| 37801 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(x)=(11pi)/6 |
|
| 37802 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(x)=--3/4 |
|
| 37803 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(x)=3/5 |
|
| 37804 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(x)=-4/7 |
|
| 37805 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(x)=- căn bậc hai của 3 |
|
| 37806 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(x)=-cos(40) |
|
| 37807 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(-( căn bậc hai của 17)/9) |
|
| 37808 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 37809 |
Vẽ Đồ Thị |
(-pi)/4 |
|
| 37810 |
Vẽ Đồ Thị |
(sec(4A-1))/(sec(2A-1)) |
|
| 37811 |
Vẽ Đồ Thị |
arcsec(-0.3) |
|
| 37812 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(pi/6)^2-4 |
|
| 37813 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(20)^2ifx=pi/12 |
|
| 37814 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x)^2+tan(x)^2+sec(x)^2=sec(x)^4 |
|
| 37815 |
Vẽ Đồ Thị |
(sin(x)+cos(x))/(sin(x)cos(x))=0 |
|
| 37816 |
Vẽ Đồ Thị |
(sin(x)csc(x))/(cot(x)) |
|
| 37817 |
Vẽ Đồ Thị |
(sin(14x))/(cos(7x)) |
|
| 37818 |
Vẽ Đồ Thị |
(sin(6a))/(sin(2a))-(cos(6a))/(cos(2a)) |
|
| 37819 |
Vẽ Đồ Thị |
(sin(x))/2=(sin(45))/5 |
|
| 37820 |
Vẽ Đồ Thị |
(sin(x))/(cos(x)) |
|
| 37821 |
Vẽ Đồ Thị |
(sin(x))/(cos(x))=-1 |
|
| 37822 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số p của 45 |
|
| 37823 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số w của (13x)/4 |
|
| 37824 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số x của 36=2 |
|
| 37825 |
Vẽ Đồ Thị |
pi/(5/(2pi)) |
|
| 37826 |
Vẽ Đồ Thị |
(-pi)/2 |
|
| 37827 |
Vẽ Đồ Thị |
pi/2<x/2<pi |
|
| 37828 |
Vẽ Đồ Thị |
pi/2<u<pi |
|
| 37829 |
Vẽ Đồ Thị |
arcsin(0.6546) |
|
| 37830 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 3 của 7x(1-x) |
|
| 37831 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 5 của 100 |
|
| 37832 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 5 của 12 |
|
| 37833 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 5 của 20 |
|
| 37834 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 7 của 2x+3- logarit cơ số 7 của x |
|
| 37835 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số a của căn bậc hai của x căn bậc hai của yz^3 |
|
| 37836 |
Vẽ Đồ Thị |
(-5pi)/2 |
|
| 37837 |
Vẽ Đồ Thị |
(-4pi)/6 |
|
| 37838 |
Vẽ Đồ Thị |
601/(cos(x)) |
|
| 37839 |
Vẽ Đồ Thị |
(7*3.14)/6 |
|
| 37840 |
Vẽ Đồ Thị |
7/2x+y-11=0 |
|
| 37841 |
Vẽ Đồ Thị |
-7/8x+8 |
|
| 37842 |
Trừ |
pi/3-2pi |
|
| 37843 |
Vẽ Đồ Thị |
arctan(1.4739716) |
|
| 37844 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(x)^2=( căn bậc hai của 2)/2*sec(x) |
|
| 37845 |
Vẽ Đồ Thị |
u/5+u/10-u/6=1 |
|
| 37846 |
Vẽ Đồ Thị |
v((5-3)^2+(10-3)^2) |
|
| 37847 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của (1+cos(2))/2 |
|
| 37848 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 19.71^2+7.4^2 |
|
| 37849 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của (1-cos((7pi)/8))/2 |
|
| 37850 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của (1-cos(58))/(1+cos(58)) |
|
| 37851 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 21/7 |
|
| 37852 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 41/25 |
|
| 37853 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của căn bậc hai của 6^2- căn bậc hai của 3^2 |
|
| 37854 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 1-cos(x)^2 |
|
| 37855 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 1-cos(2x)^2=|sin(x)| |
|
| 37856 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 16i |
|
| 37857 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 2cos((5pi)/6+sin((5pi)/6)) |
|
| 37858 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 2cos(2x+1)=0 |
|
| 37859 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 2-i căn bậc hai của 2 |
|
| 37860 |
Vẽ Đồ Thị |
- căn bậc hai của 2x+y=0 |
|
| 37861 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 26 |
|
| 37862 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 265 |
|
| 37863 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(90-theta) |
|
| 37864 |
Vẽ Đồ Thị |
- căn bậc hai của 3tan(x)=1 |
|
| 37865 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 32(cos(225)+isin(225)) |
|
| 37866 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 37cos(0.16514)+isin(0.16514) |
|
| 37867 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 4(sec(x)^2-1) |
|
| 37868 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 41042.41719912+10000x^2 |
|
| 37869 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)^2+cos(x)^2=1 |
|
| 37870 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(20)^2+cos(20)^2 |
|
| 37871 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(t)^2-cos(t)^2 |
|
| 37872 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)^3cos(x)^5dx |
|
| 37873 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)^3-5sin(x)^2-sin(x) |
|
| 37874 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x)^3-sin(x)=0 |
|
| 37875 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của x-1+2 |
|
| 37876 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc bốn của -81 |
|
| 37877 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc năm của x^3- căn bậc năm của x^2 |
|
| 37878 |
Vẽ Đồ Thị |
- căn bậc năm của -16 |
|
| 37879 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc năm của -3125 |
|
| 37880 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc sáu của 729(cos(pi)+isin(pi)) |
|
| 37881 |
Vẽ Đồ Thị |
x/5-y/4=43/10 |
|
| 37882 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 75sin(30)cot(30) |
|
| 37883 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 81+(9tan(x))^2 |
|
| 37884 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của -81-14 |
|
| 37885 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 9+25-2*3*5*cos(36) |
|
| 37886 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của sin(x) |
|
| 37887 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x-1=13 |
|
| 37888 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của -1/27 |
|
| 37889 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của 15 |
|
| 37890 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của 1-i |
|
| 37891 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của 2 căn bậc hai của 2 |
|
| 37892 |
Vẽ Đồ Thị |
x^(16/15) |
|
| 37893 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-y^2=-6 |
|
| 37894 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+(x+5)^2=25 |
|
| 37895 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+(y căn bậc ba của x^2)^2=1 |
|
| 37896 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+(y+8)^2=64 |
|
| 37897 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2+10x-6y=15 |
|
| 37898 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2+12x-16y+100=4 |
|
| 37899 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2+2x-2y-21=0 |
|
| 37900 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2+2x-2y-23=0 |
|