| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 35301 | Tìm Chu Vi | hình tròn (48) | |
| 35302 | Tìm Chu Vi | hình tròn (3.8) | |
| 35303 | Tìm Chu Vi | hình tròn (3.56) | |
| 35304 | Tìm Chu Vi | hình tròn (31) | |
| 35305 | Tìm Chu Vi | hình tròn (325.6) | |
| 35306 | Tìm Chu Vi | hình tròn (3.49) | |
| 35307 | Tìm Chu Vi | hình tròn (290) | |
| 35308 | Tìm Chu Vi | hình tròn (28mm) | |
| 35309 | Tìm Chu Vi | hình tròn (29.2) | |
| 35310 | Tìm Chu Vi | hình tròn (512) | |
| 35311 | Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản | 7.6256 | |
| 35312 | Tìm Chu Vi | hình tròn (5000(7857)) | |
| 35313 | Tìm Chu Vi | hình tròn (4.7) | |
| 35314 | Tìm Chu Vi | hình tròn (5ft) | |
| 35315 | Tìm Chu Vi | hình tròn (5.46) | |
| 35316 | Tìm Chu Vi | hình tròn (361) | |
| 35317 | Tìm Chu Vi | hình tròn (38) | |
| 35318 | Tìm Chu Vi | hình tròn (35.796) | |
| 35319 | Tìm Chu Vi | hình tròn (5in) | |
| 35320 | Tìm Chu Vi | hình tròn (5x^2) | |
| 35321 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6in) | |
| 35322 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.14) | |
| 35323 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.33) | |
| 35324 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.35) | |
| 35325 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.37) | |
| 35326 | Tìm Trung Vị | 8 , 9 , 10 , 11 , 12 | , , , , |
| 35327 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.43) | |
| 35328 | Tìm Chu Vi | hình tròn (523.6in^3) | |
| 35329 | Tìm Chu Vi | hình tròn (60) | |
| 35330 | Tìm Chu Vi | hình tròn (64) | |
| 35331 | Tìm Chu Vi | hình tròn (666) | |
| 35332 | Tìm Chu Vi | hình tròn (10mm) | |
| 35333 | Tìm Chu Vi | hình tròn (11.3) | |
| 35334 | Tìm Chu Vi | hình tròn (12.50) | |
| 35335 | Tìm Chu Vi | hình tròn (12.7) | |
| 35336 | Tìm Chu Vi | hình tròn (11.9) | |
| 35337 | Tìm Chu Vi | hình tròn (13ft) | |
| 35338 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1225) | |
| 35339 | Tìm Chu Vi | hình tròn (12Ft) | |
| 35340 | Tìm Chu Vi | hình tròn (12i) | |
| 35341 | Tìm Chu Vi | hình tròn (12yd) | |
| 35342 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.69256875064) | |
| 35343 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.23) | |
| 35344 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1/8) | |
| 35345 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.8) | |
| 35346 | Tìm Chu Vi | hình tròn (10yd) | |
| 35347 | Tìm Chu Vi | hình tròn (10.4) | |
| 35348 | Tìm Chu Vi | hình tròn (276) | |
| 35349 | Tìm Chu Vi | hình tròn (28.1) | |
| 35350 | Tìm Chu Vi | hình tròn (23.1) | |
| 35351 | Tìm Chu Vi | hình tròn (234) | |
| 35352 | Tìm Chu Vi | hình tròn (24.6) | |
| 35353 | Tìm Chu Vi | hình tròn (26.8yd) | |
| 35354 | Tìm Chu Vi | hình tròn (180864) | |
| 35355 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2.8) | |
| 35356 | Tìm Chu Vi | hình tròn (200) | |
| 35357 | Tìm Chu Vi | hình tròn (20in) | |
| 35358 | Tìm Chu Vi | hình tròn (21yd) | |
| 35359 | Tìm Chu Vi | hình tròn (21km) | |
| 35360 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2.25) | |
| 35361 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2.3) | |
| 35362 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2.4) | |
| 35363 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2km) | |
| 35364 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2.12) | |
| 35365 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2.16) | |
| 35366 | Tìm Chu Vi | hình tròn (170) | |
| 35367 | Tìm Chu Vi | hình tròn (17cm) | |
| 35368 | Tìm Chu Vi | hình tròn (15cm) | |
| 35369 | Tìm Chu Vi | hình tròn (16cm) | |
| 35370 | Tìm Chu Vi | hình tròn (14in) | |
| 35371 | Tìm Chu Vi | hình tròn (15.5) | |
| 35372 | Tìm Thể Tích | hình hộp (76)(67)(67) | |
| 35373 | Tìm Thể Tích | hình hộp (0.002)(0.002)(0.002) | |
| 35374 | Tìm Thể Tích | hình hộp (0.5)(0.8)(0.4) | |
| 35375 | Tìm Thể Tích | hình hộp (0.8)(0.8)(0.8) | |
| 35376 | Tìm Thể Tích | hình hộp (30)(30)(30) | |
| 35377 | Tìm Thể Tích | hình hộp (12)(4)(10) | |
| 35378 | Tìm Thể Tích | hình hộp (12mm)(8mm)(4mm) | |
| 35379 | Tìm Thể Tích | hình hộp (13m)(13m)(13m) | |
| 35380 | Tìm Thể Tích | hình hộp (14)(10)(14) | |
| 35381 | Tìm Thể Tích | hình hộp (144)(144)(105) | |
| 35382 | Tìm Thể Tích | hình hộp (1456)(12000)(147852) | |
| 35383 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5x+4)(x+4)(2x-1) | |
| 35384 | Tìm Thể Tích | hình hộp (15)(12)(30) | |
| 35385 | Tìm Thể Tích | hình hộp (15)(3)(5) | |
| 35386 | Tìm Thể Tích | hình hộp (15)(8)(12) | |
| 35387 | Tìm Thể Tích | hình hộp (15)(9)(8) | |
| 35388 | Tìm Thể Tích | hình hộp (15m)(4m)(11m) | |
| 35389 | Tìm Thể Tích | hình hộp (16ft)(15ft)(8ft) | |
| 35390 | Tìm Thể Tích | hình hộp (12)(7)(2) | |
| 35391 | Tìm Thể Tích | hình hộp (1.9)(3.2)(5.4) | |
| 35392 | Tìm Thể Tích | hình hộp (10cm)(20cm)(15cm) | |
| 35393 | Tìm Thể Tích | hình hộp (16cm)(10cm)(16cm) | |
| 35394 | Tìm Thể Tích | hình hộp (17)(19)(27) | |
| 35395 | Tìm Thể Tích | hình hộp (17)(23)(21) | |
| 35396 | Tìm Thể Tích | hình hộp (17/2(yd))(9/2(yd))(2yd) | |
| 35397 | Tìm Thể Tích | hình hộp (17km)(6km)(9km) | |
| 35398 | Tìm Thể Tích | hình hộp (18)(12.4)(18) | |
| 35399 | Tìm Thể Tích | hình hộp (18)(16)(17) | |
| 35400 | Tìm Thể Tích | hình hộp (18)(24)(13) | |