Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
17501 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -2x+5y=-10
17502 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x-6y=12
17503 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ P(x)=3x^3+67x^2+67x+27
17504 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x+9/x=-10
17505 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+12x^3-15x^2-24x+26
17506 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-4x^3-18x^2+108x-135
17507 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=3x-1
17508 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-3x^3-4x^2+15x+9
17509 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-x
17510 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-8x^3+7x^2+42x+26
17511 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^6-2x^4-5x^2+6
17512 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 2x-3y=12
17513 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x = square root of 35x+4
17514 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+3x^2-7x-21
17515 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ F(x)=x^3-5x^2-12x+14
17516 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+8x-5=0
17517 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-111x+110
17518 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+6x=27
17519 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-11x^2+43x-65
17520 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^6-10x^5-23x^4+80x^3+28x^2-20x+9
17521 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=4x^2-25
17522 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+2x^2-5x-6=0
17523 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=4x^4-7x^2+x+25
17524 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử n^3-4n^2-n+4=0
17525 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ c(x)=2x^3+3x^2-1
17526 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2^(2x)+2^x-12=0
17527 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4x-8)/(x^2+4x-12)
17528 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4-30x^2+125=0
17529 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x+5)/(x^2-5x+6)
17530 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^5-81x=0
17531 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^6-9x^3+8=0
17532 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 24x-22=-4(1-6x)
17533 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(2/3)=16
17534 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^-2-x^-1-6=0
17535 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+x^2=25x+25
17536 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3-13x^2+30x=0
17537 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+6x^2-4x-24=0
17538 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-x-56=0
17539 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+7x+6=0
17540 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-12x+32=0
17541 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-11x+30=0
17542 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=3x y=x^2-4
17543 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-10x+21=0
17544 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+5x-14=0
17545 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 3x-5=4
17546 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 3x = căn bậc hai của x+6
17547 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x-2=x-4
17548 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x+6 y=-2x-3
17549 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-1)(x+3)=12
17550 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-2)(x+6)=9
17551 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x-2 x+y=12
17552 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-7
17553 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+5x+4
17554 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x+10
17555 Tìm Số Hạng 5th 20 , 30 , 45 , ,
17556 Tìm Số Hạng 5th 3 , -9 , 27 , -81 , , ,
17557 Tìm Số Hạng 5th 100 , 20 , 4 , 0.8 , , ,
17558 Tìm Số Hạng 5th 2 , 5 , 8 , 11 , , ,
17559 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x+4y=4
17560 Tìm Số Hạng 5th 405 , 135 , 45 , ,
17561 Tìm Số Hạng 5th 7 , 21 , 63 , ,
17562 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=1/2x-3
17563 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=7x
17564 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=5x-2
17565 Tìm Phương Trình Bậc Hai (4,12)
17566 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-2x-3=0
17567 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-9x+7=0
17568 Tìm Phương Trình Bậc Hai (-7,7)
17569 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-11x+15=0
17570 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -2x^2-16x-44=0
17571 Tìm Khoảng Biến Thiên (x-8)^2+(y-6)^2=1
17572 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+8x+8=0
17573 Tìm Khoảng Biến Thiên 3y-xy=2
17574 Tìm Khoảng Biến Thiên y=3/2cos(4x)-1
17575 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+12x+2=0
17576 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+25x+42=0
17577 Tìm Khoảng Biến Thiên y=1/(x+8)-1
17578 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-4x=15
17579 Tìm Khoảng Biến Thiên x^2+(y-2)^2=49
17580 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-41x=-110
17581 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-20x-7=0
17582 Xác định nếu đó là một Đa Thức (4m-5)-(6m-7+2n)
17583 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x(x+3)=-1
17584 Xác định nếu đó là một Đa Thức (2x^2)/3+y^3+4/(x^4)
17585 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-3y=9
17586 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-8=-2x
17587 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-7x+11=0
17588 Xác định nếu đó là một Đa Thức 3m^2n-(2m)/n+1/n
17589 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x-10=0
17590 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x=-7
17591 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-5x=-9
17592 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-16x+63=0
17593 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-17x+72=0
17594 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-225=0
17595 Xác định nếu đó là một Đa Thức 3.2x^4+2.4x^y+7.3
17596 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10x^2-11x-6=0
17597 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+13x+6=0
17598 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+12x=-36
17599 Xác định nếu đó là một Đa Thức x^7y^6z
17600 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+10x+15=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.