| 7001 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x-6 |
|
| 7002 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-9x |
|
| 7003 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3x=0 |
|
| 7004 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/3x+4 |
|
| 7005 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/4x |
|
| 7006 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 9-x^2 |
|
| 7007 |
Tìm Độ Dốc |
y=2x+7 |
|
| 7008 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-12)^2=16 |
|
| 7009 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+2)^2=16 |
|
| 7010 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=147 |
|
| 7011 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-11 |
|
| 7012 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
X^2=19 |
|
| 7013 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
t^2=98 |
|
| 7014 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-7)^2 |
|
| 7015 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+3y>12 |
|
| 7016 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2+9 |
|
| 7017 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x+y=4 |
|
| 7018 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=16y |
|
| 7019 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/4x-1 |
|
| 7020 |
Trừ |
2/(x+1)-x/(x^2-1) |
|
| 7021 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^8 |
|
| 7022 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-2x-9=0 |
|
| 7023 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>=-7 |
|
| 7024 |
Vẽ Đồ Thị |
y>2x+3 |
|
| 7025 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-9x+c |
|
| 7026 |
Giải x |
5^(3-2x)=5^(-x) |
|
| 7027 |
Giải x |
3/4x-1/2=4 |
|
| 7028 |
Giải x |
3^x=23 |
|
| 7029 |
Giải x |
36^x=6 |
|
| 7030 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của x+ logarit cơ số 7 của 6x-1=1 |
|
| 7031 |
Giải x |
logarit cơ số x của 81=2 |
|
| 7032 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 32=x |
|
| 7033 |
Giải x |
e^x=15 |
|
| 7034 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49/81 |
|
| 7035 |
Giải x |
x^2-4x-21=0 |
|
| 7036 |
Giải v |
10-6v=-104 |
|
| 7037 |
Giải t |
A=P(1+r/n)^(nt) |
|
| 7038 |
Giải p |
i=prt |
|
| 7039 |
Giải n |
4n-2n=4 |
|
| 7040 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+2=11-x^2 |
|
| 7041 |
Giải y |
-6y+14+4y=32 |
|
| 7042 |
Giải x |
x-2y=-4 |
|
| 7043 |
Giải x |
2x-y=7 |
|
| 7044 |
Giải x |
2x+y=-2 |
|
| 7045 |
Giải x |
x^4-12x^2+27=0 |
|
| 7046 |
Giải x |
2 logarit của x+1=5 |
|
| 7047 |
Giải x |
3x=9 |
|
| 7048 |
Giải x |
3=x+3-5x |
|
| 7049 |
Giải x |
8(4x+6)=11-(x+7) |
|
| 7050 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 625x^4)/( căn bậc ba của 5x) |
|
| 7051 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -98)( căn bậc hai của -2) |
|
| 7052 |
Rút gọn |
(a-9)(a+9) |
|
| 7053 |
Rút gọn |
(7x-6)(5x+6) |
|
| 7054 |
Rút gọn |
(x-y)(x^2+xy+y^2) |
|
| 7055 |
Rút gọn |
(x+4)(x-6) |
|
| 7056 |
Rút gọn |
(x^6)^(1/2) |
|
| 7057 |
Giải x |
x^2-2x-35=0 |
|
| 7058 |
Giải x |
x^2-3x=0 |
|
| 7059 |
Giải x |
căn bậc bốn của x^3=64 |
|
| 7060 |
Rút gọn |
(3x+7)(7x-3) |
|
| 7061 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 48x- căn bậc ba của 162x |
|
| 7062 |
Rút gọn |
(2v)^2*(2v^2) |
|
| 7063 |
Rút gọn |
(2b)^4 |
|
| 7064 |
Rút gọn |
(5x^(-1/2))^-2 |
|
| 7065 |
Rút gọn |
(5-6i)^2 |
|
| 7066 |
Rút gọn |
(6-3i)^2 |
|
| 7067 |
Rút gọn |
i^77 |
|
| 7068 |
Rút gọn |
i^85 |
|
| 7069 |
Rút gọn |
b^(3/7)*b^(8/7) |
|
| 7070 |
Rút gọn |
ba^4*(2ba^4)^-3 |
|
| 7071 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -32 |
|
| 7072 |
Rút gọn |
9/i |
|
| 7073 |
Rút gọn |
x(x+2) |
|
| 7074 |
Rút gọn |
-8x^0 |
|
| 7075 |
Rút gọn |
6i*(-4i)+8 |
|
| 7076 |
Giải x |
|x|>8 |
|
| 7077 |
Giải x |
2x+4=24 |
|
| 7078 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/3 |
|
| 7079 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^24 |
|
| 7080 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 180x^8y^19 |
|
| 7081 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 160 |
|
| 7082 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81y^5 |
|
| 7083 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -11 |
|
| 7084 |
Rút gọn |
(x^2-36)/(3x) |
|
| 7085 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 2) |
|
| 7086 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 270x^20)/( căn bậc ba của 5x) |
|
| 7087 |
Rút gọn |
((4x^2-y^2)/(xy))/(2/y-1/x) |
|
| 7088 |
Nhân |
(x-1)^2 |
|
| 7089 |
Chia |
(-12+ căn bậc hai của -45)/24 |
|
| 7090 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48x^5 |
|
| 7091 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50x^4 |
|
| 7092 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -81 |
|
| 7093 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36y^2 |
|
| 7094 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của x^6 |
|
| 7095 |
Rút gọn |
- căn bậc bốn của 256 |
|
| 7096 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-24=0 |
|
| 7097 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+18=9x |
|
| 7098 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-4x-20=0 |
|
| 7099 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x-9=1 |
|
| 7100 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 6x-5-5=0 |
|