6xy) |
|
| 33550 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x+17x-5)(x+11) |
|
| 33551 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x+3x)(x) |
|
| 33552 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2yd)(3/4) |
|
| 33553 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3(66))(66) |
|
| 33554 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3)(8/3) |
|
| 33555 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3.2)(4.5) |
|
| 33556 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3/4)(1/3) |
|
| 33557 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3/4)(x) |
|
| 33558 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (30yd)(37yd) |
|
| 33559 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (300)(50ft) |
|
| 33560 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (34)(12) |
|
| 33561 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (34)(72) |
|
| 33562 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (35)(13) |
|
| 33563 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (36x^2)(3x) |
|
| 33564 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x+y)(3x) |
|
| 33565 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x^2)(4x) |
|
| 33566 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4yd)(6yd) |
|
| 33567 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (14)(7) |
|
| 33568 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (14.2)(10.2) |
|
| 33569 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (14.5)(11.5) |
|
| 33570 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (15)(3) |
|
| 33571 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (15)(6) |
|
| 33572 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (17)(15) |
|
| 33573 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (17)(21) |
|
| 33574 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (17)(5) |
|
| 33575 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12)(20) |
|
| 33576 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12)(7) |
|
| 33577 |
Giải x |
(8x^3-9)^3=5832 |
|
| 33578 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12)(9) |
|
| 33579 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12cm)(4cm) |
|
| 33580 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12cm)(b) |
|
| 33581 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (13)(2) |
|
| 33582 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (14)(32) |
|
| 33583 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x-2)(2x+3) |
|
| 33584 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x-2)(x+2) |
|
| 33585 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x-5)(8x) |
|
| 33586 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x-63)(12x^2) |
|
| 33587 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (y)(10) |
|
| 33588 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (y)(2x) |
|
| 33589 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (y)(b) |
|
| 33590 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x-7)(3x+7) |
|
| 33591 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (100ft)(4x) |
|
| 33592 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (108)(48) |
|
| 33593 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (10x*x)(5*5) |
|
| 33594 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11)(17) |
|
| 33595 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11)(23) |
|
| 33596 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x)(200-2x) |
|
| 33597 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x)(27) |
|
| 33598 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x)(2x) |
|
| 33599 |
Giải x |
1.5/4=x/12 |
|
| 33600 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x)(5x+4) |
|