| 7401 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/7 |
|
| 7402 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 8 |
|
| 7403 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 3 |
|
| 7404 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 128 |
|
| 7405 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 20 |
|
| 7406 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-3y)^2 |
|
| 7407 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-9)^2 |
|
| 7408 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x+1)^2 |
|
| 7409 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-3)^5 |
|
| 7410 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y+4)^2 |
|
| 7411 |
Tìm Đỉnh |
y=1/8x^2 |
|
| 7412 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = cube root of x+2 |
|
| 7413 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-5 |
|
| 7414 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x-3 |
|
| 7415 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2 |
|
| 7416 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 5 of x |
|
| 7417 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-2)^2-4 |
|
| 7418 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-3)^2+4 |
|
| 7419 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-6)^2=16 |
|
| 7420 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2=15 |
|
| 7421 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=108 |
|
| 7422 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/9 |
|
| 7423 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/4x+1 |
|
| 7424 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/5x^2 |
|
| 7425 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3=0 |
|
| 7426 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-4x+4 |
|
| 7427 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=6 |
|
| 7428 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/4x^2 |
|
| 7429 |
Vẽ Đồ Thị |
x+4y=-8 |
|
| 7430 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x+1 |
|
| 7431 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x^3 |
|
| 7432 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x+3 |
|
| 7433 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2=0 |
|
| 7434 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27x^3 |
|
| 7435 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -18)( căn bậc hai của -2) |
|
| 7436 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/4x |
|
| 7437 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x^3 |
|
| 7438 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=5x |
|
| 7439 |
Trừ |
x/(x^2-16)-6/(x^2+5x+4) |
|
| 7440 |
Giải a |
a^2+b^2=c^2 |
|
| 7441 |
Giải x |
2^x=1/8 |
|
| 7442 |
Giải x |
27^(2x)=9^(x+1) |
|
| 7443 |
Giải x |
(2/3)^x=(27/8) |
|
| 7444 |
Giải x |
x^2=54 |
|
| 7445 |
Giải x |
x^2=28 |
|
| 7446 |
Giải x |
x^2-2x-63=0 |
|
| 7447 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của x=1/3 |
|
| 7448 |
Giải x |
|4-4x|<=3 |
|
| 7449 |
Giải x |
6(x+4)=8(x-2) |
|
| 7450 |
Giải x |
7(x+4)=9(x-2) |
|
| 7451 |
Giải x |
3x-y=9 |
|
| 7452 |
Giải x |
2x-y=2 |
|
| 7453 |
Giải x |
3(x+4)=5(x-2) |
|
| 7454 |
Giải x |
x-2y=6 |
|
| 7455 |
Rút gọn |
(6+2i)(6-2i) |
|
| 7456 |
Rút gọn |
(4x+5)(4x-5) |
|
| 7457 |
Rút gọn |
(4a+2)(6a^2-a+2) |
|
| 7458 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y<=4 |
|
| 7459 |
Giải x |
y=2^x |
|
| 7460 |
Rút gọn |
(x+12)(x-12) |
|
| 7461 |
Rút gọn |
(x+7)(x-2) |
|
| 7462 |
Rút gọn |
(x-5)(x+2) |
|
| 7463 |
Rút gọn |
(x-4)(x+1) |
|
| 7464 |
Rút gọn |
(8-6i)(-4-4i) |
|
| 7465 |
Rút gọn |
(2x^0y^2)^-3*(2yx^3) |
|
| 7466 |
Rút gọn |
8/i |
|
| 7467 |
Rút gọn |
(2x-6)^2 |
|
| 7468 |
Rút gọn |
(3x^2y^3)^2 |
|
| 7469 |
Rút gọn |
(x^2-16)/(x^2-2x-8)*(x+2)/x |
|
| 7470 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 56x- căn bậc ba của 189x |
|
| 7471 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 1024x^5)/( căn bậc bốn của 4x) |
|
| 7472 |
Rút gọn |
2k^4*(4k) |
|
| 7473 |
Rút gọn |
3+3i+8-2i-7 |
|
| 7474 |
Rút gọn |
x(x+1) |
|
| 7475 |
Nhân |
(3x-5)^2 |
|
| 7476 |
Giải y |
y=-3 |
|
| 7477 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32x |
|
| 7478 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 32x^5 |
|
| 7479 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -25 |
|
| 7480 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 2) |
|
| 7481 |
Chia |
(x^3-8)/(x-2) |
|
| 7482 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54x^3 |
|
| 7483 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 576 |
|
| 7484 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^3 |
|
| 7485 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 96x^3 |
|
| 7486 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -216x^6 |
|
| 7487 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x+3y=18 |
|
| 7488 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x+5y=30 |
|
| 7489 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3+5i)/(1+i) |
|
| 7490 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-24=0 |
|
| 7491 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
125x^3-27=0 |
|
| 7492 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+7x-4=0 |
|
| 7493 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x-5=1 |
|
| 7494 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x-18=0 |
|
| 7495 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x=0 |
|
| 7496 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x+5=0 |
|
| 7497 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x+15=0 |
|
| 7498 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4^x*2^(x^2)=16^2 |
|
| 7499 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x=0 |
|
| 7500 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x-1 |
|