| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 27501 | Vẽ Đồ Thị | 4x+y>9 | |
| 27502 | Vẽ Đồ Thị | 4x+y-3=0 | |
| 27503 | Vẽ Đồ Thị | -4x+y-9=0 | |
| 27504 | Tìm Chu Vi | hình tròn (32) | |
| 27505 | Vẽ Đồ Thị | 4x+y=10 | |
| 27506 | Vẽ Đồ Thị | 4x+y=-10 | |
| 27507 | Vẽ Đồ Thị | -4x+y=16 | |
| 27508 | Vẽ Đồ Thị | 4x+y=24 | |
| 27509 | Vẽ Đồ Thị | 4x+y=26 | |
| 27510 | Vẽ Đồ Thị | -4x+5y=8 | |
| 27511 | Vẽ Đồ Thị | -4x+6=14 | |
| 27512 | Vẽ Đồ Thị | 4x+6x=96 | |
| 27513 | Vẽ Đồ Thị | -4x+6y=-12 | |
| 27514 | Vẽ Đồ Thị | 4x+6y=3 | |
| 27515 | Vẽ Đồ Thị | 4x+7y=0 | |
| 27516 | Vẽ Đồ Thị | 4x+7y=14 | |
| 27517 | Vẽ Đồ Thị | -4x+7y=2 | |
| 27518 | Vẽ Đồ Thị | 4x+7y=28 | |
| 27519 | Vẽ Đồ Thị | -4x+7y=-28 | |
| 27520 | Vẽ Đồ Thị | -4x+7y=5 | |
| 27521 | Vẽ Đồ Thị | 4x+8>36 | |
| 27522 | Vẽ Đồ Thị | 4x+8y=32 | |
| 27523 | Vẽ Đồ Thị | 4x+3(x-4) | |
| 27524 | Vẽ Đồ Thị | 4x+3>2(x+1) | |
| 27525 | Vẽ Đồ Thị | -4x+3y<3 | |
| 27526 | Tìm tung độ gốc | y=5/2 | |
| 27527 | Vẽ Đồ Thị | -4x+2y=-8 | |
| 27528 | Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học | 150 | |
| 27529 | Vẽ Đồ Thị | -4x+2y>9 | |
| 27530 | Vẽ Đồ Thị | 4x+y+20=0 | |
| 27531 | Vẽ Đồ Thị | 4x+y+8=0 | |
| 27532 | Vẽ Đồ Thị | -4x+3y=-12-x+3y=-18 | |
| 27533 | Vẽ Đồ Thị | x=7=0 | |
| 27534 | Vẽ Đồ Thị | x=-7.5 | |
| 27535 | Vẽ Đồ Thị | x=8-5t | |
| 27536 | Vẽ Đồ Thị | x=5-y | |
| 27537 | Vẽ Đồ Thị | x=5y-10 | |
| 27538 | Tìm Phương Sai | 23 , 19 , 22 , 30 , 28 | , , , , |
| 27539 | Vẽ Đồ Thị | x=5y^2-4y-2 | |
| 27540 | Vẽ Đồ Thị | x=5x | |
| 27541 | Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm | (-16,-15) , (16,-15) | |
| 27542 | Vẽ Đồ Thị | -x=3 | |
| 27543 | Vẽ Đồ Thị | x=3(0) | |
| 27544 | Vẽ Đồ Thị | x=2y+3 | |
| 27545 | Vẽ Đồ Thị | x=2y-8 | |
| 27546 | Vẽ Đồ Thị | x=-4x+7 | |
| 27547 | Vẽ Đồ Thị | x=3y-7+3x+2y=23 | |
| 27548 | Vẽ Đồ Thị | x=-16t^2+184t+145 | |
| 27549 | Vẽ Đồ Thị | x=-16y^2+47y+3 | |
| 27550 | Vẽ Đồ Thị | x=16y | |
| 27551 | Vẽ Đồ Thị | x=-1-y | |
| 27552 | Vẽ Đồ Thị | x=2(0) | |
| 27553 | Vẽ Đồ Thị | x=2.2 | |
| 27554 | Vẽ Đồ Thị | x=2.60 | |
| 27555 | Ước Tính | 6(4^2-5)-5^2 | |
| 27556 | Vẽ Đồ Thị | x=-2y^2-8y-14 | |
| 27557 | Vẽ Đồ Thị | x=25y+600 | |
| 27558 | Vẽ Đồ Thị | x=-2 orx=6 | |
| 27559 | Vẽ Đồ Thị | x=2-x | |
| 27560 | Vẽ Đồ Thị | x=0.5 | |
| 27561 | Vẽ Đồ Thị | x=0y=7 | |
| 27562 | Vẽ Đồ Thị | x=1(0) | |
| 27563 | Vẽ Đồ Thị | x=1.8 | |
| 27564 | Vẽ Đồ Thị | x=100 | |
| 27565 | Vẽ Đồ Thị | x=10000 | |
| 27566 | Giải v | -7.9<=1.8+v | |
| 27567 | Vẽ Đồ Thị | x=-11 | |
| 27568 | Vẽ Đồ Thị | x=y^2+6y+3 | |
| 27569 | Vẽ Đồ Thị | x=y^2-0.1 | |
| 27570 | Vẽ Đồ Thị | x=y^2-4y+1 | |
| 27571 | Vẽ Đồ Thị | x+y-9=0 | |
| 27572 | Vẽ Đồ Thị | x<1/3 | |
| 27573 | Vẽ Đồ Thị | x<11/2 | |
| 27574 | Vẽ Đồ Thị | x+y=-8x-y=10 | |
| 27575 | Vẽ Đồ Thị | x+y=900 | |
| 27576 | Vẽ Đồ Thị | x<-10x>1 | |
| 27577 | Vẽ Đồ Thị | -x<-5 | |
| 27578 | Vẽ Đồ Thị | x=(y+1)^2 | |
| 27579 | Vẽ Đồ Thị | x=-1/2y^2-2y | |
| 27580 | Vẽ Đồ Thị | x=1/2x-5 | |
| 27581 | Vẽ Đồ Thị | x=-1/2y | |
| 27582 | Vẽ Đồ Thị | x=1/3y | |
| 27583 | Vẽ Đồ Thị | x=-1/3y | |
| 27584 | Vẽ Đồ Thị | x=1/4 | |
| 27585 | Vẽ Đồ Thị | x=-1/5*(y-2)^2-4 | |
| 27586 | Vẽ Đồ Thị | x=2/3y=-3/2 | |
| 27587 | Vẽ Đồ Thị | x=-3/2 | |
| 27588 | Vẽ Đồ Thị | x=3/2-1/4 | |
| 27589 | Vẽ Đồ Thị | x=3/5y | |
| 27590 | Vẽ Đồ Thị | x=300/1 | |
| 27591 | Vẽ Đồ Thị | x=4/7y | |
| 27592 | Vẽ Đồ Thị | x=-4/(-x-4) | |
| 27593 | Vẽ Đồ Thị | x=5/4 | |
| 27594 | Vẽ Đồ Thị | x=7/2 | |
| 27595 | Vẽ Đồ Thị | x=7/y | |
| 27596 | Vẽ Đồ Thị | x=9/2 | |
| 27597 | Vẽ Đồ Thị | x = square root of (2*140)/90 | |
| 27598 | Vẽ Đồ Thị | x = square root of 3 | |
| 27599 | Vẽ Đồ Thị | x = square root of 49 | |
| 27600 | Vẽ Đồ Thị | x+y=33 |