| 231401 |
Giải q |
q-q+17q-4q+16q=29 |
|
| 231402 |
Giải v |
25^(v-2)=625 |
|
| 231403 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (16x^4)/81 |
|
| 231404 |
Giải p |
8*11^(3p-9)+10=194 |
|
| 231405 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y--11=4(x-5) |
|
| 231406 |
Giải x |
-3(x+8)=X-4 |
|
| 231407 |
Tìm Bậc |
arccos(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 231408 |
Nhân |
(3/8)÷(13/12) and 3/8*a/b |
and |
| 231409 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
i^7 |
|
| 231410 |
Giải z |
5-i+(11-i)z=40+18i |
|
| 231411 |
Rút gọn |
16a+8+12c-7a+3b-c |
|
| 231412 |
Giải t₁ |
v_1/t_1=v_2/t_2 |
|
| 231413 |
Tìm Tích Số |
(2x+3y+5)*2 |
|
| 231414 |
Giải p |
5=(4p-1)/3 |
|
| 231415 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-2x+y^2-3=0 |
|
| 231416 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (2x)/4 |
|
| 231417 |
Rút gọn |
(3x^3*4x^4)/(x^2) |
|
| 231418 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 135)/( căn bậc ba của 40) |
|
| 231419 |
Nhân |
6 5/6*3*1/2 |
|
| 231420 |
Giải x |
2sin(x)^2- căn bậc hai của 3=0 |
|
| 231421 |
Rút gọn |
(5x-15)/((x-3)(x+3)) |
|
| 231422 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3+x^2-11x+2)÷(x-2) |
|
| 231423 |
Tìm Nghịch Đảo |
y = cube root of 3x+2+5 |
|
| 231424 |
Rút gọn |
(x^2-x-6)/(x^2)=(x-6)/(2x)+(2x+12)/x |
|
| 231425 |
Rút gọn |
(7^2-5^2)/-4 |
|
| 231426 |
Giải w |
15-2w-2=2(w-15)-1 |
|
| 231427 |
Giải y |
7(y+2)-(4y-10)=44-2y+5 |
|
| 231428 |
Giải w |
(w+6)*2=20 |
|
| 231429 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=((x-4)(x+3))/(x+3) |
|
| 231430 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
7g-24>6(4-5g) |
|
| 231431 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
|x-2|=3 |
|
| 231432 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc bốn của y^11 |
|
| 231433 |
Giải c |
10-3c=5c-8c-24 |
|
| 231434 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của x=11 |
|
| 231435 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-2m-14<=-22 and 3m+14>=8 |
and |
| 231436 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+10x^2+25x+14 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 231437 |
Giải t |
6t-8=2(2t+1) |
|
| 231438 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của x-15 căn bậc hai của x |
|
| 231439 |
Rút gọn |
3/x+6/(7x^2) |
|
| 231440 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+x^3-51x^2-9x+378 |
|
| 231441 |
Giải x |
x-2=9x |
|
| 231442 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3m>=-12 and -m-6<3 |
and |
| 231443 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 2+3 căn bậc hai của 5)(2 căn bậc hai của 10-5) |
|
| 231444 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3+22x^2-7x-6 is divided by 3x-2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 231445 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-1/5x-1 y<2x-6 |
|
| 231446 |
Ước Tính |
- logarit aric cơ số 12 của 3+ logarit cơ số 12 của 32+ logarit cơ số 12 của 162 |
|
| 231447 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3000÷0.01 |
|
| 231448 |
Giải x |
1/3(9x-30)+5=16 |
|
| 231449 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(36m)÷9m |
|
| 231450 |
Rút gọn |
(5-5x)/(9x^2-9x) |
|
| 231451 |
Rút gọn |
(2x+3)^2+(x+6)(x-5) |
|
| 231452 |
Giải x |
căn bậc ba của x+2 = căn bậc ba của x+3 |
|
| 231453 |
Giải n |
3n^2-5n=8 |
|
| 231454 |
Giải x |
3(x+5)=5(x+3)-2x |
|
| 231455 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x-y=8 and 8x+6y=-16 |
and |
| 231456 |
Vẽ Đồ Thị |
7|4a-6|<42 |
|
| 231457 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3/y+y^2)^5 |
|
| 231458 |
Rút gọn |
(5^3*2^4)^2(5^-2*2^5) |
|
| 231459 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
sin(x)>-1 |
|
| 231460 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc ba của 24a^2+ căn bậc ba của 81a^2-6 căn bậc ba của 3a^2 |
|
| 231461 |
Rút gọn |
(a^2-6)/(15a^3b^2)+3/(10ab^2) |
|
| 231462 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-2x^3(x-1)(x+5) |
|
| 231463 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/(( căn bậc hai của 2)^5) |
|
| 231464 |
Ước Tính |
3^2+(5*(3+6))÷3 |
|
| 231465 |
Tìm BCNN |
6x^3 , 4 |
, |
| 231466 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-4x+8)/(2x^2-8) |
|
| 231467 |
Rút gọn |
6÷3+32*4-2 |
|
| 231468 |
Ước Tính |
5^x=1/127 |
|
| 231469 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(x+1)^(1/2)+8 |
|
| 231470 |
Ước Tính |
2(p-7q+7) |
|
| 231471 |
Nhân |
(4-2 căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 231472 |
Rút gọn |
3e^1 |
|
| 231473 |
Rút gọn |
4x+8-7+2x-3x-1 |
|
| 231474 |
Giải θ |
0 độ <=theta<=360 độ |
|
| 231475 |
Chia |
(16x)÷2xy |
|
| 231476 |
Rút gọn |
(6n+6)/(n+9)*(n^2+6n-27)/(6n+6) |
|
| 231477 |
Giải r |
r/(r+4)+4/(r-4)=(r^2+16)/(r^2-16) |
|
| 231478 |
Giải x |
3/x=2x-1 |
|
| 231479 |
Giải x |
x^(x^2)=2 |
|
| 231480 |
Nhân |
căn bậc hai của 2x( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của x) |
|
| 231481 |
Tìm Đường Chuẩn |
(x^2)/25+(y^2)/16=1 |
|
| 231482 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3x)/( căn bậc hai của 5y) |
|
| 231483 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+1=1+2 căn bậc hai của x |
|
| 231484 |
Rút gọn |
((x^12)^(1/3))/(x^-6) |
|
| 231485 |
Rút gọn |
(1-(y^4)/16)^2 |
|
| 231486 |
Trừ |
x^2-2x-6--6x+5 |
|
| 231487 |
Ước Tính |
4(x+7)=2(x+38) |
|
| 231488 |
Ước Tính |
4a^2b^-2c^3 |
|
| 231489 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7/x=2/(x-5) |
|
| 231490 |
Giải y |
(-3,y) and (1,-7) , m=-4 |
and , |
| 231491 |
Giải x |
2^3 căn bậc hai của (x+3)^2-1=7 |
|
| 231492 |
Rút gọn |
12x-(8-9x+3x^2)+6x^2 |
|
| 231493 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-8,0) and has a slope of -1/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 231494 |
Giải x |
-3 logarit cơ số 5 của x+6<=9 |
|
| 231495 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-2x^2(2x-1)^3(4x+3) |
|
| 231496 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=9 and -9x-3y=39 |
and |
| 231497 |
Rút gọn |
1/x+xy |
|
| 231498 |
Chia |
(-2/9)÷(1/3) |
|
| 231499 |
Ước Tính |
(120÷20)÷(2*3) |
|
| 231500 |
Ước Tính |
9m(2p-n+3) |
|