| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 25801 | Vẽ Đồ Thị | x^2-7=4x-2 | |
| 25802 | Vẽ Đồ Thị | x^2-9x+7=0 | |
| 25803 | Vẽ Đồ Thị | x^2-9x-7 | |
| 25804 | Vẽ Đồ Thị | pq^10 | |
| 25805 | Vẽ Đồ Thị | r/-6+5<7 | |
| 25806 | Vẽ Đồ Thị | (s-1)/(s^2+2s+3) | |
| 25807 | Vẽ Đồ Thị | x^2-y=4 | |
| 25808 | Vẽ Đồ Thị | x^(2+(y- căn bậc ba của x^2)^2)=1 | |
| 25809 | Vẽ Đồ Thị | x^(2+y^2+10x-20y+109)=0 | |
| 25810 | Vẽ Đồ Thị | x^(2+18x+77) | |
| 25811 | Vẽ Đồ Thị | x^(2-7x+15)=3 | |
| 25812 | Vẽ Đồ Thị | x^3-x^2-56x<0 | |
| 25813 | Vẽ Đồ Thị | x^3+4x^2+x-6 | |
| 25814 | Vẽ Đồ Thị | x^3-1000=0 | |
| 25815 | Vẽ Đồ Thị | x^3-25x=0 | |
| 25816 | Vẽ Đồ Thị | x^4-13x^2+36=0 | |
| 25817 | Vẽ Đồ Thị | y^2=x^2+144 | |
| 25818 | Vẽ Đồ Thị | y^3+y^2-64m^3-16m^2 | |
| 25819 | Vẽ Đồ Thị | y^3-12y^2+32y=0 | |
| 25820 | Vẽ Đồ Thị | z^2-24z | |
| 25821 | Vẽ Đồ Thị | z^5 | |
| 25822 | Vẽ Đồ Thị | 0.04t+1.3 | |
| 25823 | Vẽ Đồ Thị | x^2+10x=0 | |
| 25824 | Vẽ Đồ Thị | x^2+12x=35 | |
| 25825 | Vẽ Đồ Thị | x^2+12x-11=0 | |
| 25826 | Vẽ Đồ Thị | x^2+13x+11=0 | |
| 25827 | Vẽ Đồ Thị | x^2+14x=-7 | |
| 25828 | Vẽ Đồ Thị | x^2+16x+63 | |
| 25829 | Vẽ Đồ Thị | x^2+20x-91 | |
| 25830 | Vẽ Đồ Thị | x^2+2x-7=0 | |
| 25831 | Vẽ Đồ Thị | x^2+5y^2=-8 | |
| 25832 | Vẽ Đồ Thị | x^2+x=0 | |
| 25833 | Vẽ Đồ Thị | x^2+x-12=0 | |
| 25834 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y-121=0 | |
| 25835 | Vẽ Đồ Thị | x^2=16 | |
| 25836 | Vẽ Đồ Thị | x^2=9 | |
| 25837 | Vẽ Đồ Thị | x^2-14x+45=(x-5) | |
| 25838 | Vẽ Đồ Thị | x^2-16x=17 | |
| 25839 | Vẽ Đồ Thị | x^2-2x-24=0 | |
| 25840 | Vẽ Đồ Thị | x^(1/2) | |
| 25841 | Vẽ Đồ Thị | x^(3/11) | |
| 25842 | Vẽ Đồ Thị | x^(3/2)=64 | |
| 25843 | Vẽ Đồ Thị | x^2+(y-( căn bậc ba của x^2)^2)=1 | |
| 25844 | Vẽ Đồ Thị | x^2+(y-3)^2=4 | |
| 25845 | Vẽ Đồ Thị | 3x+1<7 | |
| 25846 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x*2-49 | |
| 25847 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của u^19 | |
| 25848 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của v^11 | |
| 25849 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x^(4y^8) | |
| 25850 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x^7y^4 | |
| 25851 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 10 | |
| 25852 | Vẽ Đồ Thị | - căn bậc hai của 100 | |
| 25853 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 144*(m^30n^30) | |
| 25854 | Vẽ Đồ Thị | v/13=5/3 | |
| 25855 | Vẽ Đồ Thị | 22 căn của x^2 | |
| 25856 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc ba của 27x^9y^-6z^15 | |
| 25857 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc ba của -343 | |
| 25858 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc bốn của 0.0625 | |
| 25859 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc bốn của 16x^4 | |
| 25860 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc bốn của a^2b* căn bậc năm của ab | |
| 25861 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc bốn của y | |
| 25862 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc năm của a^3 | |
| 25863 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc bảy của x^3 | |
| 25864 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc bảy của 1920 | |
| 25865 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc bảy của 7x^3 | |
| 25866 | Vẽ Đồ Thị | vn:3x*2^nxt^(2n)y^(n+3) | |
| 25867 | Vẽ Đồ Thị | (w+4)/(w-6) | |
| 25868 | Vẽ Đồ Thị | x/( căn bậc hai của x-1) | |
| 25869 | Vẽ Đồ Thị | x/(x^2-25) | |
| 25870 | Vẽ Đồ Thị | x/0.36=0.5/0.9 | |
| 25871 | Vẽ Đồ Thị | x/2>-2 | |
| 25872 | Vẽ Đồ Thị | x/5-(2x)/6 | |
| 25873 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 32-3) | |
| 25874 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 20 | |
| 25875 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 216 | |
| 25876 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 217 | |
| 25877 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 2x-6<4 | |
| 25878 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 3u^8v^7 căn bậc hai của 12u^2v^6 | |
| 25879 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 4x-5 | |
| 25880 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 5x+19+4=z+3 | |
| 25881 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 64x^2 | |
| 25882 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 68 | |
| 25883 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 7+2 căn bậc hai của 10 | |
| 25884 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 86 | |
| 25885 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 87x | |
| 25886 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 88 | |
| 25887 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 9y^7 | |
| 25888 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 91+40 căn bậc hai của 3 | |
| 25889 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của t( căn bậc hai của 7u+ căn bậc hai của 8t) | |
| 25890 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x+y=11 | |
| 25891 | Vẽ Đồ Thị | 7/(n+5)=n/(n-8)-(48-13n)/(n^2-5n-24) | |
| 25892 | Vẽ Đồ Thị | 8/10 | |
| 25893 | Vẽ Đồ Thị | 8/12=16/24=(2x+5)/(2x+11) | |
| 25894 | Vẽ Đồ Thị | -8/5*(15x-5y) | |
| 25895 | Vẽ Đồ Thị | (8x)/(7+7x) | |
| 25896 | Vẽ Đồ Thị | 9(x-3)^2+5(y+4)^2=45 | |
| 25897 | Vẽ Đồ Thị | -9^2+16y^2-144=0 | |
| 25898 | Vẽ Đồ Thị | 9^p*3 | |
| 25899 | Vẽ Đồ Thị | 9^x+6^x=2^(2x+1) | |
| 25900 | Vẽ Đồ Thị | 99/z |