| 1901 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
(x^2+xy+3x+3y)/(x+3) |
|
| 1902 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3+343 |
|
| 1903 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^4-81 |
|
| 1904 |
Phân Tích Nhân Tử |
h^3-25 |
|
| 1905 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2+10c-11 |
|
| 1906 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^3+8 |
|
| 1907 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3-8 |
|
| 1908 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3b^3+125 |
|
| 1909 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-2b-35 |
|
| 1910 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+6a+8 |
|
| 1911 |
Phân Tích Nhân Tử |
-(19-2g^2)-57+4g^2 |
|
| 1912 |
Rút gọn |
3x-5x+2 |
|
| 1913 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4/a)^-3 |
|
| 1914 |
Phân Tích Nhân Tử |
(3a-2c)^2+3c^2+10ac |
|
| 1915 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+25-10x |
|
| 1916 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
22/320 |
|
| 1917 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-1/4 |
|
| 1918 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+17xy+30y^2 |
|
| 1919 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-7v+12 |
|
| 1920 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-11w+28 |
|
| 1921 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-4w+3 |
|
| 1922 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-16y+55 |
|
| 1923 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2+x |
|
| 1924 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-r^2 |
|
| 1925 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 27 |
|
| 1926 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8a |
|
| 1927 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của a( căn bậc hai của a-3 căn bậc hai của b) |
|
| 1928 |
Rút gọn |
(x-6)/(x^2-4) |
|
| 1929 |
Rút gọn |
(x+2)/(x^2-4x-12) |
|
| 1930 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256 |
|
| 1931 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 14^5 |
|
| 1932 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x^8w^4 căn bậc hai của 20x^5w^8 |
|
| 1933 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6561 |
|
| 1934 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^7 |
|
| 1935 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x+4 |
|
| 1936 |
Rút gọn |
căn bậc hai của v^3 |
|
| 1937 |
Rút gọn |
căn bậc hai của w^21 |
|
| 1938 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^21 |
|
| 1939 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -100 |
|
| 1940 |
Rút gọn |
r/(r^-8r^-1) |
|
| 1941 |
Rút gọn |
(b-8)/(8b-32) |
|
| 1942 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^10)/64 |
|
| 1943 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (28f^2)/9 |
|
| 1944 |
Rút gọn |
(-7x^2)/(3x-3) |
|
| 1945 |
Rút gọn |
((8r-24s)/(3r-6s))÷((12s-4r)/(2r-4s)) |
|
| 1946 |
Rút gọn |
2/5*(15x-10) |
|
| 1947 |
Rút gọn |
(35z^4b^3)/(14z^3b^4) |
|
| 1948 |
Rút gọn |
((x+2)/(x^2-5x-14))/((x^2-x-6)/(x^2-10x+21)) |
|
| 1949 |
Rút gọn |
(p^2-9)/(p^2-6p+9) |
|
| 1950 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 75y^3)/( căn bậc hai của 3y) |
|
| 1951 |
Rút gọn |
(a^2-1)/(a+1) |
|
| 1952 |
Rút gọn |
(x^2+7x+10)/(x+2) |
|
| 1953 |
Nhân |
9a^3x^7(-11a^6x^9+12x^6-3a) |
|
| 1954 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8+3)( căn bậc hai của 8-3) |
|
| 1955 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5x^3)( căn bậc hai của 5x^5) |
|
| 1956 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5x-3)( căn bậc hai của 6x+5) |
|
| 1957 |
Rút gọn |
(2x^2-5x+3)/(x^2+5x-6) |
|
| 1958 |
Rút gọn |
((5+h)^3-125)/h |
|
| 1959 |
Nhân |
16 2/3*414 |
|
| 1960 |
Nhân |
2 1/2*2 1/2 |
|
| 1961 |
Nhân |
-4ax^7(-7ax^6-6x^3) |
|
| 1962 |
Nhân |
5 1/5*7 1/7 |
|
| 1963 |
Nhân |
4/5*(x*6)/7 |
|
| 1964 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3ax+bx-6a-2b |
|
| 1965 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3m+mn+21+7n |
|
| 1966 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3y-6+xy-2x |
|
| 1967 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^3-7x^2-6x+21 |
|
| 1968 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
21ab-14ax+15by-10xy |
|
| 1969 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
20+5m+12n+3mn |
|
| 1970 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
20xy-16x-5y+4 |
|
| 1971 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
28x^3+70^2-56x-140 |
|
| 1972 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2ab+2ay+bx+xy |
|
| 1973 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2y-16+xy-8x |
|
| 1974 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2+8x+12 |
|
| 1975 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2+2x+7x+14 |
|
| 1976 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2+4x+xy+4y |
|
| 1977 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
r^2-10tw+5wr-2tr |
|
| 1978 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+5x^2+8x+40 |
|
| 1979 |
Phân Tích Nhân Tử |
7t^2-44t-35 |
|
| 1980 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^3-125a^6 |
|
| 1981 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-1 |
|
| 1982 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+7xt+2t^2 |
|
| 1983 |
Phân Tích Nhân Tử |
5c+12d-6 |
|
| 1984 |
Phân Tích Nhân Tử |
5a+15 |
|
| 1985 |
Phân Tích Nhân Tử |
5m-9+4m |
|
| 1986 |
Phân Tích Nhân Tử |
7a+a |
|
| 1987 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-30x+7 |
|
| 1988 |
Phân Tích Nhân Tử |
9c^2-25 |
|
| 1989 |
Phân Tích Nhân Tử |
9a^3-3a |
|
| 1990 |
Phân Tích Nhân Tử |
9y-y-12y |
|
| 1991 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2x^3-4y-1 |
|
| 1992 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2x^3-4x^2+4x |
|
| 1993 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2x^4+32x^2 |
|
| 1994 |
Phân Tích Nhân Tử |
2-y/8 |
|
| 1995 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+27y+25 |
|
| 1996 |
Phân Tích Nhân Tử |
25y^2-31y+6 |
|
| 1997 |
Phân Tích Nhân Tử |
25r^2-60r+36 |
|
| 1998 |
Phân Tích Nhân Tử |
27p^3-1 |
|
| 1999 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x+5x-6 |
|
| 2000 |
Phân Tích Nhân Tử |
16-b^2 |
|