| 33401 |
Chia |
căn bậc hai của -36 |
|
| 33402 |
Chia |
căn bậc hai của 3900 |
|
| 33403 |
Chia |
căn bậc hai của 3ab( căn bậc hai của 3a+ căn bậc hai của 9b) |
|
| 33404 |
Chia |
căn bậc hai của 4x^6y^3 |
|
| 33405 |
Chia |
căn bậc hai của 81x^8 |
|
| 33406 |
Chia |
căn bậc hai của 84 |
|
| 33407 |
Chia |
căn bậc hai của 9- căn bậc hai của 17 |
|
| 33408 |
Chia |
căn bậc hai của 9x^2-12x |
|
| 33409 |
Chia |
10 căn của 3 |
|
| 33410 |
Chia |
10 căn của 36x^4y^6 |
|
| 33411 |
Chia |
11 căn của 11 |
|
| 33412 |
Chia |
12 căn của 13^4 |
|
| 33413 |
Chia |
12 căn của 8 |
|
| 33414 |
Chia |
12 căn của b căn bậc sáu của b |
|
| 33415 |
Chia |
15 căn của 11^3 |
|
| 33416 |
Chia |
15 căn của m^10n^15x^20 |
|
| 33417 |
Chia |
18 căn của 216 |
|
| 33418 |
Chia |
28 căn của 4234 |
|
| 33419 |
Chia |
căn bậc ba của (125x^8y^9)/8 |
|
| 33420 |
Chia |
căn bậc ba của -125/8000 |
|
| 33421 |
Chia |
căn bậc ba của 375/4 |
|
| 33422 |
Chia |
căn bậc ba của (-432x^9)/(125y^7) |
|
| 33423 |
Chia |
căn bậc ba của b^2c^2 căn bậc hai của bc |
|
| 33424 |
Chia |
căn bậc hai của 484 |
|
| 33425 |
Chia |
căn bậc hai của 49x^4y^8 |
|
| 33426 |
Chia |
căn bậc hai của -49 |
|
| 33427 |
Chia |
căn bậc hai của 3(7- căn bậc hai của 3)+9 căn bậc hai của 3 |
|
| 33428 |
Chia |
căn bậc hai của 222 |
|
| 33429 |
Chia |
căn bậc hai của 226 |
|
| 33430 |
Chia |
8/96 |
|
| 33431 |
Chia |
căn bậc hai của 5(7-2 căn bậc hai của 5) |
|
| 33432 |
Chia |
căn bậc hai của 67 |
|
| 33433 |
Chia |
căn bậc hai của 7(4+ căn bậc hai của 2) |
|
| 33434 |
Chia |
căn bậc hai của 7(9- căn bậc hai của 7)+4 căn bậc hai của 7 |
|
| 33435 |
Chia |
căn bậc hai của 7+2 căn bậc hai của 10 |
|
| 33436 |
Chia |
căn bậc hai của 70 |
|
| 33437 |
Chia |
căn bậc hai của 71 |
|
| 33438 |
Chia |
căn bậc hai của 72*50*(4-e)^2 |
|
| 33439 |
Giải x |
8x=72 |
|
| 33440 |
Chia |
căn bậc hai của 56 |
|
| 33441 |
Chia |
căn bậc hai của 5m |
|
| 33442 |
Chia |
căn bậc hai của 5z( căn bậc hai của z-4 căn bậc hai của 5) |
|
| 33443 |
Chia |
căn bậc hai của 6(17-7)*17+7÷7 |
|
| 33444 |
Chia |
căn bậc hai của 6(3- căn bậc hai của 6)+6 căn bậc hai của 6 |
|
| 33445 |
Chia |
3/10 |
|
| 33446 |
Chia |
căn bậc hai của 64x^10y^16 |
|
| 33447 |
Chia |
căn bậc ba của x^10 |
|
| 33448 |
Chia |
căn bậc ba của y^7 căn bậc chín của y^6 |
|
| 33449 |
Chia |
căn bậc ba của 0.125 |
|
| 33450 |
Chia |
căn bậc ba của 0.25 |
|
| 33451 |
Chia |
căn bậc ba của 108 |
|
| 33452 |
Chia |
căn bậc ba của 127 |
|
| 33453 |
Chia |
căn bậc hai của 73 |
|
| 33454 |
Chia |
căn bậc hai của 79 |
|
| 33455 |
Chia |
căn bậc hai của 8x^2y^4+16xy |
|
| 33456 |
Chia |
căn bậc hai của 544 |
|
| 33457 |
Chia |
- căn bậc bốn của -1 |
|
| 33458 |
Chia |
căn bậc bốn của 11 |
|
| 33459 |
Chia |
căn bậc bốn của 121 |
|
| 33460 |
Chia |
căn bậc ba của 189 |
|
| 33461 |
Chia |
căn bậc ba của 217 |
|
| 33462 |
Chia |
căn bậc ba của 25a^(4b)( căn bậc ba của 40a^(3b^2)) |
|
| 33463 |
Chia |
căn bậc ba của 250 |
|
| 33464 |
Chia |
căn bậc ba của 27v^9 |
|
| 33465 |
Chia |
căn bậc bốn của ax*10^5 |
|
| 33466 |
Chia |
căn bậc năm của 8^3 |
|
| 33467 |
Chia |
căn bậc năm của 9^12 |
|
| 33468 |
Chia |
căn bậc năm của x^1625 căn của x^20 |
|
| 33469 |
Chia |
căn bậc năm của 1225 |
|
| 33470 |
Chia |
căn bậc bốn của 4 |
|
| 33471 |
Chia |
căn bậc bốn của 49 |
|
| 33472 |
Chia |
căn bậc bốn của 625c^4 |
|
| 33473 |
Chia |
căn bậc bốn của 7x |
|
| 33474 |
Chia |
căn bậc bốn của 81x^12y^16 |
|
| 33475 |
Chia |
1/3 |
|
| 33476 |
Chia |
căn bậc ba của 375 |
|
| 33477 |
Chia |
căn bậc ba của 432 |
|
| 33478 |
Chia |
căn bậc sáu của 100 |
|
| 33479 |
Chia |
căn bậc sáu của 125x^3 |
|
| 33480 |
Chia |
căn bậc năm của 2mn căn bậc ba của 3mn |
|
| 33481 |
Chia |
căn bậc năm của 5 |
|
| 33482 |
Chia |
( căn bậc năm của 8 căn bậc hai của 8)÷( căn bậc ba của 8^5) |
|
| 33483 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (8x)(9x) |
|
| 33484 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9)(5) |
|
| 33485 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (90)(1280) |
|
| 33486 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (900)(1100) |
|
| 33487 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9in)(28in) |
|
| 33488 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9m)(6m) |
|
| 33489 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9x)(4) |
|
| 33490 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (B)(2x-5) |
|
| 33491 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (b)(3b-1) |
|
| 33492 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (w+30)(w*6) |
|
| 33493 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x)(3) |
|
| 33494 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x)(3x-5) |
|
| 33495 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x)(5x) |
|
| 33496 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x+2)(2r+3) |
|
| 33497 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x+5)(x-5) |
|
| 33498 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x+8)(2x^2+3x+2) |
|
| 33499 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x-2y)(3x-5y) |
|
| 33500 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x-3)(x+2) |
|