| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 35201 | Tìm Chu Vi | hình tròn (84.5) | |
| 35202 | Tìm Chu Vi | hình tròn (87) | |
| 35203 | Tìm Chu Vi | hình tròn (8.75) | |
| 35204 | Tìm Chu Vi | hình tròn (8.9) | |
| 35205 | Tìm Chu Vi | hình tròn (8.2cm) | |
| 35206 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6mi) | |
| 35207 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2m) | |
| 35208 | Tìm Chu Vi | hình tròn (7in) | |
| 35209 | Tìm Chu Vi | hình tròn (7.1) | |
| 35210 | Tìm Chu Vi | hình tròn (7.250) | |
| 35211 | Tìm Chu Vi | hình tròn (7.3) | |
| 35212 | Tìm Chu Vi | hình tròn (7.7) | |
| 35213 | Tìm Chu Vi | hình tròn (7.8) | |
| 35214 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.6) | |
| 35215 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.75) | |
| 35216 | Tìm Chu Vi | hình tròn (78.5) | |
| 35217 | Tìm Chu Vi | hình tròn (7x^4) | |
| 35218 | Tìm Chu Vi | hình tròn (7yd) | |
| 35219 | Tìm Diện Tích | tam giác (8/5)(3/2) | |
| 35220 | Tìm Diện Tích | tam giác (0.5)(25000) | |
| 35221 | Tìm Diện Tích | tam giác (0.9239)(0.383) | |
| 35222 | Tìm Chu Vi | hình tròn (3.15) | |
| 35223 | Tìm Chu Vi | hình tròn (3.3) | |
| 35224 | Tìm Chu Vi | hình tròn (4.1) | |
| 35225 | Tìm Chu Vi | hình tròn (4.9) | |
| 35226 | Tìm Chu Vi | hình tròn (41ft) | |
| 35227 | Tìm Chu Vi | hình tròn (46) | |
| 35228 | Tìm Chu Vi | hình tròn (48m) | |
| 35229 | Tìm Chu Vi | hình tròn (5.4) | |
| 35230 | Tìm Chu Vi | hình tròn (67.5) | |
| 35231 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6yd) | |
| 35232 | Tìm Chu Vi | hình tròn (7.49) | |
| 35233 | Rút gọn | (m^2n^-5)/(m^7n^-17) | |
| 35234 | Rút gọn | (x-4y)(2x-y) | |
| 35235 | Tìm Chu Vi | hình tròn (9.1) | |
| 35236 | Tìm Chu Vi | hình tròn (9.4) | |
| 35237 | Tìm Chu Vi | hình tròn (50mi) | |
| 35238 | Tìm Chu Vi | hình tròn (58) | |
| 35239 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.0) | |
| 35240 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.1cm) | |
| 35241 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.32) | |
| 35242 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.34) | |
| 35243 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.42) | |
| 35244 | Tìm Chu Vi | hình tròn (6.9) | |
| 35245 | Tìm Chu Vi | hình tròn (0.3125) | |
| 35246 | Tìm Chu Vi | hình tròn (0.7) | |
| 35247 | Tìm Chu Vi | hình tròn (0.55) | |
| 35248 | Tìm Chu Vi | hình tròn (0.6) | |
| 35249 | Tìm Chu Vi | hình tròn (0.71) | |
| 35250 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.135) | |
| 35251 | Tìm Diện Tích | hình tròn (9.5) | |
| 35252 | Vẽ Đồ Thị | y>=2x-4 | |
| 35253 | Tìm Diện Tích | hình tròn (6x) | |
| 35254 | Tìm Diện Tích | hình tròn (8.00ft) | |
| 35255 | Tìm Diện Tích | hình tròn (8.2) | |
| 35256 | Tìm Diện Tích | hình tròn (H) | |
| 35257 | Tìm Diện Tích | hình tròn (31.5) | |
| 35258 | Tìm Diện Tích | hình tròn (35cm) | |
| 35259 | Tìm Diện Tích | hình tròn (37.68) | |
| 35260 | Tìm Diện Tích | hình tròn (38) | |
| 35261 | Tìm Diện Tích | hình tròn (3yd) | |
| 35262 | Cộng | 5-4 | |
| 35263 | Tìm Diện Tích | hình tròn (41/2) | |
| 35264 | Tìm Diện Tích | hình tròn (41) | |
| 35265 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai | 2x^2-3x-7=0 | |
| 35266 | Vẽ Đồ Thị | (x-5)^2+(y+3)^2=25 | |
| 35267 | Tìm Diện Tích | hình tròn (5m) | |
| 35268 | Tìm Diện Tích | hình tròn (6.32) | |
| 35269 | Tìm Diện Tích | hình tròn (6.4in) | |
| 35270 | Tìm Diện Tích | hình tròn (6.41) | |
| 35271 | Tìm Diện Tích | hình tròn (6.75) | |
| 35272 | Tìm Diện Tích | hình tròn (pi) | |
| 35273 | Tìm Diện Tích | hình tròn (9099097) | |
| 35274 | Tìm Diện Tích | hình tròn (9cm) | |
| 35275 | Tìm Diện Tích | hình tròn (8in) | |
| 35276 | Tìm Diện Tích | hình tròn (9.36) | |
| 35277 | Tìm Diện Tích | hình tròn (81) | |
| 35278 | Vẽ Đồ Thị | y>-2x , y<=2x-2 | , |
| 35279 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1cm) | |
| 35280 | Tìm Diện Tích | hình tròn (2.4ft) | |
| 35281 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1.6) | |
| 35282 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1/3) | |
| 35283 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1/4) | |
| 35284 | Tìm Diện Tích | hình tròn (11.5in) | |
| 35285 | Tìm Diện Tích | hình tròn (3km) | |
| 35286 | Vẽ Đồ Thị | -2/3n<=16 | |
| 35287 | Tìm Diện Tích | hình tròn (3.25) | |
| 35288 | Trừ | 5/8-1/3 | |
| 35289 | Tìm Diện Tích | hình tròn (12.25) | |
| 35290 | Tìm Diện Tích | hình tròn (125.6) | |
| 35291 | Trừ | 1/2-1/7 | |
| 35292 | Tìm Chu Vi | hình tròn (3ft) | |
| 35293 | Tìm Chu Vi | hình tròn (3x) | |
| 35294 | Tìm Chu Vi | hình tròn (39) | |
| 35295 | Tìm Chu Vi | hình tròn (4km) | |
| 35296 | Tìm Chu Vi | hình tròn (4.4) | |
| 35297 | Tìm Chu Vi | hình tròn (43.96) | |
| 35298 | Tìm Chu Vi | hình tròn (44) | |
| 35299 | Tìm Chu Vi | hình tròn (45.2) | |
| 35300 | Tìm Chu Vi | hình tròn (45.8) | |