| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 44001 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 32 | |
| 44002 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (0,1) | |
| 44003 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (12,-9) | |
| 44004 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-2,4) | |
| 44005 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (2,5) | |
| 44006 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (6,-5) | |
| 44007 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-9,7) | |
| 44008 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-9,-7) | |
| 44009 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-9,9) | |
| 44010 | Vẽ Đồ Thị | y=cot(x+pi/5) | |
| 44011 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(3/4x) | |
| 44012 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 41*4/60 | |
| 44013 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 525(2) | |
| 44014 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 870*3 | |
| 44015 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 90-10 | |
| 44016 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | -0.017455 | |
| 44017 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 0.25881905 | |
| 44018 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 0.5235987756 | |
| 44019 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | -0.57 | |
| 44020 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 0.707106781186 | |
| 44021 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | -0.8616 | |
| 44022 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 0.92397 | |
| 44023 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 0.9701425001 | |
| 44024 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | (11pi)/20 | |
| 44025 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 1/6 | |
| 44026 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | (11pi)/7 | |
| 44027 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 12/5.1 | |
| 44028 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 120/169 | |
| 44029 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 120^0 | |
| 44030 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 129^0 | |
| 44031 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 1.35/3.53 | |
| 44032 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | (10pi)/7 | |
| 44033 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 11/12 | |
| 44034 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | 11/6 | |
| 44035 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | (11pi)/10 | |
| 44036 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | -1/3 | |
| 44037 | Tìm Góc Giữa các Vectơ | (-5,0) , (-5,4) , (4,4) , (10,0) | , |
| 44038 | Tìm Góc Giữa các Vectơ | (5,1) , (25,5) | , |
| 44039 | Tìm Góc Giữa các Vectơ | (-5,1) , (8,6) | |
| 44040 | Tìm Góc Giữa các Vectơ | (-5,12) , (3,2) | |
| 44041 | Tìm Góc Giữa các Vectơ | (5,3) , (0,53) | , |
| 44042 | Tìm Góc Giữa các Vectơ | (5,3) , (2,-1) | |
| 44043 | Tìm Góc Giữa các Vectơ | (5,3) , (5,-1) | |
| 44044 | Tìm Góc Giữa các Vectơ | (5,4) , (0,3) | , |
| 44045 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (2, căn bậc hai của 3) | |
| 44046 | Giải ? | cos(theta)=-4/5 | |
| 44047 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (240,70) | |
| 44048 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (3,(5pi)/6) | |
| 44049 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (3,(7pi)/2) | |
| 44050 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-3,-(7pi)/6) | |
| 44051 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (3, căn bậc hai của 2) | |
| 44052 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-3, căn bậc hai của 2) | |
| 44053 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (3, căn bậc hai của 7) | |
| 44054 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-3, căn bậc hai của 7) | |
| 44055 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-3,-3) | |
| 44056 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (3,315) | |
| 44057 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (3,-5) | |
| 44058 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (3,6) | |
| 44059 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (3.078,-3.94) | |
| 44060 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-3,-9) | |
| 44061 | Rút gọn | 2cos(theta/5)^2-1 | |
| 44062 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (3,-7) | |
| 44063 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (3,8) | |
| 44064 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (36,15) | |
| 44065 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-3pi,(3pi)/2) | |
| 44066 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-4,- căn bậc hai của 5) | |
| 44067 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (4,-3) | |
| 44068 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-4,-3 căn bậc hai của 2) | |
| 44069 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-4,10) | |
| 44070 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-4,-10) | |
| 44071 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (4,-12) | |
| 44072 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (14,48) | |
| 44073 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (14,6) | |
| 44074 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-14,-9) | |
| 44075 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (140,38) | |
| 44076 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (15,36) | |
| 44077 | Ước Tính | cot((7pi)/3) | |
| 44078 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (14,(4pi)/3) | |
| 44079 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (17.5,60) | |
| 44080 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (2,(2pi)/3) | |
| 44081 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (16,11) | |
| 44082 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (16,-16) | |
| 44083 | Tìm Cosin với Điểm Đã Cho | (5,-2) | |
| 44084 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-2,2 căn bậc hai của 3) | |
| 44085 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-2,- căn bậc hai của 5) | |
| 44086 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (2,1) | |
| 44087 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (2,10) | |
| 44088 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (2.7,12) | |
| 44089 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-2 căn bậc hai của 3,4) | |
| 44090 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (20,15) | |
| 44091 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-20,15) | |
| 44092 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (20,21) | |
| 44093 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (21,72) | |
| 44094 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (212,18.6) | |
| 44095 | Tìm Sin với Điểm Đã Cho | (-5,4) | |
| 44096 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-2,8) | |
| 44097 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-2,9) | |
| 44098 | Tìm Tang với Điểm Đã Cho | (-2,7) | |
| 44099 | Chứng mình Đẳng Thức | sec(theta)^2+csc(theta)^2=1 | |
| 44100 | Trừ | pi/4-pi/2 |