| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 36901 | Quy đổi sang Yard | 37ft | |
| 36902 | Quy đổi sang Yard | 380ft | |
| 36903 | Quy đổi sang Yard | 42ft | |
| 36904 | Quy đổi sang Yard | 43ft | |
| 36905 | Quy đổi sang Yard | 49ft | |
| 36906 | Quy đổi sang Yard | 6.5ft | |
| 36907 | Quy đổi sang Yard | 70ft | |
| 36908 | Quy đổi sang Yard | 84ft | |
| 36909 | Quy Đổi sang Feet | 140 in | in |
| 36910 | Quy Đổi sang Feet | 2sin(a/2)cos(a/2) | |
| 36911 | Quy Đổi sang Feet | 39.4 in | in |
| 36912 | Quy Đổi sang Feet | 51 in | in |
| 36913 | Quy Đổi sang Feet | 5 in | in |
| 36914 | Quy Đổi sang Feet | 88 in | in |
| 36915 | Quy Đổi sang Feet | cot(arcsin((2x)/3)) | |
| 36916 | Quy đổi sang Met | 500 in | in |
| 36917 | Quy đổi sang Met | 54 in | in |
| 36918 | Quy đổi sang Met | 78 in | in |
| 36919 | Quy đổi sang Met | (sin(45)*9)/x | |
| 36920 | Quy đổi sang Yard | 126 in | in |
| 36921 | Quy đổi sang Yard | 280 in | in |
| 36922 | Quy Đổi sang Inch | 33ft | |
| 36923 | Quy Đổi sang Inch | 3ft | |
| 36924 | Quy Đổi sang Inch | 40ft | |
| 36925 | Quy Đổi sang Inch | 44ft | |
| 36926 | Quy Đổi sang Inch | 4ft | |
| 36927 | Quy Đổi sang Inch | 50000ft | |
| 36928 | Quy Đổi sang Inch | 8ft | |
| 36929 | Giải m | 2=m/2-7 | |
| 36930 | Quy đổi sang Met | 1.7ft | |
| 36931 | Quy đổi sang Met | 1500ft | |
| 36932 | Quy đổi sang Met | 313ft | |
| 36933 | Quy đổi sang Met | 56.4ft | |
| 36934 | Quy đổi sang Met | 5ft | |
| 36935 | Quy đổi sang Met | 6ft | |
| 36936 | Quy đổi sang Pound | 35g | |
| 36937 | Quy đổi sang Pound | 4325÷0.001g | |
| 36938 | Quy đổi sang Ounce | 113g | |
| 36939 | Quy đổi sang Ounce | 250g | |
| 36940 | Quy đổi sang Ounce | 30g | |
| 36941 | Quy đổi sang Ounce | 355g | |
| 36942 | Quy Đổi sang Inch | 1.75ft | |
| 36943 | Quy Đổi sang Inch | 10000ft | |
| 36944 | Quy Đổi sang Inch | 127ft | |
| 36945 | Quy Đổi sang Inch | 12ft | |
| 36946 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (9.6) | |
| 36947 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (51) | |
| 36948 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (1.25) | |
| 36949 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (7.06) | |
| 36950 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 12x+4y=16 | |
| 36951 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (90) | |
| 36952 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (yhh) | |
| 36953 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 5x-y=-5 | |
| 36954 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (15in) | |
| 36955 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 4x+5y=4 | |
| 36956 | Chia | (x^3+6x^2+11x+6)÷(x^2+4x+3) | |
| 36957 | Chia | (5x^3-12x^2-36x-16)÷(x+2) | |
| 36958 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (9ft) | |
| 36959 | Quy đổi sang Kilôgram | 13g | |
| 36960 | Quy đổi sang Kilôgram | 0.083g | |
| 36961 | Quy đổi sang Kilôgram | 15000g | |
| 36962 | Quy đổi sang Kilôgram | 30.5g | |
| 36963 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (12.25) | |
| 36964 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (10.4) | |
| 36965 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (1234) | |
| 36966 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (1235) | |
| 36967 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (14in) | |
| 36968 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (19) | |
| 36969 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (2in) | |
| 36970 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (17cm) | |
| 36971 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (15.6) | |
| 36972 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (38cm) | |
| 36973 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (4.09) | |
| 36974 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (4.7244) | |
| 36975 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (20yd) | |
| 36976 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (28) | |
| 36977 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (3.1) | |
| 36978 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (3.14d) | |
| 36979 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (3.3) | |
| 36980 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (3.7) | |
| 36981 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (3/64) | |
| 36982 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (456) | |
| 36983 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (4634) | |
| 36984 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (4in) | |
| 36985 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (5.3) | |
| 36986 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (500) | |
| 36987 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (5in) | |
| 36988 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (6.4) | |
| 36989 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (6.8) | |
| 36990 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (33) | |
| 36991 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (40.84) | |
| 36992 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (62.8) | |
| 36993 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (6yd) | |
| 36994 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (7.6) | |
| 36995 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (72) | |
| 36996 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (7inc) | |
| 36997 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (7m) | |
| 36998 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (8.2) | |
| 36999 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (8.3) | |
| 37000 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình cầu (876) | |