| 231301 |
Rút gọn |
(a^2+8a-5a-40)/(a^2-25) |
|
| 231302 |
Rút gọn |
(-( căn bậc hai của 2)/2)^2 |
|
| 231303 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
2-3|1-5x|=-31 |
|
| 231304 |
Ước Tính |
((6^0)^4)/(6^5) |
|
| 231305 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (121x^3)/(49x) |
|
| 231306 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 64+ căn bậc hai của -48+ căn bậc hai của 25+ căn bậc hai của -75 |
|
| 231307 |
Rút gọn |
(x^15y^10z^-50)^(1/5) |
|
| 231308 |
Ước Tính |
căn bậc ba của x^2=9 |
|
| 231309 |
Nhân |
căn bậc hai của 10x^2* căn bậc hai của 5x |
|
| 231310 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-8x+12<=y |
|
| 231311 |
Ước Tính |
(3xy)^2*(-4x^3y^2)^3 |
|
| 231312 |
Giải x |
7-4x+2x=9+3x+8 |
|
| 231313 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của xy) |
|
| 231314 |
Giải x |
2 căn bậc ba của x-3+15=10 |
|
| 231315 |
Ước Tính |
3*(9-(4+2)÷2) |
|
| 231316 |
Ước Tính |
-(2)(-3)^2 |
|
| 231317 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/4x<-(3/2x+6)+x |
|
| 231318 |
Rút gọn |
5s^6t^2+6st^9-8s^6t^2-6t^7 |
|
| 231319 |
Giải t |
5t+1>=-t-1 |
|
| 231320 |
Rút gọn |
(a^m+b^n)(a^m-b^n) |
|
| 231321 |
Giải w |
w-1/2=5/8 |
|
| 231322 |
Giải x |
căn bậc hai của x+28-2 căn bậc hai của x+1=0 |
|
| 231323 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2y^2+xy |
|
| 231324 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,5) and (7,-1) |
and |
| 231325 |
Ước Tính |
75% of 32 |
of |
| 231326 |
Ước Tính |
i^13*i^29*i^6 |
|
| 231327 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3x+9 căn bậc ba của 3x-4 căn bậc ba của 3x |
|
| 231328 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,-2) and (-4,5) |
and |
| 231329 |
Giải x |
(3x)/2-3=2x |
|
| 231330 |
Rút gọn |
1/y+xy |
|
| 231331 |
Rút gọn |
-1/(2/(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 231332 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=x^3 |
|
| 231333 |
Vẽ Đồ Thị |
-n<2 or 2n-3>5 |
or |
| 231334 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-n<2 or 2n-3>5 |
or |
| 231335 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
tan(60)deg |
degrees |
| 231336 |
Chia |
(15x^3y^4)÷5x^2y^2 |
|
| 231337 |
Giải b |
căn bậc hai của b-7+6<=12 |
|
| 231338 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=2x^3+x-5x^5+1 |
|
| 231339 |
Giải x |
2x(a-b)=5b |
|
| 231340 |
Chia |
((3k+5)/(3k^4+5k^3))÷((35k^2+2k-1)/(7k^3-k^2)) |
|
| 231341 |
Giải c |
c^3-27=0 |
|
| 231342 |
Ước Tính |
e^(2x)-e^x-6=0 |
|
| 231343 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/(4^-3) |
|
| 231344 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=x+2 căn bậc hai của x-1 |
|
| 231345 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5<=(4-3x)/2<1 |
|
| 231346 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(g^3-2g^2+3g-1)/(g^2-2g) |
|
| 231347 |
Giải x |
(|x|)/7=5 |
|
| 231348 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x-4+ logarit cơ số 9 của x+1 = logarit cơ số 9 của x+5+ logarit cơ số 9 của x-6 |
|
| 231349 |
Vẽ Đồ Thị |
x=3-1/2y |
|
| 231350 |
Rút gọn |
((5xy)/((x-y)(x-y)))((x-y)/(x+y)) |
|
| 231351 |
Vẽ Đồ Thị |
2x=-1/2y |
|
| 231352 |
Rút gọn |
csc(45 độ ) |
|
| 231353 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-2+x/(x+5)=-5/(x+5) |
|
| 231354 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|>=3 |y|<=4 |
|
| 231355 |
Rút gọn |
((3k+5)/(3k^4+5k^3))÷((35k^2+2k-1)/(7k^3-k^2)) |
|
| 231356 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-1)^2(x+1) |
|
| 231357 |
Rút gọn |
p^(x-1)p^(x+1) |
|
| 231358 |
Rút gọn |
|(1+i)^n| |
|
| 231359 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-15x=11+y |
|
| 231360 |
Ước Tính |
(3x^-2y^4)^-3 |
|
| 231361 |
Ước Tính |
2pi(1/4) |
|
| 231362 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+1-4x |
|
| 231363 |
Ước Tính |
-1/(2(3)^(1/2))-(3(3)^(1/2))/4 |
|
| 231364 |
Vẽ Đồ Thị |
{(x,y)|y>2} |
|
| 231365 |
Giải h |
-1/3h>=8 |
|
| 231366 |
Trừ |
(3c)/(c-4)-2/5 |
|
| 231367 |
Giải n |
-40=-4 căn bậc hai của 17n-2 |
|
| 231368 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của -16x^2y^8 |
|
| 231369 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (64x^3)/8 |
|
| 231370 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 3-s |
|
| 231371 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-4=0 |
|
| 231372 |
Ước Tính |
(81x)^(1/4) |
|
| 231373 |
Rút gọn |
9y-(3-8(y-4)) |
|
| 231374 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
3m>=6 |
|
| 231375 |
Rút gọn |
(x^3+6x^2-17x+2)-(x^3-x^2-11x+36) |
|
| 231376 |
Nhân |
(x^2+5x-6)/(x^2-9x+8)*(x^2)/(3x+18) |
|
| 231377 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
4(3m+10)>=-3m-51+8m |
|
| 231378 |
Nhân |
(x^2-1)/(5xy)*(x^2y)/(1+x) |
|
| 231379 |
Rút gọn |
(8(m+1))/(7m)*9/(8(m+1)) |
|
| 231380 |
Giải x |
((4^6)/(4^x))^3=4^6 |
|
| 231381 |
Rút gọn |
-12i căn bậc hai của 98 |
|
| 231382 |
Ước Tính |
(x+2)(x+3)=x^2+5x+6 |
|
| 231383 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x=y |
|
| 231384 |
Rút gọn |
(a^2-2ab+b^2)+(2a^2+2ab+b^2) |
|
| 231385 |
Rút gọn |
4x^2+5x-3x^2+2y-3x+2y^2 |
|
| 231386 |
Giải x |
1 2/3÷5.5+1 7/12÷(2.25-x)=1 1/6 |
|
| 231387 |
Rút gọn |
5-(4-7)/(5-4) |
|
| 231388 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2+|1-x/2|>=5 |
|
| 231389 |
Rút gọn |
tan(A)-csc(A)sec(A)(1-cos(A)^2) |
|
| 231390 |
Giải x |
(x+7)^2=x^2+14x+49 |
|
| 231391 |
Tìm Đối Xứng |
x-4y=8 |
|
| 231392 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=5(( căn bậc năm của x)/6+9) |
|
| 231393 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x^2-6x+9+2x=9 |
|
| 231394 |
Rút gọn |
(a-5)/(15a^2b^3)+8/(24ab^3) |
|
| 231395 |
Giải x |
căn bậc hai của 25x- căn bậc hai của 16x=3 |
|
| 231396 |
Rút gọn |
x(2x^2+1) |
|
| 231397 |
Giải t |
t^(1/2)-4t^(1/4)+4=0 |
|
| 231398 |
Giải r |
d=(r+10)t |
|
| 231399 |
Giải c |
(4c)/(c-5)-1/(c+1)=(3c^2+3)/(c^2-4c-5) |
|
| 231400 |
Ước Tính |
4(-3/2)^2-3 |
|