| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 1101 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/2 | |
| 1102 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/20 | |
| 1103 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/8 | |
| 1104 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/16 | |
| 1105 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/2 | |
| 1106 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/3 | |
| 1107 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 48/9 | |
| 1108 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/3 | |
| 1109 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 42/30 | |
| 1110 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 43/8 | |
| 1111 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/16 | |
| 1112 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/10 | |
| 1113 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/20 | |
| 1114 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/25 | |
| 1115 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/6 | |
| 1116 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 40/7 | |
| 1117 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 41/6 | |
| 1118 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 22/6 | |
| 1119 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 21/7 | |
| 1120 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 22/25 | |
| 1121 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 24/4 | |
| 1122 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 24/3 | |
| 1123 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -23/6 | |
| 1124 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 23/25 | |
| 1125 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 25/50 | |
| 1126 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3/1 | |
| 1127 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 29/2 | |
| 1128 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3/16 | |
| 1129 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3/40 | |
| 1130 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 30/15 | |
| 1131 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 31/2 | |
| 1132 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 31/11 | |
| 1133 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 31/15 | |
| 1134 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 28/12 | |
| 1135 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 1/24 | |
| 1136 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 95/6 | |
| 1137 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 88/15 | |
| 1138 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 9/9 | |
| 1139 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 9/6 | |
| 1140 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 80/5 | |
| 1141 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 8/13 | |
| 1142 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 8/27 | |
| 1143 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | -x+2y=6 | |
| 1144 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 85/2 | |
| 1145 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 704/21 | |
| 1146 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 75/100 | |
| 1147 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 64/3 | |
| 1148 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 64/4 | |
| 1149 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 65/7 | |
| 1150 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 64/5 | |
| 1151 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 7/25 | |
| 1152 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 7/15 | |
| 1153 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 7/100 | |
| 1154 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 68/5 | |
| 1155 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 65/22 | |
| 1156 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 69/14 | |
| 1157 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 63/2 | |
| 1158 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 6/16 | |
| 1159 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -6/3 | |
| 1160 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 6/12 | |
| 1161 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 5/15 | |
| 1162 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -49/7 | |
| 1163 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -5/2 | |
| 1164 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 49/3 | |
| 1165 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 49/4 | |
| 1166 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 49/2 | |
| 1167 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 50/8 | |
| 1168 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 53/8 | |
| 1169 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 55/7 | |
| 1170 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 55/5 | |
| 1171 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 16/48 | |
| 1172 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 169/12 | |
| 1173 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -15/4 | |
| 1174 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 15/3 | |
| 1175 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -15/3 | |
| 1176 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 15/27 | |
| 1177 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 136/77 | |
| 1178 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 14/15 | |
| 1179 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 14/25 | |
| 1180 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 18/25 | |
| 1181 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 18/3 | |
| 1182 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 18/21 | |
| 1183 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 19/20 | |
| 1184 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 18/8 | |
| 1185 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 20/16 | |
| 1186 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 20/8 | |
| 1187 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 200/9 | |
| 1188 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2/10 | |
| 1189 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2/2 | |
| 1190 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -2/2 | |
| 1191 | Tìm Nghịch Đảo | 360 | |
| 1192 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 0/4 | |
| 1193 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 105/4 | |
| 1194 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 10/6 | |
| 1195 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1/100 | |
| 1196 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1/15 | |
| 1197 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 10/21 | |
| 1198 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 12/10 | |
| 1199 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 117/5 | |
| 1200 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -11/4 |