| 45301 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-18,-24) |
|
| 45302 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(13,-9) |
|
| 45303 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(12,-16) |
|
| 45304 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-12,4) |
|
| 45305 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-10,5) |
|
| 45306 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(10,-5) |
|
| 45307 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-10,6) |
|
| 45308 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(11,-8) |
|
| 45309 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-12,-15) |
|
| 45310 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-10,10 căn bậc hai của 3) |
|
| 45311 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1,-8) |
|
| 45312 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1.103,1.198) |
|
| 45313 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1.6,3) |
|
| 45314 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1.8,8) |
|
| 45315 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-10,10) |
|
| 45316 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1,4) |
|
| 45317 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-1,4) |
|
| 45318 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1,6) |
|
| 45319 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-1,6) |
|
| 45320 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-1,-7) |
|
| 45321 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1,-7) |
|
| 45322 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1,- căn bậc hai của 3) |
|
| 45323 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1, căn bậc hai của 6) |
|
| 45324 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 2)/4,( căn bậc hai của 14)/4) |
|
| 45325 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
((- căn bậc hai của 2)/5,( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 45326 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 2)/5,( căn bậc hai của 23)/5) |
|
| 45327 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 2),1/2) |
|
| 45328 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
((- căn bậc hai của 2)/2,(- căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 45329 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(0.12,0.05) |
|
| 45330 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
cos(x) |
|
| 45331 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(0.5,0.87) |
|
| 45332 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-0.6,-0.8) |
|
| 45333 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 11)/6,5/6) |
|
| 45334 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 17)/9,8/9) |
|
| 45335 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(0.45,0.24) |
|
| 45336 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 55)/8,3/8) |
|
| 45337 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 65)/9,4/9) |
|
| 45338 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 7)/3,( căn bậc hai của 2)/3) |
|
| 45339 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-1/( căn bậc hai của 10),-3/( căn bậc hai của 10)) |
|
| 45340 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1/( căn bậc hai của 5),-2/( căn bậc hai của 5)) |
|
| 45341 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1/( căn bậc hai của 5),-2/( căn bậc hai của 5)) |
|
| 45342 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1/2,-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 45343 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1/2,- căn bậc hai của 3/2) |
|
| 45344 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 5)/4,-( căn bậc hai của 11)/4) |
|
| 45345 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-12/13,-5/13) |
|
| 45346 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-12/37,35/37) |
|
| 45347 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(12/37,-35/37) |
|
| 45348 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1/3,1/4) |
|
| 45349 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-1/3,-1/4) |
|
| 45350 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-2/5,( căn bậc hai của 21)/5) |
|
| 45351 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(2/9,-( căn bậc hai của 77)/9) |
|
| 45352 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(20/29,-21/29) |
|
| 45353 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-24/25,7/25) |
|
| 45354 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(24/25,-7/25) |
|
| 45355 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(24/25,-7/25) |
|
| 45356 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(3/4,4/5) |
|
| 45357 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(6,-5) |
|
| 45358 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,3) |
|
| 45359 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,4) |
|
| 45360 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2,5) |
|
| 45361 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(10,15) |
|
| 45362 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-7,-13) |
|
| 45363 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4,-7) |
|
| 45364 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3,-5) |
|
| 45365 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-20,21) |
|
| 45366 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
pi/5 |
|
| 45367 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5cos(2x+pi/2) |
|
| 45368 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
235 độ |
|
| 45369 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-4,3) |
|
| 45370 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
((12/13),(5/13)) |
|
| 45371 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(0.03,0.04) |
|
| 45372 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1,0) |
|
| 45373 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4,-9) |
|
| 45374 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-8,-7) |
|
| 45375 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4 căn bậc hai của 3,-4) |
|
| 45376 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(40,41) |
|
| 45377 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(40,8000) |
|
| 45378 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4,6) |
|
| 45379 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-4,7) |
|
| 45380 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4,-8) |
|
| 45381 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4,9) |
|
| 45382 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4.5,135) |
|
| 45383 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,11) |
|
| 45384 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5,1) |
|
| 45385 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-40,-9) |
|
| 45386 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(45,24) |
|
| 45387 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(45,28) |
|
| 45388 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,pi/2) |
|
| 45389 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5,pi/2) |
|
| 45390 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,pi/6) |
|
| 45391 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5,pi/6) |
|
| 45392 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,0) |
|
| 45393 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4,12) |
|
| 45394 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3,-6) |
|
| 45395 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(6,-4) |
|
| 45396 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,5) |
|
| 45397 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2cos(x+pi) |
|
| 45398 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(6,7) |
|
| 45399 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,7) |
|
| 45400 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6, căn bậc hai của 3) |
|