| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 38801 | Vẽ Đồ Thị | -38=4(x-2)^2+4(y-3)^2 | |
| 38802 | Vẽ Đồ Thị | 38=tan(x/15) | |
| 38803 | Vẽ Đồ Thị | 38 độ | |
| 38804 | Vẽ Đồ Thị | 385 độ | |
| 38805 | Vẽ Đồ Thị | 3a(n-1)+1 | |
| 38806 | Vẽ Đồ Thị | 3arctan(x)=pi | |
| 38807 | Vẽ Đồ Thị | 3cos(x/3) | |
| 38808 | Vẽ Đồ Thị | 3 căn bậc ba của x-4-1 | |
| 38809 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+3y^2-2x+4=0 | |
| 38810 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+ căn bậc hai của 13x+3=0 | |
| 38811 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+12x+5 | |
| 38812 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+12x+5y^2+30y+42=0 | |
| 38813 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+18x-21 | |
| 38814 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+2x-5=0 | |
| 38815 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+3y^2+48x-6y+7=-140 | |
| 38816 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+3y^2-18x-24y+27=0 | |
| 38817 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+4y^2+12x-16x-16y-32=0 | |
| 38818 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+4y^2=225 | |
| 38819 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+4y^2-12=0 | |
| 38820 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+5y^2=15 | |
| 38821 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+5y-4xy+y^2+(2x^2-4y+7xy-6y^2) | |
| 38822 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+6x-y^2-6y=13 | |
| 38823 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+6x+3y^2-9-48=0 | |
| 38824 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+6x+4y^2-24y-9=0 | |
| 38825 | Vẽ Đồ Thị | 3-1/(x+2) | |
| 38826 | Vẽ Đồ Thị | 36y^2-64x^2-288y-128x-1792=0 | |
| 38827 | Vẽ Đồ Thị | 3a^2b^3 | |
| 38828 | Vẽ Đồ Thị | 3arccos(4x)=pi | |
| 38829 | Vẽ Đồ Thị | 3s^3-6s^2-9s | |
| 38830 | Vẽ Đồ Thị | 3arcsin(6x+pi) | |
| 38831 | Trừ | pi/2-pi | |
| 38832 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2-12x-2y^2+12y=30 | |
| 38833 | Vẽ Đồ Thị | -3x^2-12x-7 | |
| 38834 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2-24x+50 | |
| 38835 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2-27y^2-27=0 | |
| 38836 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2-2x-1=0 | |
| 38837 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2-4x-1 | |
| 38838 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2-5x+3y^2-9y-6=0 | |
| 38839 | Vẽ Đồ Thị | -3x^2-6x-3 | |
| 38840 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2-8x+4 | |
| 38841 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2-xy+12xy-4y^2 | |
| 38842 | Vẽ Đồ Thị | 3x^(2-10x-8) | |
| 38843 | Vẽ Đồ Thị | 3x^3-9x-5 | |
| 38844 | Vẽ Đồ Thị | 3x^4-32x^3+112x^2-128 | |
| 38845 | Vẽ Đồ Thị | 3y^2+18y-x+22=0 | |
| 38846 | Vẽ Đồ Thị | -3y^2+18y-x-25=0 | |
| 38847 | Vẽ Đồ Thị | -3y^2-18y+x-24=0 | |
| 38848 | Vẽ Đồ Thị | 3z^(4-768z^2) | |
| 38849 | Vẽ Đồ Thị | 3+y=2csc(x+pi/4) | |
| 38850 | Vẽ Đồ Thị | 3 = square root of 9-3sin(x)^2 | |
| 38851 | Vẽ Đồ Thị | 3=0x+3 | |
| 38852 | Vẽ Đồ Thị | -3=y<1 | |
| 38853 | Giải x | tan(17)=x/20 | |
| 38854 | Vẽ Đồ Thị | -30x^2+15x+10y^2-2y-5=0 | |
| 38855 | Vẽ Đồ Thị | -300 độ | |
| 38856 | Vẽ Đồ Thị | 3000p | |
| 38857 | Vẽ Đồ Thị | 310 độ | |
| 38858 | Vẽ Đồ Thị | 3(4^x)=7 | |
| 38859 | Vẽ Đồ Thị | 3(5^x)=6 | |
| 38860 | Vẽ Đồ Thị | 3(2x-1)>-8x | |
| 38861 | Vẽ Đồ Thị | 3(sec(x)+tan(x))(sec(x)-tan(x)) | |
| 38862 | Vẽ Đồ Thị | 3(v+2)-v=2(v-1)+5 | |
| 38863 | Vẽ Đồ Thị | 3(y-6)=35 | |
| 38864 | Vẽ Đồ Thị | 3*arccos(x)-2.75 | |
| 38865 | Vẽ Đồ Thị | 3.8cos(40pix) | |
| 38866 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y=-5 | |
| 38867 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y=-10 | |
| 38868 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y=-8 | |
| 38869 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y>8 | |
| 38870 | Vẽ Đồ Thị | 2xy-3y+7=0 | |
| 38871 | Vẽ Đồ Thị | 2y-y^2>x | |
| 38872 | Vẽ Đồ Thị | 2y+1=7 | |
| 38873 | Vẽ Đồ Thị | 2y+2x=1 | |
| 38874 | Vẽ Đồ Thị | 2y+5x=10 | |
| 38875 | Vẽ Đồ Thị | -2y=6(5-3) | |
| 38876 | Vẽ Đồ Thị | 2y=-6x+6 | |
| 38877 | Vẽ Đồ Thị | -2y=x+6 | |
| 38878 | Vẽ Đồ Thị | 2y>-5 | |
| 38879 | Vẽ Đồ Thị | 2y-1=-4|x-3|-1 | |
| 38880 | Vẽ Đồ Thị | 2y-5x=10 | |
| 38881 | Vẽ Đồ Thị | 2y-5x=22 | |
| 38882 | Vẽ Đồ Thị | 2y-6=3x | |
| 38883 | Vẽ Đồ Thị | 2y-6x+x^2+y^2=10 | |
| 38884 | Vẽ Đồ Thị | 3sec(x+(5pi)/4) | |
| 38885 | Vẽ Đồ Thị | 2x-8y=4 | |
| 38886 | Vẽ Đồ Thị | -2x-8y=8 | |
| 38887 | Vẽ Đồ Thị | -2x-9y<18 | |
| 38888 | Vẽ Đồ Thị | 2x-9y=0 | |
| 38889 | Vẽ Đồ Thị | 2xi-2y=(y+3)i-3 | |
| 38890 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y<10 | |
| 38891 | Vẽ Đồ Thị | 2x-6y=2 | |
| 38892 | Vẽ Đồ Thị | 2x-3y<-1 | |
| 38893 | Vẽ Đồ Thị | 2x-3y+10=0 | |
| 38894 | Vẽ Đồ Thị | -2x-3y+24=0 | |
| 38895 | Tìm Góc Phần Tư của Góc | -315 độ | |
| 38896 | Vẽ Đồ Thị | 2x-3y=7 | |
| 38897 | Vẽ Đồ Thị | 2x-4=6 | |
| 38898 | Vẽ Đồ Thị | 2x-4y=0 | |
| 38899 | Vẽ Đồ Thị | -2x-4y=12 | |
| 38900 | Vẽ Đồ Thị | 2x-4y=-20 |