| 231201 |
Giải m |
logarit cơ số m của 81=4 |
|
| 231202 |
Rút gọn |
(1/8)^x+(1/8)^(x-2) |
|
| 231203 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+100-100x |
|
| 231204 |
Giải n |
5^(3n)=125 |
|
| 231205 |
Rút gọn |
((3x^2)/10)/((9x^2)/4) |
|
| 231206 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 2 of |x| |
|
| 231207 |
Giải y |
y=(-2+2)^2 |
|
| 231208 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
|2z-9|<=1 |
|
| 231209 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+6x^2-6x-36 |
|
| 231210 |
Phân Tích Nhân Tử |
F(x)=x^2+2x |
|
| 231211 |
Rút gọn |
căn bậc năm của h^6 căn bậc ba của h |
|
| 231212 |
Rút gọn |
fifth root of fourth root of cube root of square root of 8 |
|
| 231213 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3/4x^-5 |
|
| 231214 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3/4x^-5 |
|
| 231215 |
Giải x |
-8/(x+6)=3/(2x) |
|
| 231216 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2/3(x-6)+4,x<6; 2/3(x-6)+4,x>=6 |
|
| 231217 |
Ước Tính |
-9(z+8)=-9z-72 |
|
| 231218 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5(3-2x)>=10 |
|
| 231219 |
Rút gọn |
(5w^2)/( căn bậc hai của 30w^9) |
|
| 231220 |
Giải x |
(3x)/(x+2)+2/(x-1)=5/(x^2+x-2) |
|
| 231221 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27* căn bậc ba của 729 |
|
| 231222 |
Giải x |
x^3+1=x^2+x |
|
| 231223 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=4x |
|
| 231224 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3z^-4)^-2)/(2v^-2z^-4) |
|
| 231225 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 7^2)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 231226 |
Tìm Nghịch Đảo |
f^-1(x) = square root of x-2 |
|
| 231227 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<-1/2x+1 y<=x-2 |
|
| 231228 |
Trừ |
(6x-7)/4-(-7x-9)/4 |
|
| 231229 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2x)/( căn bậc hai của 8x^2) |
|
| 231230 |
Ước Tính |
(5^2y^-10)/(5^-1z^0x^-5) |
|
| 231231 |
Ước Tính |
(x-5)^2=81 |
|
| 231232 |
Vẽ Đồ Thị |
y=a^(-x) |
|
| 231233 |
Giải x |
x^2-1=(x-1)(x+1) |
|
| 231234 |
Ước Tính |
-2*(-2^3)-3*(-2^2)+4 |
|
| 231235 |
Giải x |
3xe^x+x^2e^x=0 |
|
| 231236 |
Rút gọn |
2/30+1/7 |
|
| 231237 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x^2-11x-1<-6x+3 |
|
| 231238 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (cot(x)^2+1)/(tan(x)^2+1) |
|
| 231239 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2x+4<16 and -2x+8<=14 |
and |
| 231240 |
Rút gọn |
(x+1)^2-x^2 |
|
| 231241 |
Giải x |
x+2=4 căn bậc hai của x-2 |
|
| 231242 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-2x^2 |
|
| 231243 |
Ước Tính |
20% of 400 |
of |
| 231244 |
Giải n |
82n+26+74n=59+9(27n+93) |
|
| 231245 |
Phân Tích Nhân Tử |
8-8x=(3x+1)(x-1) |
|
| 231246 |
Giải t |
(t-2)(t+5)=t-2(t+5) |
|
| 231247 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2x+3+x^2 ; for x=4 |
; for |
| 231248 |
Rút gọn |
-4 căn bậc hai của 28x+ căn bậc hai của 7x^3 |
|
| 231249 |
Rút gọn |
x/(x+2)+2/(x^2-4)-x/(x-2) |
|
| 231250 |
Nhân |
8/(n-2)*(5n+50)/(n+10) |
|
| 231251 |
Ước Tính |
3(2/3p+3-1/3p-5) |
|
| 231252 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
What percent of 300 is 51 ? |
What percent of is ? |
| 231253 |
Giải j |
3/4j-2=-8 |
|
| 231254 |
Giải x |
-1 = square root of 6x+21-x |
|
| 231255 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x,y)=1-3x+2y |
|
| 231256 |
Nhân |
3a^3(8a+b) |
|
| 231257 |
Rút Gọn Căn Thức |
2^(1/2)*2^3 |
|
| 231258 |
Giải x |
3=(5 1/3)(x1/3) |
|
| 231259 |
Ước Tính |
2pi(3)(1) |
|
| 231260 |
Giải x |
2(9-3(-2x-4))=12x+42 |
|
| 231261 |
Vẽ Đồ Thị |
2(x-3)-5x |
|
| 231262 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y=0 |
Graph |
| 231263 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x-2=4 |
|
| 231264 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-40deg |
degrees |
| 231265 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=(2x-3)(x+5)(5x-2) |
|
| 231266 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/2* logarit tự nhiên của x+3 |
|
| 231267 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-9,7) and (-6,-3) |
and |
| 231268 |
Rút gọn |
2m+6(9n+m) |
|
| 231269 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3/4 |
|
| 231270 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4 căn bậc ba của x-4+5 |
|
| 231271 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18(5- căn bậc hai của 2)-11 căn bậc hai của 2 |
|
| 231272 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 121- căn bậc hai của -192- căn bậc hai của 4+ căn bậc hai của -48 |
|
| 231273 |
Ước Tính |
3*(2*8)+7 |
|
| 231274 |
Giải n |
-n/3-10=0 |
|
| 231275 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-250deg |
degrees |
| 231276 |
Giải x |
|x|+|x-3|=2 |
|
| 231277 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
( căn bậc ba của x)/(x^(1/3))=x^a |
|
| 231278 |
Ước Tính |
60% of 4/5 |
of |
| 231279 |
Rút gọn |
9/(7x)*14/3*(18x)/6 |
|
| 231280 |
Rút gọn |
((a^2-7a-18)/(4a^3))÷((a^2-4a-45)/(2a^3-4a^2))*(a^2+3a-10)/(a^2-4a+4) |
|
| 231281 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc ba của 7x^4 |
|
| 231282 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
0=3x^2-12x-15 |
|
| 231283 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x-y=-6 y=x+4 |
|
| 231284 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 18) |
|
| 231285 |
Rút gọn |
(2x+3y-4)(-3x+y+2) |
|
| 231286 |
Giải y |
2y-6-4x+12=18 |
|
| 231287 |
Giải x |
3+ căn bậc hai của 3x+12<=9 |
|
| 231288 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
4x-6-4x |
|
| 231289 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2-7/2 căn bậc hai của 1-x |
|
| 231290 |
Nhân |
-7x^3y^5(x^3y^4) |
|
| 231291 |
Rút gọn |
x-x/(y^2) |
|
| 231292 |
Rút gọn |
3^7*1/(3^4) |
|
| 231293 |
Rút gọn |
simplify 9x^0y^-3 |
simplify |
| 231294 |
Giải w |
w-5/8=-1/4 |
|
| 231295 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
4k-(k-2)>=7k-26 |
|
| 231296 |
Giải w |
w-(-2/3)=1.06 |
|
| 231297 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3sin(3/4)(x+(2pi)/3)-5 |
|
| 231298 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(3x^2+6x)/(x^2+x) |
|
| 231299 |
Giải x |
4^(x+1)-32=0 |
|
| 231300 |
Ước Tính |
(4^9)/(4^3*4^4) |
|