| 47701 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 từ phía bên trái của (|5x-20|)/(x^2-5x+4) |
|
| 47702 |
Giải y |
2+10/y=3/4 |
|
| 47703 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
csc(225)deg |
degrees |
| 47704 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+4)/(2x+6) đối với x |
|
| 47705 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-2)/(3x+6) đối với x |
|
| 47706 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của x)(2 căn bậc hai của x) |
|
| 47707 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-1 or x>=2 |
or |
| 47708 |
Ước Tính |
35x-56=g(-5x+8) |
|
| 47709 |
Rút gọn |
-(20w^7)/(-4(w^-5)^3) |
|
| 47710 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -4-3 căn bậc hai của 9+ căn bậc hai của -81 |
|
| 47711 |
Cộng |
2/3+2 1/6 |
|
| 47712 |
Giải y |
-7(y-4)=-2(9+y) |
|
| 47713 |
Ước Tính |
(x+3)^2-1 |
|
| 47714 |
Rút gọn |
cube root of 216-3 cube root of -729+3 square root of -49 |
|
| 47715 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến b của ((x-b)^30-4x+4b)/(x-b) |
|
| 47716 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc hai của 20*3 căn bậc hai của 8 |
|
| 47717 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x-2)/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 47718 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (pi+e^(3x)) đối với x |
|
| 47719 |
Rút gọn |
(5x-1)/(x^2-3x+2)+3/(2x-4) |
|
| 47720 |
Vẽ Đồ Thị |
If two lines are parallel and they are defined by the equations, y=4x-5 and y=ax+2 ; what is the value of a ? |
If two lines are parallel and they are defined by the equations, and ; what is the value of ? |
| 47721 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 32m^6)( căn bậc ba của 3125m^7) |
|
| 47722 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4|x+5|+1<=33 |
|
| 47723 |
Giải x |
x+3 = square root of 2x-1+5 |
|
| 47724 |
Rút gọn |
x/4+x/2+(3x)/4 |
|
| 47725 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(cos(-8x)) |
|
| 47726 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5(y+1)-y=4(y-1)+9 |
|
| 47727 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 3x^-2e^x |
|
| 47728 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
((x+2)^5-32)/x |
|
| 47729 |
Giải t |
t=2pi căn bậc hai của l/9.8 |
|
| 47730 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^5y^5*3 căn bậc hai của 5x^13y^8 |
|
| 47731 |
Rút gọn |
(y^2)/(8c^2d^2)-(3x)/(14c^4d) |
|
| 47732 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1/4>=8x-(6x+9)+6 |
|
| 47733 |
Tìm dy/dx |
4-xy=y-4x^4 |
|
| 47734 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a^(1/5) của x^9 căn bậc hai của a^2-x^10 đối với x |
|
| 47735 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (e^(x+3)-x)/(3sin(x+3)+3x) |
|
| 47736 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
8-5xy^3 for x=3 and y=-2 |
for and |
| 47737 |
Rút gọn |
x^2+3x-7-4x^2+5x-2 |
|
| 47738 |
Rút gọn |
3/( căn bậc sáu của 2x^4) |
|
| 47739 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x>-3 and x<2 |
and |
| 47740 |
Ước Tính |
4-(6+(-5+(12-8))) |
|
| 47741 |
Ước Tính |
3(1/2*10*13)+(1/2*10*8.7) |
|
| 47742 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(315 độ ) |
|
| 47743 |
Rút gọn |
-6/(3 căn bậc hai của 5) |
|
| 47744 |
Giải v |
v^3-8=0 |
|
| 47745 |
Rút gọn |
(x+y)(x-y)(x+y) |
|
| 47746 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
35deg |
degrees |
| 47747 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=- căn bậc hai của x+3 |
|
| 47748 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
f(x)=2x^4+6x^3-2x^2-x-14 , c=-3 |
, |
| 47749 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
-3(z-3)<=21 |
|
| 47750 |
Rút gọn |
i(3-2i)+(1+4i) |
|
| 47751 |
Ước Tính |
|3x-2|+4=21 |
|
| 47752 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x-7<=5x+5 and -4x+8<5x-1 |
and |
| 47753 |
Rút gọn |
12(2+2/3x) |
|
| 47754 |
Rút gọn |
((3m^2t^5)/(2m^3t^-1))^2 |
|
| 47755 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx) logarit tự nhiên của 2x |
|
| 47756 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^4+9x^2-20 |
|
| 47757 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
3x^4-6x^3+2x+4=0 |
|
| 47758 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-3(q^-2a^5)^3)/(15q^8a^5) |
|
| 47759 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=0 y<x x+y<6 |
|
| 47760 |
Tìm dy/dx |
-xy+2x=1 |
|
| 47761 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của x+4 căn bậc hai của 5+3 căn bậc hai của x |
|
| 47762 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((11pi)/12)cos(pi/6)+sin((11pi)/12)sin(pi/6) |
|
| 47763 |
Tìm Độ Dốc |
(3,4) and (5,8) |
and |
| 47764 |
Giải u |
(cos(u)sec(u))/(tan(u))=(f(u))/(g(u)) |
|
| 47765 |
Giải a |
3(4-a)=2(a+6) |
|
| 47766 |
Rút Gọn Căn Thức |
9^-2 |
|
| 47767 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-2 logarit cơ số 3 của x+8 |
|
| 47768 |
Rút gọn |
(x^5+x^3+3x-2)+(x^4+9x^2-8) |
|
| 47769 |
Rút gọn |
(3a^4+2a^2-5a-10)-(4a^4+a^3+2a^2-5) |
|
| 47770 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 99-2 căn bậc hai của 27+4 căn bậc hai của 3-6 căn bậc hai của 176 |
|
| 47771 |
Rút gọn |
(x^-2y^-1)^-3 |
|
| 47772 |
Rút gọn |
(-(-8)+- căn bậc hai của (-8)^2-4*2*-1)/(2(2)) |
|
| 47773 |
Giải k |
y=2pi-3picot((4pi)/k)(x-2) |
|
| 47774 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
p(x)=1/2x^2+3x-4x^3+6x^4-1 |
|
| 47775 |
Giải x |
x/(x^2-9)=3/(x^2-9)-4/(x+3) |
|
| 47776 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-2x^3+4+2x^-3) đối với x |
|
| 47777 |
Cộng |
-7x^2-6x+9+-3x^2-x+7 |
|
| 47778 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^5-4x^2y+15x^3y-6y^2 |
|
| 47779 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 25+ căn bậc hai của -7- căn bậc hai của 100- căn bậc hai của -63 |
|
| 47780 |
Rút gọn |
ab-a^2+4^2-5ab+3a^2+10 |
|
| 47781 |
Giải Theo Biến Tùy Ý Sₙ |
S_n=1512 , n=6 , r=2 |
, , |
| 47782 |
Giải y |
ax-3y=b |
|
| 47783 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(2x^3+x^2-8x-4)/(x^2-3x+2) |
|
| 47784 |
Giải m |
4m-5+3m+3=180 |
|
| 47785 |
Cộng |
7/(9x)+1/(3x) |
|
| 47786 |
Solve Over the Interval |
2sin(x)^2tan(x)=tan(x) , [0,2pi) |
, |
| 47787 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
csc(-pi/6) |
|
| 47788 |
Giải y |
(y-1)/4+1/3=7/12 |
|
| 47789 |
Rút gọn |
cot(x)cos(x)sin(x)+sin(x)^2 |
|
| 47790 |
Rút gọn |
(3^2*5^5)/(3*5^2) |
|
| 47791 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x)^2)/(1+sin(x))=1-1/(csc(x)) |
|
| 47792 |
Ước Tính |
(3a^3b^3)(4ab^2)^2 |
|
| 47793 |
Giải để tìm B ở dạng Độ |
5tan(B)+ căn bậc hai của 13=0 |
|
| 47794 |
Giải a |
2(-7a+6)=-16-7a |
|
| 47795 |
Rút gọn |
(2x^0y^3)/((x^0y^3)^4) |
|
| 47796 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x+5)/(2x-1)+(7x+3)/(1-2x) |
|
| 47797 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y=-5 |
Graph |
| 47798 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2+x<9x+6 |
|
| 47799 |
Rút gọn |
(8xy^2+6x^2y+17y^2)-(3x^2y-6y+3y^2) |
|
| 47800 |
Giải x |
x^4+4x^3+3x^2+4x+4=0 |
|