| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 35101 | Tìm Diện Tích | hình tròn (125) | |
| 35102 | Tìm Diện Tích | hình tròn (128.6144) | |
| 35103 | Tìm Diện Tích | hình tròn (12in) | |
| 35104 | Tìm Diện Tích | hình tròn (12m) | |
| 35105 | Tìm Diện Tích | hình tròn (10.6) | |
| 35106 | Tìm Diện Tích | hình tròn (10.8) | |
| 35107 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1125cm^2) | |
| 35108 | Tìm Diện Tích | hình tròn (11i) | |
| 35109 | Tìm Diện Tích | hình tròn (11in) | |
| 35110 | Tìm Diện Tích | hình tròn (12.4cm) | |
| 35111 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1.59) | |
| 35112 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1.5cm) | |
| 35113 | Tìm Diện Tích | hình tròn (109) | |
| 35114 | Tìm Diện Tích | hình tròn (11.6ft) | |
| 35115 | Tìm Diện Tích | hình tròn (11.9) | |
| 35116 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1.23) | |
| 35117 | Tìm Diện Tích | hình tròn (6pi) | |
| 35118 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1.12) | |
| 35119 | Tìm Diện Tích | hình tròn (0.75) | |
| 35120 | Tìm Diện Tích | hình tròn (0.1) | |
| 35121 | Tìm Diện Tích | hình tròn (0.4) | |
| 35122 | Tìm Diện Tích | hình tròn (0.8) | |
| 35123 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (68)(68) | |
| 35124 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (58)(58) | |
| 35125 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (64)(64) | |
| 35126 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (5.25)(5.25) | |
| 35127 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (5.7)(5.7) | |
| 35128 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (5x+2)(5x+2) | |
| 35129 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (5x+3)(5x+3) | |
| 35130 | Tìm Diện Tích | tam giác (16.5)(15.75) | |
| 35131 | Tìm Diện Tích | tam giác (16ft)(8ft) | |
| 35132 | Tìm Diện Tích | tam giác (17)(17) | |
| 35133 | Tìm Diện Tích | tam giác (15)(10.6) | |
| 35134 | Tìm Diện Tích | tam giác (15.5)(10) | |
| 35135 | Tìm Diện Tích | tam giác (16yd)(20yd) | |
| 35136 | Tìm Diện Tích | tam giác (14)(8) | |
| 35137 | Tìm Diện Tích | tam giác (14)(19) | |
| 35138 | Tìm Diện Tích | tam giác (14)(22) | |
| 35139 | Tìm Diện Tích | tam giác (14)(5) | |
| 35140 | Tìm Diện Tích | tam giác (14)(63) | |
| 35141 | Tìm Diện Tích | tam giác (15)(17) | |
| 35142 | Tìm Diện Tích | tam giác (15)(20) | |
| 35143 | Tìm Diện Tích | tam giác (17.5)(14) | |
| 35144 | Tìm Diện Tích | tam giác (18)(15) | |
| 35145 | Tìm Diện Tích | tam giác (18m)(30m) | |
| 35146 | Tìm Diện Tích | tam giác (18mm)(21mm) | |
| 35147 | Tìm Diện Tích | tam giác (19)(36) | |
| 35148 | Tìm Diện Tích | tam giác (19)(5) | |
| 35149 | Tìm Diện Tích | tam giác (19)(6) | |
| 35150 | Tìm Diện Tích | tam giác (2(x))((2x^2)-4x+6) | |
| 35151 | Tìm Diện Tích | tam giác (2)(11) | |
| 35152 | Tìm Diện Tích | tam giác (16)(24.8) | |
| 35153 | Tìm Diện Tích | tam giác (16)(25) | |
| 35154 | Tìm Diện Tích | tam giác (16)(34) | |
| 35155 | Tìm Diện Tích | tam giác (2.3221)(32.55) | |
| 35156 | Tìm Diện Tích | tam giác (2.3ft)(3ft) | |
| 35157 | Tìm Diện Tích | tam giác (2.4cm)(5.8cm) | |
| 35158 | Tìm Diện Tích | tam giác (2.5)(4) | |
| 35159 | Tìm Diện Tích | tam giác (2.8in)(6.9in) | |
| 35160 | Tìm Diện Tích | tam giác (2/3)(12/8) | |
| 35161 | Tìm Diện Tích | tam giác (11.5)(12) | |
| 35162 | Tìm Diện Tích | tam giác (11cm)(4cm) | |
| 35163 | Tìm Diện Tích | tam giác (13)(15.8) | |
| 35164 | Tìm Diện Tích | tam giác (13)(22) | |
| 35165 | Tìm Diện Tích | tam giác (13)(23) | |
| 35166 | Tìm Diện Tích | tam giác (13.2)(7.67) | |
| 35167 | Tìm Diện Tích | tam giác (13.5)(23) | |
| 35168 | Tìm Diện Tích | tam giác (12ft)(3ft) | |
| 35169 | Tìm Chu Vi | hình tròn (9ft) | |
| 35170 | Tìm Chu Vi | hình tròn (h) | |
| 35171 | Tìm Diện Tích | tam giác (1.2)(38) | |
| 35172 | Tìm Diện Tích | tam giác (1.2)(5.4) | |
| 35173 | Tìm Diện Tích | tam giác (1.4)(1.3) | |
| 35174 | Tìm Diện Tích | tam giác (1.5)(1) | |
| 35175 | Tìm Diện Tích | tam giác (1.73)(1.73) | |
| 35176 | Tìm Diện Tích | tam giác (1.7ft)(28ft) | |
| 35177 | Tìm Diện Tích | tam giác (1/2x)(x+2) | |
| 35178 | Tìm Diện Tích | tam giác (100)(130) | |
| 35179 | Tìm Diện Tích | tam giác (10cm)(10cm) | |
| 35180 | Tìm Diện Tích | tam giác (10cm)(11cm) | |
| 35181 | Tìm Diện Tích | tam giác (11ft)(23ft) | |
| 35182 | Tìm Diện Tích | tam giác (11)(17) | |
| 35183 | Tìm Diện Tích | tam giác (10)(13.5) | |
| 35184 | Tìm Chu Vi | hình tròn (Hp) | |
| 35185 | Tìm Chu Vi | hình tròn (infinity) | |
| 35186 | Tìm Chu Vi | hình tròn (P) | |
| 35187 | Tìm Chu Vi | hình tròn (0.1) | |
| 35188 | Giải x | 7+|x+4|=12 | |
| 35189 | Tìm Chu Vi | hình tròn (9m) | |
| 35190 | Tìm Chu Vi | hình tròn (10in) | |
| 35191 | Giải x | 8-2x*-2=24 | |
| 35192 | Tìm Chu Vi | hình tròn (14.5) | |
| 35193 | Tìm Chu Vi | hình tròn (12in) | |
| 35194 | Tìm Chu Vi | hình tròn (16.5) | |
| 35195 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2.7) | |
| 35196 | Tìm Chu Vi | hình tròn (8yd) | |
| 35197 | Tìm Chu Vi | hình tròn (9.2) | |
| 35198 | Tìm Chu Vi | hình tròn (9.6) | |
| 35199 | Tìm Chu Vi | hình tròn (8ft) | |
| 35200 | Tìm Chu Vi | hình tròn (95) | |