| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 41201 | Vẽ Đồ Thị | 7-6sin(x)=3+2sin(x) | |
| 41202 | Vẽ Đồ Thị | 79 độ | |
| 41203 | Vẽ Đồ Thị | -7a-7=8a-2 | |
| 41204 | Vẽ Đồ Thị | 7cos(2t)+3=0 | |
| 41205 | Vẽ Đồ Thị | 7cos(2x) | |
| 41206 | Vẽ Đồ Thị | 7cos(6x-3) | |
| 41207 | Vẽ Đồ Thị | 7cos(x) | |
| 41208 | Vẽ Đồ Thị | 7cos(x-pi/2)-1 | |
| 41209 | Vẽ Đồ Thị | 7 logarit của x | |
| 41210 | Vẽ Đồ Thị | 7sec(x) | |
| 41211 | Vẽ Đồ Thị | -7sin(1/3t+pi/3)-2 | |
| 41212 | Vẽ Đồ Thị | -7sin(2pi(x+1/4)) | |
| 41213 | Vẽ Đồ Thị | 7sin(2x) | |
| 41214 | Vẽ Đồ Thị | 6p=x*8 | |
| 41215 | Vẽ Đồ Thị | 6sin(x)+1=4sin(x) | |
| 41216 | Vẽ Đồ Thị | 6sin(1/6x) | |
| 41217 | Vẽ Đồ Thị | -6sin(pi/4x)-1 | |
| 41218 | Vẽ Đồ Thị | 6sin(x/3)=3 căn bậc hai của 2 | |
| 41219 | Vẽ Đồ Thị | 6sin(3x-pi/2)-4 | |
| 41220 | Vẽ Đồ Thị | 6sin(4x-pi) | |
| 41221 | Vẽ Đồ Thị | -6sin(6x+pi/2) | |
| 41222 | Vẽ Đồ Thị | -6cos(2pix)-4 | |
| 41223 | Vẽ Đồ Thị | 6cos(2x)=5 | |
| 41224 | Vẽ Đồ Thị | 6cos(5(x+45))-3 | |
| 41225 | Vẽ Đồ Thị | 6cos(5x) | |
| 41226 | Vẽ Đồ Thị | 6cos(x) | |
| 41227 | Vẽ Đồ Thị | 6cos(x-pi/2)+6 | |
| 41228 | Vẽ Đồ Thị | -6csc(x-pi/2) | |
| 41229 | Vẽ Đồ Thị | 600 độ | |
| 41230 | Vẽ Đồ Thị | -60x>10y+600 | |
| 41231 | Vẽ Đồ Thị | -610 | |
| 41232 | Vẽ Đồ Thị | 6-12cos(x+pi/3) | |
| 41233 | Vẽ Đồ Thị | 62-24.5sin(pi/6*5-1) | |
| 41234 | Vẽ Đồ Thị | 63+y=9 | |
| 41235 | Vẽ Đồ Thị | 630 độ | |
| 41236 | Giải t | d=11cos((8pi)/5t) | |
| 41237 | Vẽ Đồ Thị | 64x^2+16y^2=1024 | |
| 41238 | Vẽ Đồ Thị | 64x^2-128x+81y^2+324y=4796 | |
| 41239 | Vẽ Đồ Thị | 64x^2-36y^2=2304 | |
| 41240 | Vẽ Đồ Thị | 64y^2-x^2=1 | |
| 41241 | Vẽ Đồ Thị | 675 độ | |
| 41242 | Vẽ Đồ Thị | 68 căn bậc hai của x | |
| 41243 | Vẽ Đồ Thị | 695 căn bậc hai của 5 | |
| 41244 | Vẽ Đồ Thị | 6cos(pi/6x) | |
| 41245 | Vẽ Đồ Thị | -6cos((pix)/5) | |
| 41246 | Vẽ Đồ Thị | 6cos(0.635x) | |
| 41247 | Vẽ Đồ Thị | 6cos(0.63x) | |
| 41248 | Vẽ Đồ Thị | 6x^2+6y^2=162 | |
| 41249 | Vẽ Đồ Thị | 6x^2=36-6y^2 | |
| 41250 | Vẽ Đồ Thị | 6x^2*2+36x+6y^2-12y=-59 | |
| 41251 | Vẽ Đồ Thị | 6x^2-24x+18 | |
| 41252 | Vẽ Đồ Thị | 6x^2-5y^2+24x+20y-56=0 | |
| 41253 | Vẽ Đồ Thị | 6x^2-8x-4y^2+3y-80=0 | |
| 41254 | Vẽ Đồ Thị | 6x^2-9x>0 | |
| 41255 | Vẽ Đồ Thị | -6>x>0 | |
| 41256 | Vẽ Đồ Thị | 60 | |
| 41257 | Vẽ Đồ Thị | 5x-y=-13 | |
| 41258 | Vẽ Đồ Thị | 5y=5(x-3)^2+25 | |
| 41259 | Vẽ Đồ Thị | -5y=x+25 | |
| 41260 | Vẽ Đồ Thị | 5y-10x=-15 | |
| 41261 | Vẽ Đồ Thị | 5y-15=5x | |
| 41262 | Vẽ Đồ Thị | 5y-4=1 | |
| 41263 | Vẽ Đồ Thị | -5y-6x | |
| 41264 | Vẽ Đồ Thị | 6(5^x)=7 | |
| 41265 | Vẽ Đồ Thị | 6(cos((3pi)/2))+isin((3pi)/2) | |
| 41266 | Vẽ Đồ Thị | 6(cos(20)isin(20)) | |
| 41267 | Vẽ Đồ Thị | 6.06=5.89sin(pi/6-x)+6.23 | |
| 41268 | Vẽ Đồ Thị | -6e^(-0.09x)cos(pix) | |
| 41269 | Vẽ Đồ Thị | 6e^(1-x)=25 | |
| 41270 | Vẽ Đồ Thị | 6h^2-27h-30 | |
| 41271 | Vẽ Đồ Thị | 6sec(x)^2tan(x)-8tan(x)=0 | |
| 41272 | Vẽ Đồ Thị | 6tan(x)^2+15tan(x)-9=0 | |
| 41273 | Vẽ Đồ Thị | 5x=10y | |
| 41274 | Vẽ Đồ Thị | 5x-10y=30 | |
| 41275 | Vẽ Đồ Thị | 5x-17=90 | |
| 41276 | Vẽ Đồ Thị | 5x-2y=-2 | |
| 41277 | Vẽ Đồ Thị | 5x-35 | |
| 41278 | Vẽ Đồ Thị | 5x-3y+15=0 | |
| 41279 | Vẽ Đồ Thị | 5x-3y+7=0 | |
| 41280 | Vẽ Đồ Thị | 5x-3y=0 | |
| 41281 | Vẽ Đồ Thị | 5x-3y=-1 | |
| 41282 | Vẽ Đồ Thị | 5x-5y=1 | |
| 41283 | Vẽ Đồ Thị | 5x-6y<30 | |
| 41284 | Vẽ Đồ Thị | 5x-6y=60 | |
| 41285 | Vẽ Đồ Thị | 5x-7y=-35 | |
| 41286 | Vẽ Đồ Thị | 5x-9y-7=0 | |
| 41287 | Vẽ Đồ Thị | 5xy+9=0 | |
| 41288 | Vẽ Đồ Thị | -5x^2-12x-9=0 | |
| 41289 | Vẽ Đồ Thị | 5x^2-3x+1 | |
| 41290 | Vẽ Đồ Thị | -5x^2-5y^2+20x+10y-5=0 | |
| 41291 | Vẽ Đồ Thị | 5x^3-2=x-x^2 | |
| 41292 | Vẽ Đồ Thị | 5x^3-45x | |
| 41293 | Vẽ Đồ Thị | 5y^2+3x=0 | |
| 41294 | Vẽ Đồ Thị | 5=2x+5<13 | |
| 41295 | Vẽ Đồ Thị | -5=2x-1<11 | |
| 41296 | Vẽ Đồ Thị | -5=4x-5=7 | |
| 41297 | Vẽ Đồ Thị | -5=x=15 | |
| 41298 | Vẽ Đồ Thị | 5 độ | |
| 41299 | Vẽ Đồ Thị | 50x^2+25y^2=100 | |
| 41300 | Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị | sin((5pi)/12) |