| 48001 |
Giải y |
(x+y)/9=M |
|
| 48002 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8y^3-3xy^2-x^2y+2x^3 |
|
| 48003 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-4)/(x^4-81) |
|
| 48004 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7^(1/5)*49^(7/5) |
|
| 48005 |
Phân Tích Nhân Tử |
25(4x-3)^2-9(2x+1)^2 |
|
| 48006 |
Vẽ Đồ Thị |
table[[x,y],[1,3],[2,6],[3,9]] |
|
| 48007 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x^2+3y^2=19 2x^2+y^2=9 |
|
| 48008 |
Ước Tính |
(-( căn bậc hai của 2)/2)(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 48009 |
Giải x |
6x-12+2x=3+8x-15 |
|
| 48010 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x/(2x-3) |
|
| 48011 |
Rút gọn |
((6u+72)/(2u+24))÷((u^2+21u+108)/(u^2+20u+96)) |
|
| 48012 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2-19x+90 and g(x)=x-10 ; find (f÷g)(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
| 48013 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x-9)(x+5)(x-4))/(-6x^3-9x^2-5x+10) |
|
| 48014 |
Giải m |
44=-8+m^3 |
|
| 48015 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
15<3r |
|
| 48016 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
(4-y)/5-5y>=0 |
|
| 48017 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x^3+3x^2-x-3 |
|
| 48018 |
Nhân |
3 căn bậc hai của 6 and 5 căn bậc hai của 12 |
and |
| 48019 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3/4(4x+12)<=-(2x+8) |
|
| 48020 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3+2sin(2x-pi) |
|
| 48021 |
Giải d |
(1/2)^2*4^(3d)=1 |
|
| 48022 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5/3x<=-5 |
|
| 48023 |
Rút gọn |
-5/2*(2x+5)/x |
|
| 48024 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
What is -3 1/3 written as a decimal? |
What is written as a decimal? |
| 48025 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
tan(theta)=2 , sin(theta)<0 |
, |
| 48026 |
Rút gọn |
(uv)/(4vu^4) |
|
| 48027 |
Ước Tính |
8*(1/2)^2 |
|
| 48028 |
Ước Tính |
(-xy)^2*(2x^9y^5)^4 |
|
| 48029 |
Vẽ Đồ Thị |
x/5=y/3 |
|
| 48030 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x+y<=9 y>=4 |
|
| 48031 |
Xác Định Dãy |
-32 , 10 2/3 , -3 5/9 , 1 5/27 |
, , , |
| 48032 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
0.6n>=12-0.4n |
|
| 48033 |
Rút gọn |
(8a^-6b^-4)/(a^-2b^-3) |
|
| 48034 |
Ước Tính |
(a+b-c)(a+b+c) |
|
| 48035 |
Rút Gọn Căn Thức |
(b3/7)(b4/7) |
|
| 48036 |
Giải x |
căn bậc ba của 5x^2+8x-4- căn bậc ba của 9x=0 |
|
| 48037 |
Ước Tính |
(-6+- căn bậc hai của 6^2-4*2*-8)/(2(2)) |
|
| 48038 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sin(x-pi) |
|
| 48039 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/(x-1)+1/(x+2)=5/4 |
|
| 48040 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
p(x)=(x-2)(x+1)(x+3) |
|
| 48041 |
Tìm Giao |
y<=-x-2 y>=-5x+2 |
|
| 48042 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4x^2+3x+7)(-2x^2+x+2) |
|
| 48043 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2+yx+z)/(x^2-1)=3 |
|
| 48044 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(1,1) , (8,-3/4) |
, |
| 48045 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-6+x^3) đối với x |
|
| 48046 |
Vẽ Đồ Thị |
2f(x)=-5 |
|
| 48047 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5x-9y>=8 7x-4y<10 |
|
| 48048 |
Rút gọn |
(2x^2(x+7))/(3x(x+7)) |
|
| 48049 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-3x+2y>5y+9 |
|
| 48050 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3-1/(x+1)=x/(x+1) |
|
| 48051 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (6,-8) and has a slope of -2/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 48052 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc năm của 3)^5 |
|
| 48053 |
Rút gọn |
((x^8y^5)/(x^9y^3))^-6 |
|
| 48054 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(tan(pi/2-x)csc(x))/(csc(x)^2) |
|
| 48055 |
Tìm Tập Xác Định |
x/( căn bậc ba của x-2) |
|
| 48056 |
Rút gọn |
(x^2)^-2+x^4x^5 |
|
| 48057 |
Giải b |
y=-1/2x+b |
|
| 48058 |
Giải x |
199927=7x^4 |
|
| 48059 |
Rút gọn |
6y^2-3y^3+6x^2+2y^3+y^3-3y^2+3y^2 |
|
| 48060 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
x+y=3 , 500x-y=2 , 342 |
, , |
| 48061 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (2-x)/( căn bậc hai của x+2-2) |
|
| 48062 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xe^x+e^x đối với x |
|
| 48063 |
Giải x |
logarit cơ số 256 của x<1/4 |
|
| 48064 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (x-1)/(x+1) đối với x |
|
| 48065 |
Rút gọn |
(6x^3)/(7y^3)*(14x)/(15y^2)*(25y^4)/(x^3) |
|
| 48066 |
Giải y |
(y-0)^2=9-9((x+3)^2)/16 |
|
| 48067 |
Nhân |
3*1*5/3 |
|
| 48068 |
Giải b |
a=1/4b |
|
| 48069 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3 4/9*7 8/31 |
|
| 48070 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan((7pi)/3) |
|
| 48071 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5 căn bậc hai của x-1>10 |
|
| 48072 |
Giải x |
4x^5-40x^3+36x=0 |
|
| 48073 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc năm của 3)^5 |
|
| 48074 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1/2x^3y^2-4y)^9 |
|
| 48075 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2+11x+30 and g(x)=x+6 ; find (f*g)(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
| 48076 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=|1-5x| , f(9) |
, |
| 48077 |
Rút gọn |
7/(8n)*2n |
|
| 48078 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-3+7x^2-4x-5+3x^2-2x |
|
| 48079 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x,y)=4 |
|
| 48080 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
1/(x^2+y^2) |
|
| 48081 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (2x^2-5x-12)/(6-x-x^2) |
|
| 48082 |
Tính Căn Bậc Hai |
-27/216 |
|
| 48083 |
Rút gọn |
(-3/5)/(4/5) |
|
| 48084 |
Chia |
(6/5)÷(-12/25) |
|
| 48085 |
Ước Tính |
(x^2y^-4y^-8)/(x^3) |
|
| 48086 |
Vẽ Đồ Thị |
x/(x+4)>=2 |
|
| 48087 |
Giải y |
(5+y)/(y-3)=14/10 |
|
| 48088 |
Tìm BCNN |
21 and 6 |
and |
| 48089 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2 căn bậc hai của 5x)/( căn bậc hai của 7y^2) |
|
| 48090 |
Giải t |
t^2-8t+16=0 |
|
| 48091 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Center=(3,4) , radius=2 |
, |
| 48092 |
Ước Tính |
67/(tan(42)) |
|
| 48093 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
2sin(x)^2-cos(x)^2=2 |
|
| 48094 |
Nhân |
(3y-4)(5y+2)(2y-1) |
|
| 48095 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1+x/(x+7)=-7/(x+7) |
|
| 48096 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2+y^2+144x=-567 |
|
| 48097 |
Rút gọn |
((2x^-3y^4)/(3x^-4y^2))^-2 |
|
| 48098 |
Giải x |
căn bậc hai của 5+4x+ căn bậc hai của 2x+3=2 |
|
| 48099 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x! |
|
| 48100 |
Rút gọn |
(3+6x^2-6x)-(8-8x+3x^2) |
|