| 231901 |
Phân Tích Nhân Tử |
-6x^4y-9x^3y^2+3x^2y^3 |
|
| 231902 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<=-3 or x>1 |
or |
| 231903 |
Tìm ƯCLN |
-24a^2b^2+36ab-60a |
|
| 231904 |
Giải x |
1-2(6-x)=3x+2 |
|
| 231905 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^2-4x-2 at x=1 |
at |
| 231906 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x-2y=3 y=2x |
|
| 231907 |
Rút gọn |
((4x^-3y^2)^2)/((2x^3y^5)^0) |
|
| 231908 |
Vẽ Đồ Thị |
-(x+3)(x+1)(x-2) |
|
| 231909 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,7) and (9,5) |
and |
| 231910 |
Rút gọn |
(2x)/3+(x+3)/(3x+18) |
|
| 231911 |
Vẽ Đồ Thị |
-3/2 căn bậc hai của x |
|
| 231912 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(3^-8*7^3)^-2 |
|
| 231913 |
Rút gọn |
-2 căn bậc hai của 64+5 căn bậc hai của -64+ căn bậc ba của -729 |
|
| 231914 |
Rút gọn |
(x^2-25)^3-15(x^2-25)^2+75(x^2-25)-125 |
|
| 231915 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+(y+3)^2=25 x-y=4 |
|
| 231916 |
Tìm Tích Số |
(-18m^2n)^2(-1/6mn^2) |
|
| 231917 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của căn bậc hai của 256/6561 |
|
| 231918 |
Ước Tính |
cos(arcsin(10x)) |
|
| 231919 |
Rút gọn |
(0.25x^(1/4))^2(12x^3) |
|
| 231920 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 2y+3+4=2 |
|
| 231921 |
Ước Tính |
48/y=6/(1/8) |
|
| 231922 |
Ước Tính |
(2sin(A)cos(A)-cos(A))/(1-sin(A)+sin(A)^2cos(A)^2) |
|
| 231923 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của a^9)/( căn bậc năm của a^6) |
|
| 231924 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x căn bậc hai của y)/( căn bậc năm của x^2y) |
|
| 231925 |
Giải x |
|3x|+5<4 |
|
| 231926 |
Rút gọn |
(5y^3)/(x^2)+4x |
|
| 231927 |
Rút gọn |
((a^7)/(2b))^5 |
|
| 231928 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của a/b |
|
| 231929 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(90)deg |
degrees |
| 231930 |
Giải x |
9x^5-72x^2=0 |
|
| 231931 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 32)/3+(4 căn bậc hai của 2)/3-( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 9) |
|
| 231932 |
Rút gọn |
((36x^-8y^3)/(9x^2y))^(3/2) |
|
| 231933 |
Giải x |
x^2=4(x-3)^2 |
|
| 231934 |
Rút gọn |
2(2/3)-5(1/4) |
|
| 231935 |
Giải h |
t = square root of (2h)/g |
|
| 231936 |
Giải vբ |
a=(v_f-v_i)/t |
|
| 231937 |
Rút gọn |
x^-1y^-4z^-1*zx^-1 |
|
| 231938 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 54+ căn bậc ba của 40+ căn bậc ba của 16 |
|
| 231939 |
Rút gọn |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của -70 |
|
| 231940 |
Rút gọn |
(4x^2-3x+10)+(x^2+x) |
|
| 231941 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
a=b(1/c-1/d) |
|
| 231942 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=- căn bậc ba của x-1 |
|
| 231943 |
Tìm Tích Số |
(f+g)(2) |
|
| 231944 |
Rút gọn |
(1+2tan(a)^2+tan(a)^4)/(sec(a)^4) |
|
| 231945 |
Tìm Thương Số |
(9x^2+3x^3-14)÷(x^2+x-3) |
|
| 231946 |
Rút gọn |
(a+1)/(a/5) |
|
| 231947 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
ax+b>c |
|
| 231948 |
Tìm Các Bội Số |
multiples of 6 |
multiples of |
| 231949 |
Giải x |
-f(x)=3x^2+2x-2 |
|
| 231950 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 9x^2y^4)/(4x^(-3/2)y^4) |
|
| 231951 |
Vẽ Đồ Thị |
(-x)^3 |
|
| 231952 |
Rút gọn |
2y(3x+5y-4) |
|
| 231953 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-1)(x-1)(x-1)=y |
|
| 231954 |
Chia |
(9x^3y^6)/(xy^6) |
|
| 231955 |
Ước Tính |
40% of 65 |
of |
| 231956 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
-4a^-2b^-2 |
|
| 231957 |
Giải z |
2(3z+4)^(1/2)=10 |
|
| 231958 |
Rút gọn |
((3^2)^3*3^6)/(3^4) |
|
| 231959 |
Giải m |
3m-8qt=14 |
|
| 231960 |
Ước Tính |
((1/2)/2)^2 |
|
| 231961 |
Rút gọn |
7/(y+8)+35/(y^2+11y+24) |
|
| 231962 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
-2|x|=14 |
|
| 231963 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2 |
|
| 231964 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 7)-(11 căn bậc hai của 7) |
|
| 231965 |
Giải Theo Biến Tùy Ý x |
2x-3y+z=4 y-2z+x-5=0 3-2x=4y-z |
|
| 231966 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
4x^3-7x^2=3x^2 |
|
| 231967 |
Rút gọn |
1/(5x)+x/15 |
|
| 231968 |
Rút Gọn Căn Thức |
(10 căn bậc hai của 18)÷2 căn bậc hai của 9 |
|
| 231969 |
Rút gọn |
-1^-2 |
|
| 231970 |
Rút gọn |
7(1/9a+2) |
|
| 231971 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 4^5)( căn bậc ba của 5^5) |
|
| 231972 |
Giải x |
-5(x+3/5)=-4 |
|
| 231973 |
Giải x |
-4-4(-x-1)=4(x-1) |
|
| 231974 |
Rút gọn |
((-7nm^2)^-3)^0 |
|
| 231975 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
-13<=-5r+2 |
|
| 231976 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15b^3* căn bậc hai của 20b^3 |
|
| 231977 |
Giải x |
3/4x-(x-14)/6=7/4x |
|
| 231978 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x=9+x^2 |
|
| 231979 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
-2r^5+4r^3+9r-7 |
|
| 231980 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (25m^2)/(p^8q^1*0) |
|
| 231981 |
Nhân |
x^3*x^3*x^3 |
|
| 231982 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5+2)(4- căn bậc hai của 5) |
|
| 231983 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
x-y=-4 y=x+4 |
|
| 231984 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 27+ logarit cơ số 3 của 1/3 = logarit cơ số 3 của x |
|
| 231985 |
Rút gọn |
i^2*i^3*i^4 |
|
| 231986 |
Rút gọn |
i căn bậc hai của -16 |
|
| 231987 |
Giải θ |
csc(theta)^2-2=0 |
|
| 231988 |
Rút gọn |
1/(2x^3)+3/(4x^2) |
|
| 231989 |
Giải x |
3-(7+2x)>-8 |
|
| 231990 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-3x(x-2))/((x-2)(x+2)) |
|
| 231991 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x+2)(x-1)(x-(4+3i))(x-(4-3i)) |
|
| 231992 |
Giải x |
x/(x^2-2)=-1/x |
|
| 231993 |
Ước Tính |
căn bậc năm của x+5=7 |
|
| 231994 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -3 căn bậc hai của -5 |
|
| 231995 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
8-4xy^2 for x=3 and y=-2 |
for and |
| 231996 |
Ước Tính |
(csc(theta))/(sin(theta)) |
|
| 231997 |
Ước Tính |
(b^(9/4))/(b^2) |
|
| 231998 |
Giải y |
y^4=2-y^2 |
|
| 231999 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=-x+3 y<=2x-3 |
|
| 232000 |
Giải x |
(4)^2=2^((1/2)x) |
|