| 47901 |
Tìm Bậc |
x^3-x=0 |
|
| 47902 |
Ước Tính |
(6-7i)^-1 |
|
| 47903 |
Ước Tính |
cot(x)(1/(sec(x))+1/(csc(x))) |
|
| 47904 |
Tìm Nguyên Hàm |
-2/( căn bậc hai của x) |
|
| 47905 |
Rút gọn |
1/(-24/25) |
|
| 47906 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến logarit tự nhiên của 2 của xe^(-x) đối với x |
|
| 47907 |
Rút gọn |
(3x^(7/2)y^-4)/( căn bậc bốn của 16x^2y^4) |
|
| 47908 |
Rút gọn |
(4xy-13x^2y+7)-(7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11) |
|
| 47909 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x+1)/( căn bậc hai của 5-x) |
|
| 47910 |
Ước Tính |
3n-5=-8(6+5n) |
|
| 47911 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 7* căn bậc năm của 7^6 |
|
| 47912 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(x+4)^2-4y^5(x+4)+4y^10 |
|
| 47913 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 3x+1=2+ căn bậc hai của x+1 |
|
| 47914 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(2x)^2)/(xsin(3x)) |
|
| 47915 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2p*-4 căn bậc hai của 3p^3 |
|
| 47916 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(-x)-1)/(3tan(2x)-2x^3) |
|
| 47917 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3)/(3 căn bậc hai của 3) |
|
| 47918 |
Rút gọn |
pi*8^2 |
|
| 47919 |
Ước Tính |
(4^-5)/(4^7)*4^-7 |
|
| 47920 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2=2x+x(2x-4)+y |
|
| 47921 |
Rút gọn |
((x^2-6x+9)/(5x))÷((x-3)/(x+3)) |
|
| 47922 |
Giải x |
x^2=2x+x(2x-4)+y |
|
| 47923 |
Ước Tính |
3.6sin(70) |
|
| 47924 |
Rút gọn |
3(x+y)^-1+x^-2 |
|
| 47925 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-y=5 x=y+1 |
|
| 47926 |
Giải y |
1-y^2=y^2-1 |
|
| 47927 |
Tìm Các Giao Điểm |
y=2x+9 y=6-x |
|
| 47928 |
Phân Tích Nhân Tử |
5ac-2bd+bc-10ad |
|
| 47929 |
Giải b |
(3b-2)/(b+1)=4-(b+2)/(b-1) |
|
| 47930 |
Giải Theo Biến Tùy Ý x |
2x+3y=3 ax+by=6 |
|
| 47931 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=x^3+3x^2-6x-8 |
|
| 47932 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2x)/( căn bậc ba của x) |
|
| 47933 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 12 |
|
| 47934 |
Tìm Đỉnh |
x^2=y |
|
| 47935 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
x^3-6x^2+5x+12=0 , 4 |
, |
| 47936 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
7x-9y<5 -2x+4y>5 |
|
| 47937 |
Rút gọn |
(2x-10y+10z)-(6x+10z) |
|
| 47938 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-2x^3-8x^2+22x+6)/(x^2-6) |
|
| 47939 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm Z |
84>=-7(Z-9) |
|
| 47940 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-x^4-9x^3-24x^2-16x |
|
| 47941 |
Rút gọn |
((p^-2)^0)/(5p^-4) |
|
| 47942 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x-1)(x^2-5x+6) |
|
| 47943 |
Ước Tính |
5(3-2x)>=10 |
|
| 47944 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4y của 128=x |
|
| 47945 |
Giải x |
7/(x+1)=(2x+4)/(3x-3) |
|
| 47946 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2 căn bậc hai của 4-x+4 |
|
| 47947 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x) = square root of (x+2)/(x^2-5x) |
|
| 47948 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2<-y/5 |
|
| 47949 |
Rút gọn |
(5y^3)/( căn bậc hai của 12y^6) |
|
| 47950 |
Nhân |
1/2*15*7 |
|
| 47951 |
Rút gọn |
(-2x^3)/(-3x^4) |
|
| 47952 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-2y<=4x+2 |
|
| 47953 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
e^x>0 |
|
| 47954 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
6x=3y-9 |
|
| 47955 |
Giải a |
2(4a-12)+3a=6a+1 |
|
| 47956 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=5-y x-y=3 |
|
| 47957 |
Rút gọn |
1x-2x |
|
| 47958 |
Chia |
((x^2-6x+8)/(3x-12))÷((x^2-4)/(x^2+5x+6)) |
|
| 47959 |
Tìm ƯCLN |
xy^3 , x^2y^2 |
, |
| 47960 |
Giải x |
27<=7x+6 |
|
| 47961 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(x+9)/(x+4) , (f(x)-f(1))/(x-1) |
, |
| 47962 |
Giải x |
x/(x+1)-(x-1)/x=1/20 |
|
| 47963 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x<3x+2<=x+6 |
|
| 47964 |
Giải w |
-62=8w-12w-18 |
|
| 47965 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 2 của căn bậc hai của 4-x^2 đối với x |
|
| 47966 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a^(1/2) của x^3 căn bậc hai của a^2-x^4 đối với x |
|
| 47967 |
Nhân |
(5a+3b)(4a^-1-2b^-1) |
|
| 47968 |
Giải n |
căn bậc ba của 4n-8-4=0 |
|
| 47969 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của y^4 |
|
| 47970 |
Rút gọn |
3/4+ căn bậc hai của 64 |
|
| 47971 |
Ước Tính |
(14x^4y^6)/(7x^8y^2) |
|
| 47972 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=5x(x+1)(x-7)(x-10) |
|
| 47973 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2 2y+6=2(x+3) |
|
| 47974 |
Giải x |
5(3-2x)>=10 |
|
| 47975 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 9)÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 47976 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (2,-2) and has a slope of -1/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 47977 |
Ước Tính |
80/(cos(60)) |
|
| 47978 |
Giải x |
xy^2+x^2y-6x-3=0 |
|
| 47979 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x-3 = square root of 19-3x |
|
| 47980 |
Ước Tính |
87e^(0.3x)=5918 |
|
| 47981 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=1 2x+y=4 |
|
| 47982 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-xy-ax+ay |
|
| 47983 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9xz^3+18yz^2+24z^2 |
|
| 47984 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-1/(2 căn bậc hai của x) |
|
| 47985 |
Giải x |
-1/2x^2+5x=8 |
|
| 47986 |
Ước Tính |
1/2( logarit aric cơ số 2 của 4+ logarit cơ số 2 của 16)- logarit cơ số 2 của 2 |
|
| 47987 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-2x+7 and y=5x-7 |
and |
| 47988 |
Rút gọn |
(-5/7)(-21/10) |
|
| 47989 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x|x|+|x|-5x |
|
| 47990 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-18x+81<=0 |
|
| 47991 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3 g(x)=x^3-4 |
|
| 47992 |
Tìm dy/dx |
y=-5(2x+3)^3 |
|
| 47993 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4sec(pix)+2 |
|
| 47994 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=2x^2-8x+1 , x>=2 |
, |
| 47995 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2b^3-6b^2+8b)÷(2b^2+b+1) |
|
| 47996 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc sáu của 3^5* căn bậc sáu của 3^5 |
|
| 47997 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/((x^2+1)^(3/2)) |
|
| 47998 |
Giải x |
3.5=(4+2x)/(0.5-x) |
|
| 47999 |
Giải x |
|x-2|>=-4 |
|
| 48000 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 3) |
|