| 1401 |
Rút gọn |
(1/2a^3b^4c^5)^3 |
|
| 1402 |
Giải j |
6(j-10)=-8j+10 |
|
| 1403 |
Tìm Tập Xác Định |
(2a+b)/(2a^2-ab)-(16a)/(4a^2-b^2)-(2a-b)/(2a^2+ab) |
|
| 1404 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(1-3x)/(2+x) |
|
| 1405 |
Giải x |
3x+1/2(2x+6)=6x+1 |
|
| 1406 |
Tìm Tích Số |
4x^3y^3*(3x^3-7xy^2+2xy-y) |
|
| 1407 |
Giải x |
2x+4(3-2x)=(3(2x+2))/6+4 |
|
| 1408 |
Giải x |
(4^(x/2))(4^(x/5))=4^14 |
|
| 1409 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 7/4 |
|
| 1410 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=1/2x+3 y<=3x-4 |
|
| 1411 |
Rút gọn |
8x^2y^0z^-1 |
|
| 1412 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc ba của 192p^7q^18 |
|
| 1413 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[0,1,-2,1,1,5],[-2,3,-6,0,6,9],[1,1,-2,0,2,3]] |
|
| 1414 |
Rút gọn |
((x+1)-y)^3 |
|
| 1415 |
Rút gọn |
(x^2-xy)/y*(y^2)/x |
|
| 1416 |
Rút gọn |
(3m^-3r^4p^2)/(12t^4) |
|
| 1417 |
Tìm Độ Lõm |
x^4+8x^3+18x^2 |
|
| 1418 |
Giải y |
y = square root of 2-y |
|
| 1419 |
Rút gọn |
-(25x^3y^3)/(14a^2b)*(-(21ab)/(10x^2y)) |
|
| 1420 |
Giải x |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2x = căn bậc hai của 2x |
|
| 1421 |
Giải n |
6n-7(n+1)=6n |
|
| 1422 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=0.5^x for x=-3 |
for |
| 1423 |
Rút gọn |
(sin(theta)sec(theta))/(cos(theta)^2) |
|
| 1424 |
Giải Hệ chứa Equations |
8y=-10x y^2=2x^2-7 |
|
| 1425 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sech(x)tanh(x) |
|
| 1426 |
Rút gọn |
(p^12t^3r)/(p^2tr) |
|
| 1427 |
Ước Tính |
1/5pq-3/10pq^3-3/5pq^3-7/10pq+3pq |
|
| 1428 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của (2^4)/(2^10) |
|
| 1429 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^4-48x^3-8x^2+32x |
|
| 1430 |
Giải q |
-10+10q-10=10+4q |
|
| 1431 |
Giải s |
-6s+8=-6s+5-s |
|
| 1432 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (-3,-4) và Tiêu Điểm (-3,-2) |
vertex (-3,-4) focus (-3,-2) |
vertex focus |
| 1433 |
Giải x |
3^(2x-1)-4*3^x+9=0 |
|
| 1434 |
Rút gọn |
(5m^0-n^0)/(m^0-5n^0) |
|
| 1435 |
Rút gọn |
(3- căn bậc bốn của 5x^2)/( căn bậc bốn của 3x^3) |
|
| 1436 |
Rút gọn |
1/3xy+5/4xy^2-3/4xy+1/2xy^2-3x^2y+5/6x^2y |
|
| 1437 |
Cộng |
4 , 8 , 9 5 , 2 , 7 7 , 5 , 8 |
, , , , , , |
| 1438 |
Vẽ Đồ Thị |
-5x>=9+3y |
|
| 1439 |
Verify the Differential Equation Solution |
y'+y''=6e^(2x) , y=e^(2x) |
, |
| 1440 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+3y-6z=9 -4x+y+3z=8 -2x+y+2z=2 |
|
| 1441 |
Rút gọn |
((9x^5y^6)(4xy))/(6x^2y^4) |
|
| 1442 |
Ước Tính |
-5x^-3 |
|
| 1443 |
Nhân |
căn bậc hai của 2x^4* căn bậc hai của 8x^3 |
|
| 1444 |
Giải d |
7(d-1)=6d |
|
| 1445 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4sin(x+3pi) |
|
| 1446 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(1+sec(s))+1/(1-sec(s))=-2cot(s)^2 |
|
| 1447 |
Tìm Tích Số |
((3x^2)/(2y^2))^5 |
|
| 1448 |
Giải a |
(2x+1)/((x+2)(x-3))=a/(x+2)+b/(x-3) |
|
| 1449 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 16-5 |
|
| 1450 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)( căn bậc ba của 64x^6)/(x^5) |
|
| 1451 |
Rút gọn |
7 căn bậc ba của m^7+3m^(7/3) |
|
| 1452 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3x+2x^-1)/(x+4x^-1) |
|
| 1453 |
Rút gọn |
(xy^(2/3))^(1/2) |
|
| 1454 |
Giải x |
3.4>x+2/3 |
|
| 1455 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^6x^3+b^9y^6 |
|
| 1456 |
Tìm Căn Bậc N của Giá Trị Đã Cho |
n=2 , a=36 |
, |
| 1457 |
Rút gọn |
-x^0+2 |
|
| 1458 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2 căn bậc ba của x-4 |
|
| 1459 |
Chia |
(-x^5y^5-1/4x^3y^2+2/3x^5y-6xy^3)÷(-3x^2y^3) |
|
| 1460 |
Rút gọn |
(x^12y^10)^(-1/2) |
|
| 1461 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=|2x+5|-1 |
|
| 1462 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=-1/(x^2) |
|
| 1463 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 8x)/( căn bậc hai của 3y) |
|
| 1464 |
Giải v |
v+0.9=0.2v+1.3 |
|
| 1465 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^2)-x^2-1/3 |
|
| 1466 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x^4e^(2x^5-7) đối với x |
|
| 1467 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc hai của 256 |
|
| 1468 |
Giải x |
(x+5)/(y-3)=0 |
|
| 1469 |
Vẽ Đồ Thị |
y> = square root of 3x+1+2 |
|
| 1470 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-5/6x+2/3 |
|
| 1471 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(1/2+1/3+1/6)÷2 1/2 |
|
| 1472 |
Giải t |
-8t=-3(t+5)+10t |
|
| 1473 |
Tìm Tích Số |
(4f^9h^3)(-5f^6)(-3h^2) |
|
| 1474 |
Ước Tính |
-5y-9=-(y-1) |
|
| 1475 |
Rút gọn |
(27a^3)÷((18a^4)/(7b^2)) |
|
| 1476 |
Giải x |
2(x-5)^(1/3)-3=7 |
|
| 1477 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 7)*( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 7) |
|
| 1478 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm q |
7(q+2)<-77 |
|
| 1479 |
Giải y |
3^(2y-2)=81^(2y+1) |
|
| 1480 |
Giải x |
1-(2/3)^x=-6 |
|
| 1481 |
Giải t |
-6-2t-8t=-9t+1 |
|
| 1482 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x) = natural log of x-3 |
|
| 1483 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3^3*6^3 |
|
| 1484 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (5x)/x |
|
| 1485 |
Rút gọn |
(n^4)3/2 |
|
| 1486 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+4=3(3x+3) |
|
| 1487 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 3+5x^2+3x |
|
| 1488 |
Giải x |
1-3/(5x)=4/(10x) |
|
| 1489 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của 11-3)^2+( căn bậc hai của 11+3)^2 |
|
| 1490 |
Giải x |
(x^2+5x+25)^(3/2)=343 |
|
| 1491 |
Giải c |
-10+3c+1=3+5c |
|
| 1492 |
Tìm Tập Xác Định |
(a+3)/(a^2-1)-1/(a^2+a) |
|
| 1493 |
Rút gọn |
(6+5 căn bậc hai của 2)/(4+3 căn bậc hai của 2) |
|
| 1494 |
Rút gọn |
(3t^4+4t^3-32t^2-5t-20)(t+4)^-1 |
|
| 1495 |
Giải c |
-2c=6-3c |
|
| 1496 |
Ước Tính |
(-5^0)/(2^-2) |
|
| 1497 |
Giải w |
-3w-4=w+3 |
|
| 1498 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Các Phân Thức Hữu Tỷ |
tích phân của (x^5)/(x^3-1) đối với x |
|
| 1499 |
Rút gọn |
((16y^5)/(4y^3))^(1/2) |
|
| 1500 |
Rút gọn |
- căn bậc ba của 2x^2y^2*2 căn bậc ba của 15x^5y |
|