| 8601 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-3y)^2 |
|
| 8602 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x+7)^2 |
|
| 8603 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+3=7(x-2) |
|
| 8604 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-4=-2(x+7) |
|
| 8605 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-y)^2 |
|
| 8606 |
Tìm Độ Dốc |
y-3=5(x-2) |
|
| 8607 |
Chia |
((x^2-2x-15)/(x-3))÷((x-5)/(x^2-9)) |
|
| 8608 |
Nhân |
(-6a^3b+2ab^2)(5a^2-2ab^2-b) |
|
| 8609 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+5 |
|
| 8610 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y=0 |
|
| 8611 |
Nhân |
2/(5a)*6/(7a^2) |
|
| 8612 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/6)^x |
|
| 8613 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.868*10^9 |
|
| 8614 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
m^2=17 |
|
| 8615 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=-4x^2+12x-9 |
|
| 8616 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y^2=36 |
|
| 8617 |
Chia |
24÷6 |
|
| 8618 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-28 |
|
| 8619 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-10=9(x+8) |
|
| 8620 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2x^2+9x+4 |
|
| 8621 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+4)^2=25 |
|
| 8622 |
Chia |
54÷2 |
|
| 8623 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 19=x |
|
| 8624 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=20 |
|
| 8625 |
Tìm Độ Dốc |
y+5=2(x+1) |
|
| 8626 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2=44 |
|
| 8627 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=147 |
|
| 8628 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+4=-6(x+6) |
|
| 8629 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6x^2=96 |
|
| 8630 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.1 |
|
| 8631 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 4x |
|
| 8632 |
Cộng |
4( căn bậc năm của x^2y)+3( căn bậc năm của x^2y) |
|
| 8633 |
Tìm tung độ gốc |
y=8 |
|
| 8634 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0008235 |
|
| 8635 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3-6x^2+12x-8 |
|
| 8636 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit của 4+ logarit của 2+ logarit của 2 |
|
| 8637 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
r(x)=(3x-3)/(x^2-4) |
|
| 8638 |
Chia |
56÷2 |
|
| 8639 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x+2 |
|
| 8640 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-1=3y+5 |
|
| 8641 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2(5^x) |
|
| 8642 |
Trừ |
(4x^2)/(2x-1)-1/(2x-1) |
|
| 8643 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/4x+4 |
|
| 8644 |
Tìm MCNN |
1/2 ; 4/(x^2) |
; |
| 8645 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3 1/2 |
|
| 8646 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x+9 |
|
| 8647 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
((2+3i)(4-7i))/(1-i) |
|
| 8648 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y=5 |
|
| 8649 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5 logarit của x+3 logarit của x^2 |
|
| 8650 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3x^2 |
|
| 8651 |
Tìm Độ Dốc |
y+3=-4(x+7) |
|
| 8652 |
Vẽ Đồ Thị |
x+1=0 |
|
| 8653 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+x+ |
|
| 8654 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=-4x^2+10x-8 |
|
| 8655 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+18x+c |
|
| 8656 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 15 của 225=2 |
|
| 8657 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(4x-6)/(-x+2) |
|
| 8658 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+2y>-5 |
|
| 8659 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-8=3(x+1) |
|
| 8660 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 5 của 625=4 |
|
| 8661 |
Tìm Độ Dốc |
y-4=-7(x-6) |
|
| 8662 |
Giải h |
A=1/2*(h(c+d)) |
|
| 8663 |
Tìm Tập Xác Định |
Y = square root of 5X-10 |
|
| 8664 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 512=3 |
|
| 8665 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=6x^2+10x-1 |
|
| 8666 |
Giải r |
v=pr^2h |
|
| 8667 |
Giải x |
4^x=1/64 |
|
| 8668 |
Giải x |
3/8x-1/3x+6=1/6x |
|
| 8669 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-1/3x-9 |
|
| 8670 |
Giải x |
x^2=18 |
|
| 8671 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-4)^2+8=0 |
|
| 8672 |
Giải x |
logarit cơ số x của 100=2 |
|
| 8673 |
Giải x |
logarit cơ số x của 125=-3 |
|
| 8674 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 9x^3 |
|
| 8675 |
Giải x |
logarit cơ số x của 4=-2 |
|
| 8676 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.401*10^-1 |
|
| 8677 |
Giải x |
logarit cơ số x của 625=-4 |
|
| 8678 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 6 |
|
| 8679 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x+3y)^3 |
|
| 8680 |
Tìm Bậc |
f(x)=(-x+1)^3(x+2)^2(x-3) |
|
| 8681 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y+1=3(x-4) |
|
| 8682 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit tự nhiên của 3- logarit tự nhiên của 9 |
|
| 8683 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của căn bậc bốn của 7x |
|
| 8684 |
Giải x |
5(5x+9)=13-(x+7) |
|
| 8685 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-2=-3(x-7) |
|
| 8686 |
Giải x |
9(3x+9)=14-(x+3) |
|
| 8687 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1000=10^3 |
|
| 8688 |
Giải x |
2x-y=8 |
|
| 8689 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((p^12q^(3/2))/64)^(5/6) |
|
| 8690 |
Trừ |
10/(x^2-10x)-x/(10x-100) |
|
| 8691 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 2 |
|
| 8692 |
Rút gọn |
(2a-1)(8a-5) |
|
| 8693 |
Tìm MCNN |
8/(5b) ; 12/(7b^3c) |
; |
| 8694 |
Rút gọn |
(6+5i)(6-5i) |
|
| 8695 |
Rút gọn |
(-5+i)(-5-i) |
|
| 8696 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-3x^2+16x-48 |
|
| 8697 |
Rút gọn |
(5n+6)(5n-5) |
|
| 8698 |
Chia |
((x^2+2x+1)/(x^2-1))÷(2x^2+2x) |
|
| 8699 |
Rút gọn |
(3+7i)(3-7i) |
|
| 8700 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=-7x^2+8x+2 |
|