| 8701 |
Rút gọn |
(3-2i)(3+2i) |
|
| 8702 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3 căn bậc hai của 6x+42 |
|
| 8703 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
31/9 |
|
| 8704 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 2+ logarit của 4- logarit của 7 |
|
| 8705 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của x=3 |
|
| 8706 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 4=1 |
|
| 8707 |
Rút gọn |
(x-3)(x-4) |
|
| 8708 |
Rút gọn |
(x+y)(x+y) |
|
| 8709 |
Rút gọn |
(f*g)(x) |
|
| 8710 |
Rút gọn |
(8y-4)/(10y-5)*(5y-15)/(3y-9) |
|
| 8711 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 5-x |
|
| 8712 |
Rút gọn |
i^0 |
|
| 8713 |
Chia |
64÷2 |
|
| 8714 |
Chia |
24÷2 |
|
| 8715 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-1.5x^2 |
|
| 8716 |
Rút gọn |
(5x)^(3/4) |
|
| 8717 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-( logarit của x-2) |
|
| 8718 |
Rút gọn |
(6-5i)^2 |
|
| 8719 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.304*10^7 |
|
| 8720 |
Rút gọn |
(4u^2)^(3/2) |
|
| 8721 |
Rút gọn |
x^(-1/4) |
|
| 8722 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -32 |
|
| 8723 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
20^-2=0.0025 |
|
| 8724 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.235*10^-4 |
|
| 8725 |
Rút gọn |
(3x-4)^3 |
|
| 8726 |
Cộng |
(3x^2+5x-8)+(5x^2-13x-5) |
|
| 8727 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của (x^6)/(4y) |
|
| 8728 |
Rút gọn |
6(-7+6i)(-4+2i) |
|
| 8729 |
Rút gọn |
8x^2 |
|
| 8730 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y+5=2(x+1) |
|
| 8731 |
Rút gọn |
7m^6n^5 |
|
| 8732 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x-4=-5y-8 |
|
| 8733 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 20)/( căn bậc hai của 35) |
|
| 8734 |
Nhân |
(x+9)(x-9) |
|
| 8735 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16^(1/2)=4 |
|
| 8736 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
458 , 700 |
, |
| 8737 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -15 |
|
| 8738 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16y^6 |
|
| 8739 |
Tìm Độ Dốc |
y+2=-2(x-3) |
|
| 8740 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9/16 |
|
| 8741 |
Chia |
4÷3 |
|
| 8742 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 5) |
|
| 8743 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 5) |
|
| 8744 |
Rút gọn |
-4 căn bậc hai của 216x^2y^2z |
|
| 8745 |
Rút gọn |
-6 căn bậc hai của 150r |
|
| 8746 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 448x^6y^15 |
|
| 8747 |
Rút gọn |
căn bậc tám của y^8 |
|
| 8748 |
Tìm Đỉnh |
(x-2)^2=-12(y-2) |
|
| 8749 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x |
|
| 8750 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
94/5 |
|
| 8751 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^7 |
|
| 8752 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-2x^2-11x+12=x^3-13x-12 |
|
| 8753 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -9 |
|
| 8754 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = logarit của x-1 |
|
| 8755 |
Chia |
32÷8 |
|
| 8756 |
Tìm MCNN |
(3m)/(m+n) ; (3n)/(m-n) |
; |
| 8757 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=11x+6 |
|
| 8758 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
22/25 |
|
| 8759 |
Chia |
(x-9)/(9-x) |
|
| 8760 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(5+ căn bậc hai của 10x) |
|
| 8761 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x-3y=12 |
|
| 8762 |
Chia |
54÷6 |
|
| 8763 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-4x-5 |
|
| 8764 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.643*10^-1 |
|
| 8765 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-6x+5 |
|
| 8766 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^4-108x^2=0 |
|
| 8767 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3i+(3/4+2i)-(9/3+3i) |
|
| 8768 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-4x |
|
| 8769 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2x+4 |
|
| 8770 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+3x-5=0 |
|
| 8771 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^y=8 |
|
| 8772 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-5x+6=0 |
|
| 8773 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^1=6 |
|
| 8774 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-3x^2-4=0 |
|
| 8775 |
Tìm Đường Chuẩn |
y+8=3(x+2)^2 |
|
| 8776 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-21=0 |
|
| 8777 |
Chia |
(8x^2-24x+15)÷(2x-5) |
|
| 8778 |
Chia |
18÷4 |
|
| 8779 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-11x+19=-5 |
|
| 8780 |
Chia |
((3y+2)/(3y))÷((6y^2+4y)/(3y+2)) |
|
| 8781 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-45=0 |
|
| 8782 |
Tìm Bậc |
7m^6n^5 |
|
| 8783 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=5^x+2 |
|
| 8784 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-3x=0 |
|
| 8785 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7x^2+3=8x |
|
| 8786 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x-5 |
|
| 8787 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2 1/2 |
|
| 8788 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = square root of x |
|
| 8789 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-13/-10 |
|
| 8790 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-y=7 |
|
| 8791 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x-5=0 |
|
| 8792 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-1=5x |
|
| 8793 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-14=0 |
|
| 8794 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=3x^2+24x+48 |
|
| 8795 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x^2+11x+8 |
|
| 8796 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
36x^2-1=0 |
|
| 8797 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5 logarit cơ số b của q+2 logarit cơ số b của y |
|
| 8798 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x=8 |
|
| 8799 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(2x-3)/5 |
|
| 8800 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-21=0 |
|