| 8801 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=6^(x-5)-4 |
|
| 8802 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x-6=0 |
|
| 8803 |
Chia |
13÷2 |
|
| 8804 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x=-15 |
|
| 8805 |
Chia |
48÷8 |
|
| 8806 |
Chia |
(5/6)÷8 |
|
| 8807 |
Chia |
60÷4 |
|
| 8808 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=3x-1 |
|
| 8809 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 3/4 |
|
| 8810 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-11x-26=0 |
|
| 8811 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x-5y=-11 |
|
| 8812 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x=-12 |
|
| 8813 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9+7x=7x^2 |
|
| 8814 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x=5 |
|
| 8815 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10x^2=2x+3 |
|
| 8816 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=63 |
|
| 8817 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4 căn bậc hai của 150)/( căn bậc hai của 189x) |
|
| 8818 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-9=0 |
|
| 8819 |
Chia |
48÷6 |
|
| 8820 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+17=0 |
|
| 8821 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
57/5 |
|
| 8822 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+18=0 |
|
| 8823 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
m(x)=-x^2+14x |
|
| 8824 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+7x+2=0 |
|
| 8825 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-2x-3=0 |
|
| 8826 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=|x+8|-3 |
|
| 8827 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-12=0 |
|
| 8828 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3/5|x-5|+2/3 |
|
| 8829 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 221 |
|
| 8830 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=-x^2+4x+8 |
|
| 8831 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 166 |
|
| 8832 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-15x-2=0 |
|
| 8833 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-10x+25=0 |
|
| 8834 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5 1/2 |
|
| 8835 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-49y^2 |
|
| 8836 |
Chia |
25÷2 |
|
| 8837 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2-4x-4 |
|
| 8838 |
Chia |
36÷3 |
|
| 8839 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-41x+20 |
|
| 8840 |
Chia |
((s^2-2s)/(s^2+3s-10))÷((s-5)/(s+5)) |
|
| 8841 |
Phân Tích Nhân Tử |
2w^2+13w+15 |
|
| 8842 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x-2y=2 |
|
| 8843 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+12x+18 |
|
| 8844 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=6x+13 |
|
| 8845 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+14x+24 |
|
| 8846 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+13x+21 |
|
| 8847 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/49-(y^2)/12=1 |
|
| 8848 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+17x-30 |
|
| 8849 |
Tìm Độ Dốc |
x+3y=10 |
|
| 8850 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-18x+40 |
|
| 8851 |
Nhân |
(5-3i)(6+2i) |
|
| 8852 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^3-54y^3 |
|
| 8853 |
Chia |
(12x^2-10x-12)÷(3x+2) |
|
| 8854 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-3y^2 |
|
| 8855 |
Chia |
(13/15)÷(7/10) |
|
| 8856 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+15x |
|
| 8857 |
Chia |
26÷2 |
|
| 8858 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-6x-45 |
|
| 8859 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của (2t)/(5w) |
|
| 8860 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+13x+10 |
|
| 8861 |
Phân Tích Nhân Tử |
3+6b+3b^2 |
|
| 8862 |
Phân Tích Nhân Tử |
30x^3y-85x^2y^2-70xy^3 |
|
| 8863 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
9x+3y=-6 |
|
| 8864 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-169y^2 |
|
| 8865 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=25x^2-10x+1 |
|
| 8866 |
Phân Tích Nhân Tử |
36xy^2-48x^2y |
|
| 8867 |
Tìm Biệt Thức |
-4x^2+12x-9 |
|
| 8868 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+4y-21 |
|
| 8869 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-36 |
|
| 8870 |
Tìm Đường Chuẩn |
-2y^2=4x |
|
| 8871 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3+1 |
|
| 8872 |
Tìm hàm ngược |
y=2 căn bậc năm của x |
|
| 8873 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^4-1 |
|
| 8874 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-1/2|x-1|+3/7 |
|
| 8875 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3-216 |
|
| 8876 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-1)÷(x-1) |
|
| 8877 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-7x^2+10 |
|
| 8878 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3 căn bậc hai của x+6 |
|
| 8879 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-81x |
|
| 8880 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-x+5y=4 |
|
| 8881 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-64x |
|
| 8882 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2y-3x=7 |
|
| 8883 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-1331 |
|
| 8884 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-11x^2+23x+35 |
|
| 8885 |
Chia |
(1/3)÷2 |
|
| 8886 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2-4x-16 |
|
| 8887 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x^2=-9x-9 |
|
| 8888 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2+9x+27 |
|
| 8889 |
Xác Định Dãy |
4 , 12 , 36 , 108 |
, , , |
| 8890 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-8 |
|
| 8891 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=10x-32 |
|
| 8892 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13xy+36y^2 |
|
| 8893 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-100y^2 |
|
| 8894 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2 căn bậc hai của 3x+4-5 |
|
| 8895 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8xy-20y^2 |
|
| 8896 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0002077 |
|
| 8897 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-12x+11 |
|
| 8898 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+12x+c |
|
| 8899 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x+8 |
|
| 8900 |
Cộng |
(-7x^3+5ax-3)+(7x^3+5-9ax) |
|