| 45401 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(6,0) |
|
| 45402 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(6,10) |
|
| 45403 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,10) |
|
| 45404 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5 căn bậc hai của 3,5) |
|
| 45405 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5a,-12a) |
|
| 45406 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(6,(21pi)/4) |
|
| 45407 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(6,-3) |
|
| 45408 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,-2) |
|
| 45409 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,22) |
|
| 45410 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,-4 căn bậc hai của 5) |
|
| 45411 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,40) |
|
| 45412 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,6) |
|
| 45413 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cos(x-3)+1 |
|
| 45414 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,13) |
|
| 45415 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5,-13) |
|
| 45416 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,140) |
|
| 45417 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(72,21) |
|
| 45418 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(7,8) |
|
| 45419 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(7,9) |
|
| 45420 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(8,12) |
|
| 45421 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-8,12) |
|
| 45422 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(8,7) |
|
| 45423 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(8,5) |
|
| 45424 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-8,22) |
|
| 45425 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(8,3) |
|
| 45426 |
Rút gọn |
cot(theta)sec(theta) |
|
| 45427 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(2theta)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 45428 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(7,6) |
|
| 45429 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-7,-6) |
|
| 45430 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-7,6 căn bậc hai của 5) |
|
| 45431 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-7,20) |
|
| 45432 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,9) |
|
| 45433 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,-9) |
|
| 45434 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(60,45) |
|
| 45435 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(60,61) |
|
| 45436 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4/7,( căn bậc hai của 33)/7) |
|
| 45437 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 55)/8,-3/8) |
|
| 45438 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-3/8 |
|
| 45439 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0.4,0.9) |
|
| 45440 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(86+66,9) |
|
| 45441 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(10,-10) |
|
| 45442 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(7,-3) |
|
| 45443 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3/4,-( căn bậc hai của 7)/4) |
|
| 45444 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1,-4) |
|
| 45445 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,-6) |
|
| 45446 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,4) |
|
| 45447 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-9,-4) |
|
| 45448 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,5) |
|
| 45449 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,(7pi)/6) |
|
| 45450 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9.3,165) |
|
| 45451 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(p,0) |
|
| 45452 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(p/2,p/3) |
|
| 45453 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,2) |
|
| 45454 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,3) |
|
| 45455 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=5/12 |
|
| 45456 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-80,18) |
|
| 45457 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,(2pi)/3) |
|
| 45458 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,pi/4) |
|
| 45459 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,1) |
|
| 45460 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2822.7 |
|
| 45461 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 283 |
|
| 45462 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 285 |
|
| 45463 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 29*3 |
|
| 45464 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 29.25 |
|
| 45465 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 270400 |
|
| 45466 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 273.90+19.55 |
|
| 45467 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 273 |
|
| 45468 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2738 |
|
| 45469 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -28 căn bậc hai của 4 |
|
| 45470 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 298.8 |
|
| 45471 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 298.8*1 |
|
| 45472 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 298.81 |
|
| 45473 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2989 |
|
| 45474 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 299 |
|
| 45475 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3.25 |
|
| 45476 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3.41 |
|
| 45477 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3.47 |
|
| 45478 |
Giải ? |
sin(theta)- căn bậc hai của 3cos(theta)=1 |
|
| 45479 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 268 |
|
| 45480 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 269 |
|
| 45481 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27(27-14)(27-19)(27-21) |
|
| 45482 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27(27-26)(27-12)(27-16) |
|
| 45483 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27(27-27)(27-11)(27-17) |
|
| 45484 |
Ước Tính |
sec(420) |
|
| 45485 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 263 |
|
| 45486 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2633.50 |
|
| 45487 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 26(26-8)(26-9)(26-10) |
|
| 45488 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 26 căn bậc hai của 13 |
|
| 45489 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27700 |
|
| 45490 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 278.14 |
|
| 45491 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 279 |
|
| 45492 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 28.4375 |
|
| 45493 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 28.7 |
|
| 45494 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 28.79 |
|
| 45495 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 260100 |
|
| 45496 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2606.1875 |
|
| 45497 |
Ước Tính |
tan((-5pi)/6) |
|
| 45498 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25000 |
|
| 45499 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25-144 |
|
| 45500 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25-18.385 |
|