| 55301 |
Rút gọn |
(x^3-10x^2+25x)/(x^3-5x^2) |
|
| 55302 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x<-3 |
|
| 55303 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6x* căn bậc hai của x+3 |
|
| 55304 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x>2 |
|
| 55305 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x<9 |
|
| 55306 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 3 |
|
| 55307 |
Rút gọn |
t^2 |
|
| 55308 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)/(1-x)<0 |
|
| 55309 |
Vẽ Đồ Thị |
|2y-7|>9 |
|
| 55310 |
Rút gọn |
x^2-2 |
|
| 55311 |
Rút gọn |
(5x^3)^2 |
|
| 55312 |
Rút gọn |
pr^2 |
|
| 55313 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
p(x)=4x^2 |
|
| 55314 |
Rút gọn |
r/(r^2-q^2)+5/(r+q) |
|
| 55315 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
p(x)=-9x^2 |
|
| 55316 |
Rút gọn |
c^-4 |
|
| 55317 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=7x^3-6 |
|
| 55318 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=9 căn bậc hai của x |
|
| 55319 |
Giải X |
-1/2X-(-3)-X=15 |
|
| 55320 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x căn bậc hai của 6-x^2 |
|
| 55321 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
g(x)=|x|-6 |
|
| 55322 |
Rút gọn |
f^-1(8) |
|
| 55323 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
g(x)=3x+7 |
|
| 55324 |
Rút gọn |
i^-12 |
|
| 55325 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=|3x-9| |
|
| 55326 |
Rút gọn |
i^2+i^4 |
|
| 55327 |
Rút gọn |
i^88 |
|
| 55328 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=2x^3-7 |
|
| 55329 |
Rút gọn |
i^-8 |
|
| 55330 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=3x^3+6 |
|
| 55331 |
Rút gọn |
i^-38 |
|
| 55332 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=4 căn bậc hai của x |
|
| 55333 |
Rút gọn |
m^-2 |
|
| 55334 |
Rút gọn |
-m^2*(4r^3)*(12r^-4)*(5m) |
|
| 55335 |
Rút gọn |
(3xy^3)^2 |
|
| 55336 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=7/8 |
|
| 55337 |
Rút gọn |
(3x^5)^2 |
|
| 55338 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=7/(x+2) |
|
| 55339 |
Rút gọn |
(32x^-5y^10)^(-1/5)(xy^(1/5)) |
|
| 55340 |
Rút gọn |
(3x+6)^2 |
|
| 55341 |
Rút gọn |
(3y-4)^2 |
|
| 55342 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=(3x+2)/(2x-8) |
|
| 55343 |
Rút gọn |
(4g^3h^4)^3 |
|
| 55344 |
Rút gọn |
(4x^3)^4 |
|
| 55345 |
Rút gọn |
(2x-1)^3 |
|
| 55346 |
Rút gọn |
(2b)^-5 |
|
| 55347 |
Rút gọn |
(2a)^-4 |
|
| 55348 |
Rút gọn |
(2a-7b^2)^-5 |
|
| 55349 |
Rút gọn |
(3q^2)^4 |
|
| 55350 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x) = square root of 5-x^2 |
|
| 55351 |
Rút gọn |
(8-7i)^2 |
|
| 55352 |
Rút gọn |
(-8y^9)^(1/3) |
|
| 55353 |
Trừ các Ma Trận |
[[1],[-3],[2]]-4[[-1],[3],[-2]] |
|
| 55354 |
Rút gọn |
(8x^-6)^(1/3) |
|
| 55355 |
Trừ các Ma Trận |
[[3,-6,2],[-3,9,7]]-[[0,8,-2],[4,9,8]] |
|
| 55356 |
Rút gọn |
(7x-6)^2 |
|
| 55357 |
Trừ các Ma Trận |
[[-4,0,3],[-9,1,5],[0,-2,6]]-[[3,7,-1],[6,0,-2],[4,0,-1]] |
|
| 55358 |
Rút gọn |
(7x-2)^2 |
|
| 55359 |
Rút gọn |
(7x-3)^2 |
|
| 55360 |
Rút gọn |
(-7x)^2 |
|
| 55361 |
Rút gọn |
-(9x)^0 |
|
| 55362 |
Rút gọn |
(9-4i)^2 |
|
| 55363 |
Trừ các Ma Trận |
[[-7,4],[2,-5]]-[[-5/2,-12/3],[2,-1]] |
|
| 55364 |
Rút gọn |
(9x^2)^(1/2) |
|
| 55365 |
Rút gọn |
(9x^2y^4z^8)^(-1/2) |
|
| 55366 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1/6,-1/3) , (5/6,5) |
, |
| 55367 |
Rút gọn |
(n+3)^2 |
|
| 55368 |
Rút gọn |
(-i)^8 |
|
| 55369 |
Rút gọn |
(x)^3(-x^3y)^2 |
|
| 55370 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(0,1) , (3,4) |
|
| 55371 |
Rút gọn |
(6+5i)^2 |
|
| 55372 |
Rút gọn |
(6g^5h^-4)^3 |
|
| 55373 |
Rút gọn |
(6x+7)^2 |
|
| 55374 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1,1) , (-2,10) |
|
| 55375 |
Rút gọn |
(6i)^2 |
|
| 55376 |
Rút gọn |
(6a)^4 |
|
| 55377 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1,-9) , (0,-6) |
|
| 55378 |
Rút gọn |
(6a)^2 |
|
| 55379 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-10,3) , (-8,-8) |
|
| 55380 |
Rút gọn |
(5i)^4 |
|
| 55381 |
Rút gọn |
(5f)^-3 |
|
| 55382 |
Rút gọn |
(5x)^(4/5) |
|
| 55383 |
Rút gọn |
(4x)^2*(2x+5y) |
|
| 55384 |
Rút gọn |
(-4x)^3 |
|
| 55385 |
Rút gọn |
(4x-y)^2 |
|
| 55386 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-4,2) , (4,8) |
|
| 55387 |
Rút gọn |
(5y^4)^3 |
|
| 55388 |
Rút gọn |
(x+y+z)^2 |
|
| 55389 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(5,35) , (-6,-31) |
|
| 55390 |
Rút gọn |
-(x+1)^2 |
|
| 55391 |
Rút gọn |
(x+3)^4 |
|
| 55392 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(4,9) , (10,12) |
|
| 55393 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3,2) , (9,3) |
|
| 55394 |
Rút gọn |
((3x^2y^-3)^3)/(54x^-8y^-10) |
|
| 55395 |
Rút gọn |
((4x^2)^0)/(2xy^5) |
|
| 55396 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3,1) , (9,4) |
|
| 55397 |
Rút gọn |
1/(x+h)-1/x |
|
| 55398 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-3,1) , (0,0) |
|
| 55399 |
Rút gọn |
1/3*((2a^3b)(6b^3)) |
|
| 55400 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-3,0) , (5,0) |
, |