| 47801 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5*2x |
|
| 47802 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line y=3 |
Graph the line |
| 47803 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3/2x+2 y=1/2x+4 |
|
| 47804 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm b |
căn bậc hai của -5-b = căn bậc hai của 5b+25 |
|
| 47805 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3y>2x+12 2x+y<=-5 |
|
| 47806 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=sec(x)+1/2 |
|
| 47807 |
Tìm Tập Xác Định |
(x(x+1))/(x+4) |
|
| 47808 |
Rút gọn |
3q+2r+q+q+q+q+q |
|
| 47809 |
Giải x |
9^(x-6)=729^(3(x+2)) |
|
| 47810 |
Giải x |
1+3/(3-x)=(x+3)/(x^2-9) |
|
| 47811 |
Chia |
(15x^5y^4-25x^4y^3)/(5x^2y^3) |
|
| 47812 |
Giải a |
x^2+4x-9=(x+a)^2+b |
|
| 47813 |
Rút gọn |
(4/27)^(-1/3) |
|
| 47814 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
e+1.2=2 |
|
| 47815 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=2x f(x)=-2x^3+2x Find g(x)+f(x) |
Find |
| 47816 |
Rút gọn |
(2m^2)^3*(3m^3)^2 |
|
| 47817 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x(x+5))/((3x-2)(x+4)) |
|
| 47818 |
Giải x |
(2x)/3+1/2=5/6 |
|
| 47819 |
Rút gọn |
63÷7-3*2+4 |
|
| 47820 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2tan(t) |
|
| 47821 |
Ước Tính |
1/2*3^1 |
|
| 47822 |
Tìm Độ Dốc |
f(x)=2(3x-7) |
|
| 47823 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-3y>=12 |
|
| 47824 |
Tìm Độ Lõm |
1/3x^3-3x^2-16x |
|
| 47825 |
Rút gọn |
(-3)(2/5x)(-20) |
|
| 47826 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 từ phía bên trái của (x+9)/(x+6) |
|
| 47827 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4.5rad |
radians |
| 47828 |
Ước Tính |
20÷(-4)*3+2+6*5 |
|
| 47829 |
Giải x |
x căn bậc hai của 2 = căn bậc hai của 5 |
|
| 47830 |
Giải x |
-10+3(4x)^(-1/6)=-17/2 |
|
| 47831 |
Giải c |
a=h(b+c) |
|
| 47832 |
Rút gọn |
10^7+9+1^3 |
|
| 47833 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
a_n=n*(n+1)! |
|
| 47834 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^9+64y^3z^12 |
|
| 47835 |
Giải n |
8*3^(n-1)-21=51 |
|
| 47836 |
Ước Tính Tích Phân |
integral from 0 to natural log of square root of 3 of (e^x)/(1+e^(2x)) with respect to x |
|
| 47837 |
Rút gọn |
11b^3+5c^5+23+a^2-6c^5-3b^3-6a^2-16 |
|
| 47838 |
Giải P₁ |
logarit tự nhiên của P_2/P_1=-H/R*(1/T_2-1/T_1) |
|
| 47839 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
10^7+9+1^3 |
|
| 47840 |
Cộng |
-3/4+5/12 |
|
| 47841 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=(x-4)^2(x+1) |
|
| 47842 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(7-2x)/(3x) |
|
| 47843 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+3y+2z=2 -2x-2y=-12 -x-2y-z=-4 |
|
| 47844 |
Giải M |
M=(-1/8)^(-3^-1)+(1/16)^(-4^-1) |
|
| 47845 |
Rút gọn |
((2ab^2c^3)/(3a^2c))^-3 |
|
| 47846 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2+9x+20 and g(x)=x+4 ; find (f-g)(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
| 47847 |
Trừ |
8/7-4/(7x) |
|
| 47848 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+28-3 căn bậc hai của 2x=0 |
|
| 47849 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
sin(x)<=1/2 |
|
| 47850 |
Vẽ Đồ Thị |
2y<=-3x-6 |
|
| 47851 |
Ước Tính |
-192(-1/4)^(6-1) |
|
| 47852 |
Trừ |
5/(x-4)-(x-4)/(3x+5) |
|
| 47853 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-3,7) and (1,-1) |
and |
| 47854 |
Giải y |
3+10/y=1/2 |
|
| 47855 |
Tìm Nguyên Hàm |
sin(pi/2-6x) |
|
| 47856 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2(x-2)(x^2+3) |
|
| 47857 |
Rút gọn |
(5-x căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 47858 |
Giải x |
căn bậc hai của 7-6x+3x=2 |
|
| 47859 |
Giải v |
2+3v=v+2 |
|
| 47860 |
Rút gọn |
(3-6)^2-4^2 |
|
| 47861 |
Giải y |
x-y=12 27+3y=2x |
|
| 47862 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2-n)(n^2+6n)(3n-11) |
|
| 47863 |
Ước Tính |
53w+13<56w+16 |
|
| 47864 |
Ước Tính |
2(180/pi) |
|
| 47865 |
Tìm Tham Số Tiêu |
x^2=12y |
|
| 47866 |
Giải x |
(x+10)/2-13/(x+1)=11/3 |
|
| 47867 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x^5)/4 đối với x |
|
| 47868 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec(-90 độ ) |
|
| 47869 |
Rút gọn |
3m^2-3n^2+n+3m^2-7+4 |
|
| 47870 |
Xác định nếu (5,2) là một Nghiệm |
x-y<=0 , (5,2) |
, |
| 47871 |
Tìm Tập Xác Định |
x^4+2x^3+2x^2+x |
|
| 47872 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2+7x+6)/(x^2+x) |
|
| 47873 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-5)^2+y^2=90 x+3y=5 |
|
| 47874 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6a^5b^2* căn bậc hai của 3ab^3 |
|
| 47875 |
Ước Tính |
(x-7)(3x+2) |
|
| 47876 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(15pi-2t) |
|
| 47877 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^5)/5+1-x^4+9x^2 |
|
| 47878 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=-5/2x^2-3/2x^-3+2x^3 |
|
| 47879 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của cos(x)^3 đối với x |
|
| 47880 |
Rút gọn |
-(2a^5)/(3(a^-5)^4) |
|
| 47881 |
Tìm dy/dx |
x^2y-5y=12 |
|
| 47882 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
( logarit cơ số 3 của 2)( logarit cơ số 3 của 4) |
|
| 47883 |
Giải a |
4a^2+4=72 |
|
| 47884 |
Giải x |
1-x>0 |
|
| 47885 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2/(x+1)<=3/(x-1) |
|
| 47886 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=e^x if x<0; x^2 if x>0 |
|
| 47887 |
Rút gọn |
-2/-6 |
|
| 47888 |
Giải x |
7x+4(5-x)=24x-3(x-4) |
|
| 47889 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của ( căn bậc hai của 2x+5- căn bậc hai của x+7)/(x-2) |
|
| 47890 |
Giải z |
12z^2=7z^2+20 |
|
| 47891 |
Rút gọn |
(7p*1/2x^2)÷(p/4)-7x |
|
| 47892 |
Rút gọn |
(3/(5r))÷(9/(rs)) |
|
| 47893 |
Giải x |
64^(3x+3)*32=2^6 |
|
| 47894 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
405x^4-5x^2 |
|
| 47895 |
Giải q |
4q^2+q-2=0 |
|
| 47896 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2-4)/(x^2-9) |
|
| 47897 |
Giải x |
x>=2/(x+1) |
|
| 47898 |
Tìm dy/dx |
y=(3x^3+5)/(3+2x) |
|
| 47899 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-4x^2+8=0 |
|
| 47900 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=7500(1+0.03)^x |
|