| 44201 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-5,-8) |
|
| 44202 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(5,-8) |
|
| 44203 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-5,9) |
|
| 44204 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-5.6,19.2) |
|
| 44205 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-54,-72) |
|
| 44206 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(6,- căn bậc hai của 13) |
|
| 44207 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(9,4) |
|
| 44208 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(9,15) |
|
| 44209 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(9,3) |
|
| 44210 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(80,18) |
|
| 44211 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-80,18) |
|
| 44212 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(9,-1) |
|
| 44213 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-8,8 căn bậc hai của 3) |
|
| 44214 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(8,9) |
|
| 44215 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(8,7) |
|
| 44216 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-8,-7) |
|
| 44217 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-8,8) |
|
| 44218 |
Ước Tính |
sin(-135) |
|
| 44219 |
Ước Tính |
sin(-22.5) |
|
| 44220 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(7,-5) |
|
| 44221 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(7,6) |
|
| 44222 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(7,25) |
|
| 44223 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(7,3) |
|
| 44224 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-7,-2) |
|
| 44225 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1, căn bậc hai của 3) |
|
| 44226 |
Ước Tính |
csc(1/pi) |
|
| 44227 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(7,8) |
|
| 44228 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-7,-9) |
|
| 44229 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(72,21) |
|
| 44230 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(7a,6a) |
|
| 44231 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(6,-5) |
|
| 44232 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(2, căn bậc hai của 3) |
|
| 44233 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(16,12) |
|
| 44234 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(7,-4) |
|
| 44235 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(5,0) |
|
| 44236 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
((3/5),(4/5)) |
|
| 44237 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
((-5/13),(-12/13)) |
|
| 44238 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-5,3) |
|
| 44239 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(3,-7) |
|
| 44240 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(6.92,8) |
|
| 44241 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 33)/7,4/7) |
|
| 44242 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 5)/3,-2/3) |
|
| 44243 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 5)/4,(- căn bậc hai của 11)/4) |
|
| 44244 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 7)/4,3/4) |
|
| 44245 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 7)/4,-3/4) |
|
| 44246 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 91)/10,-3/10) |
|
| 44247 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(1/( căn bậc hai của 10),-3/( căn bậc hai của 10)) |
|
| 44248 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-1/( căn bậc hai của 37),6/( căn bậc hai của 37)) |
|
| 44249 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 2)/4,-( căn bậc hai của 14)/4) |
|
| 44250 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 15)/4,1/4) |
|
| 44251 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 17)/9,-8/9) |
|
| 44252 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(0.08,0.15) |
|
| 44253 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(0.47,0.88) |
|
| 44254 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(5,-6) |
|
| 44255 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(3, căn bậc hai của 3) |
|
| 44256 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(2,-5) |
|
| 44257 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-21/29,20/29) |
|
| 44258 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-7,5) |
|
| 44259 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(11/61,60/61) |
|
| 44260 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(77/9,2/9) |
|
| 44261 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(22,14) |
|
| 44262 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(6,3) |
|
| 44263 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-9,-7) |
|
| 44264 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(9,-4) |
|
| 44265 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-9,-40) |
|
| 44266 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-28,45) |
|
| 44267 |
Ước Tính |
arccot( căn bậc hai của 3) |
|
| 44268 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(0.8,0.6) |
|
| 44269 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 21)/5,2/5) |
|
| 44270 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1,-3) |
|
| 44271 |
Ước Tính |
cot((23pi)/6) |
|
| 44272 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(p/2,p/3) |
|
| 44273 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-12/13,5/13) |
|
| 44274 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-12/37,35/37) |
|
| 44275 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(12/37,-35/37) |
|
| 44276 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(15/17,8/17) |
|
| 44277 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(15/17,-8/17) |
|
| 44278 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
((-2 căn bậc hai của 13)/13,(-3 căn bậc hai của 13)/13) |
|
| 44279 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 30)/11,1/11) |
|
| 44280 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-2/3,( căn bậc hai của 5)/3) |
|
| 44281 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-2/3,( căn bậc hai của 5)/3) |
|
| 44282 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(2/5,( căn bậc hai của 21)/5) |
|
| 44283 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-2/5,( căn bậc hai của 21)/5) |
|
| 44284 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(20/29,21/29) |
|
| 44285 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(1/8,1/6) |
|
| 44286 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(1/2,( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 44287 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(1/2,4/9) |
|
| 44288 |
Ước Tính |
3.5((3pi)/2) |
|
| 44289 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(4/7,( căn bậc hai của 33)/7) |
|
| 44290 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-40/41,9/41) |
|
| 44291 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(5/13,12/13) |
|
| 44292 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-5/13,12/13) |
|
| 44293 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(20/29,-21/29) |
|
| 44294 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
((20+27)/2,(-16-13)/2) |
|
| 44295 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(21/29,20/29) |
|
| 44296 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-21/29,20/29) |
|
| 44297 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 3)/4,-( căn bậc hai của 13)/4) |
|
| 44298 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-3/5,4/5) |
|
| 44299 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(5/2,(5 căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 44300 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(5/6,( căn bậc hai của 11)/6) |
|