| 33601 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x)(69) |
|
| 33602 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x+2)(2x-1) |
|
| 33603 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x+6)(x-6) |
|
| 33604 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x+3)(3x-2) |
|
| 33605 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (8.2)(26.3) |
|
| 33606 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (8.7)(14.2) |
|
| 33607 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (84)(2) |
|
| 33608 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (8cm)(15cm) |
|
| 33609 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (8x)(7x+1) |
|
| 33610 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9)(28) |
|
| 33611 |
Giải x |
1/(3x+9)-2/(x+3)=2 |
|
| 33612 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9)(8-12w) |
|
| 33613 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9.5)(4.75) |
|
| 33614 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9.5cm)(4.5cm) |
|
| 33615 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (97)(366) |
|
| 33616 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (28)(74) |
|
| 33617 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (B)(72mm) |
|
| 33618 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (n)(3n+2) |
|
| 33619 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (W)(2w) |
|
| 33620 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (37)(37/3) |
|
| 33621 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (38)(26) |
|
| 33622 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (38.5)(2) |
|
| 33623 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (39)(19) |
|
| 33624 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3a^2b^2)(45a^10b^7) |
|
| 33625 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3h+5)(h-4) |
|
| 33626 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3km)(5km) |
|
| 33627 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3m)(9m) |
|
| 33628 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3w-11)(w) |
|
| 33629 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x+2)(x-4) |
|
| 33630 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x)(x) |
|
| 33631 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x)(3x+2) |
|
| 33632 |
Giải a |
a^2+15^2=17^2 |
|
| 33633 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3.0)(4.4) |
|
| 33634 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3/10)(3/4) |
|
| 33635 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3/5)(11/12) |
|
| 33636 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3/5(mi))(11/12(mi)) |
|
| 33637 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (30)(11) |
|
| 33638 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (30)(12) |
|
| 33639 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (30)(25) |
|
| 33640 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (30/3)(5/15) |
|
| 33641 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (31)(13) |
|
| 33642 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (31)(24) |
|
| 33643 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3-2x)(x) |
|
| 33644 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (33)(12) |
|
| 33645 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (33.46)(61.93) |
|
| 33646 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (36)(15) |
|
| 33647 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (36)(20) |
|
| 33648 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x-2)(4x) |
|
| 33649 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x-2)(7x+4) |
|
| 33650 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x-2)(x+5) |
|
| 33651 |
Giải n |
3/5n+15=10+2/5n |
|
| 33652 |
Giải n |
n-40-26=-35 |
|
| 33653 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4)(14) |
|
| 33654 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4.2)(3.6) |
|
| 33655 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (40)(10) |
|
| 33656 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (40)(19.5) |
|
| 33657 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (40)(50) |
|
| 33658 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (420)(245) |
|
| 33659 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (46)(26) |
|
| 33660 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4)(25) |
|
| 33661 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4)(7.5) |
|
| 33662 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (200ft)(480ft) |
|
| 33663 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (21)(21+12) |
|
| 33664 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (21)(7) |
|
| 33665 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (210)(480) |
|
| 33666 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (22)(2y+1) |
|
| 33667 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (22)(8) |
|
| 33668 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (225)(2w) |
|
| 33669 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.02 |
|
| 33670 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (23)(18) |
|
| 33671 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (23)(8) |
|
| 33672 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (23m)(x) |
|
| 33673 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (24)(36) |
|
| 33674 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (240)(120) |
|
| 33675 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (25)(12) |
|
| 33676 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (25)(20) |
|
| 33677 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (25.3)(5) |
|
| 33678 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (26)(2y+1) |
|
| 33679 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (26)(6) |
|
| 33680 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (26.25)(5) |
|
| 33681 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (27)(32) |
|
| 33682 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (27)(6) |
|
| 33683 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (27^2)(147^4) |
|
| 33684 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (275)(365) |
|
| 33685 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (28)(19) |
|
| 33686 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2m)(5/6m) |
|
| 33687 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2m+1n)(1m+2n) |
|
| 33688 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2w)(50) |
|
| 33689 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2w+3)(198) |
|
| 33690 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2w+4)(w) |
|
| 33691 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2w-7)(w) |
|
| 33692 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x+1)(3x+1) |
|
| 33693 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x)(12) |
|
| 33694 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x)(2x-4) |
|
| 33695 |
Ước Tính |
64pi |
|
| 33696 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (19)(16) |
|
| 33697 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2(1)+1)(13+5) |
|
| 33698 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(0.9) |
|
| 33699 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(12) |
|
| 33700 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(144) |
|