| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 24201 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | y=x-1 | |
| 24202 | Vẽ Đồ Thị | y+5x=-2 | |
| 24203 | Vẽ Đồ Thị | y+6=1/5*(x-1) | |
| 24204 | Vẽ Đồ Thị | y+6=-2(x-1) | |
| 24205 | Vẽ Đồ Thị | y+6x-12=0 | |
| 24206 | Vẽ Đồ Thị | y+5=1/4*(x-3) | |
| 24207 | Vẽ Đồ Thị | y+5=-3/2*(x-4) | |
| 24208 | Vẽ Đồ Thị | y+5=4/3*(x+5) | |
| 24209 | Vẽ Đồ Thị | y<-2/3x-2 | |
| 24210 | Vẽ Đồ Thị | y<-2/5x+1 | |
| 24211 | Vẽ Đồ Thị | y<3/2x-1/2 | |
| 24212 | Vẽ Đồ Thị | y<3/2x+3 | |
| 24213 | Vẽ Đồ Thị | y<3/5x-1.5 | |
| 24214 | Vẽ Đồ Thị | y<3/5x-2 | |
| 24215 | Vẽ Đồ Thị | y<-35/2 | |
| 24216 | Vẽ Đồ Thị | y<-4/3x+4 | |
| 24217 | Vẽ Đồ Thị | y<5/2 | |
| 24218 | Vẽ Đồ Thị | y<-5/4x-3 | |
| 24219 | Vẽ Đồ Thị | y<-x/6-2 | |
| 24220 | Vẽ Đồ Thị | y<x/6-2 | |
| 24221 | Vẽ Đồ Thị | y<x/9-1 | |
| 24222 | Vẽ Đồ Thị | y<x^2-4x+3 | |
| 24223 | Vẽ Đồ Thị | y<-1/2x-2 | |
| 24224 | Vẽ Đồ Thị | y<-x+25 | |
| 24225 | Vẽ Đồ Thị | y=19x^2+31 | |
| 24226 | Vẽ Đồ Thị | y=3 căn bậc hai của x+3 | |
| 24227 | Vẽ Đồ Thị | y=4-|x+2| | |
| 24228 | Vẽ Đồ Thị | y=(-0.011)x^2+1.276x+(-9.576) | |
| 24229 | Vẽ Đồ Thị | y=(1/2)x+5 | |
| 24230 | Vẽ Đồ Thị | y=(1/2)x-4 | |
| 24231 | Vẽ Đồ Thị | y=(1/6)x | |
| 24232 | Vẽ Đồ Thị | y=(2/3)x+7 | |
| 24233 | Vẽ Đồ Thị | y=(2/5)x-4 | |
| 24234 | Vẽ Đồ Thị | y=(5/4)x^3 | |
| 24235 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 33/100 | |
| 24236 | Vẽ Đồ Thị | y<2.5 | |
| 24237 | Vẽ Đồ Thị | y<21y+y=34 | |
| 24238 | Vẽ Đồ Thị | y<-2x | |
| 24239 | Vẽ Đồ Thị | y<10 | |
| 24240 | Vẽ Đồ Thị | y<14x | |
| 24241 | Vẽ Đồ Thị | y<1/5+1 | |
| 24242 | Vẽ Đồ Thị | y<1/6x-1 | |
| 24243 | Vẽ Đồ Thị | y+x=14 | |
| 24244 | Vẽ Đồ Thị | y<2x-1y=x+4 | |
| 24245 | Vẽ Đồ Thị | y<3-x^2 | |
| 24246 | Vẽ Đồ Thị | y<-3x-4 | |
| 24247 | Vẽ Đồ Thị | y<-3x-7 | |
| 24248 | Vẽ Đồ Thị | y+3=0(x-3) | |
| 24249 | Vẽ Đồ Thị | y+3x<6 | |
| 24250 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x-8 | |
| 24251 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/(2x)*x-4 | |
| 24252 | Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho | -3=-4.2-6.7x+4.2 | |
| 24253 | Xác định Loại của Số | 43% | |
| 24254 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/2x+7 | |
| 24255 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x^2+2x-3 | |
| 24256 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x+11 | |
| 24257 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x+12 | |
| 24258 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x^2+3x+9/2 | |
| 24259 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x^2-3x+11/2 | |
| 24260 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x^2-9 | |
| 24261 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/2+1 | |
| 24262 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2-2 | |
| 24263 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/2-6 | |
| 24264 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x+1/2 | |
| 24265 | Vẽ Đồ Thị | y=|x|-9 | |
| 24266 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=|x+2| | |
| 24267 | Vẽ Đồ Thị | y=|x+3|-3 | |
| 24268 | Vẽ Đồ Thị | y=-|x+4|+4 | |
| 24269 | Vẽ Đồ Thị | y=-|x+7|+3 | |
| 24270 | Vẽ Đồ Thị | y=|x-2|+2 | |
| 24271 | Vẽ Đồ Thị | y=-|x-2|-5 | |
| 24272 | Vẽ Đồ Thị | y=|x-2|-5 | |
| 24273 | Vẽ Đồ Thị | y=|x-3|+5 | |
| 24274 | Vẽ Đồ Thị | y=|x-3|-4 | |
| 24275 | Vẽ Đồ Thị | y=|x-4|+3 | |
| 24276 | Vẽ Đồ Thị | y=|x-4|+4 | |
| 24277 | Vẽ Đồ Thị | y=-|x-4|+5 | |
| 24278 | Vẽ Đồ Thị | y=|x-4|-6 | |
| 24279 | Vẽ Đồ Thị | y=-|x-5| | |
| 24280 | Vẽ Đồ Thị | y=|x-6| | |
| 24281 | Vẽ Đồ Thị | y=0.01^x | |
| 24282 | Vẽ Đồ Thị | y=-0.03(20)^2+1.02(20)+1.8 | |
| 24283 | Vẽ Đồ Thị | y=-0.03(x)^2+1.02(x)+1.8 | |
| 24284 | Vẽ Đồ Thị | y=1/(x^(2-4x-12)) | |
| 24285 | Vẽ Đồ Thị | y=1/(1-x^2) | |
| 24286 | Vẽ Đồ Thị | y=1/10x | |
| 24287 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/10x-8/5 | |
| 24288 | Vẽ Đồ Thị | y=1/11x | |
| 24289 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/15x | |
| 24290 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/19x^2 | |
| 24291 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2*((x^2-1)(5-x)) | |
| 24292 | Vẽ Đồ Thị | y=|x-1|-1 | |
| 24293 | Vẽ Đồ Thị | y=|x-1|-3 | |
| 24294 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/2*|x-1|+2 | |
| 24295 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2- căn bậc hai của x+2 | |
| 24296 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/2* căn bậc hai của x-4+1 | |
| 24297 | Vẽ Đồ Thị | y=1/4x-9 | |
| 24298 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/(4x)+9 | |
| 24299 | Vẽ Đồ Thị | y=1/(4x-4)=3 | |
| 24300 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/5*9^x |